1 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
ZUELLIG PHARMA PTE LTD |
0400301499 |
|
|
30/12/2015 |
|
|
12-07-2021 |
2 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xưởng tư nhân tia sáng |
0200347915 |
|
|
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
3 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xưởng tư doanh Việt thành |
0200127532 |
|
01/03/1997 |
22/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
4 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xưởng tư doanh Trung Thành |
0200120294 |
|
20/03/1996 |
22/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
5 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xưởng tư doanh Thịnh Vượng |
0200146408 |
|
28/04/1995 |
22/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
6 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xưởng tư doanh Thái Hoà I |
0200146616 |
|
06/08/1995 |
22/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
7 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xưởng tư doanh Phúc Đạt |
0200120054 |
|
26/06/1996 |
22/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
8 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xưởng tư doanh Ngọc hà |
0200127437 |
|
01/12/1994 |
22/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
9 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xưởng tư doanh Hồng thao |
0200127162 |
|
01/04/1993 |
22/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
10 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xưởng tư doanh Bến Thành |
0200146038 |
|
24/09/1996 |
22/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
11 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
Xưởng Tiện Tâm Hữu Tín II |
1500361461-001 |
330728052 |
01/12/2005 |
20/02/2012 |
|
|
12-07-2021 |
12 |
Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Xưởng Thương Binh |
0100254209 |
|
25/12/1990 |
24/09/2012 |
|
|
12-07-2021 |
13 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Xưởng Thủy Tinh - Công Ty TNHH DV KHKT & SX Gốm Sứ Kim Trúc |
0301678751-001 |
|
|
29/09/2014 |
|
|
12-07-2021 |
14 |
Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Xưởng thủ công Mỹ Nghệ |
0301453282-002 |
023854064 |
15/03/2001 |
23/08/2010 |
|
|
12-07-2021 |
15 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xưởng Thái Hoà II |
0200146574 |
|
22/12/1997 |
22/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
16 |
Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá |
Xưởng SX số 1(Cty ô tô Mạnh Hùng) |
2800806515-001 |
|
01/07/2004 |
21/12/2016 |
|
|
12-07-2021 |
17 |
Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá |
Xưởng SX Mộc (Cty Đức Thành) |
2800801098-001 |
|
01/05/2004 |
10/09/2012 |
|
|
12-07-2021 |
18 |
Chi cục Thuế TX Dĩ An |
Xưởng SX cơ khí PALĂNG - Cầu Trục Anh Tuấn (Chi Nhánh) |
0302552328-001 |
130941995 |
01/07/2002 |
24/04/2008 |
|
|
12-07-2021 |
19 |
Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Xưởng SX Công Ty Xây dựng & Thương mại Hoàng Thành |
0302031815-003 |
|
|
13/05/2008 |
|
|
12-07-2021 |
20 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
Xưởng Sản Xuất và In ấn Bao Bì Liên Phát |
1200500770-001 |
|
01/12/2002 |
03/12/2012 |
|
|
12-07-2021 |
21 |
Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá |
Xưởng sản xuất số 01- Công ty cổ phần ứng dụng công nghệ mới Bắc Trung Nam |
2800834745-001 |
170#006485 |
04/01/2009 |
03/12/2015 |
|
|
12-07-2021 |
22 |
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Xưởng Sản Xuất Nhựa |
0100778481 |
|
01/04/1998 |
30/09/2008 |
|
|
12-07-2021 |
23 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Xưởng Sản Xuất Gia Công - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần ánh Dương |
3800377674-006 |
221045566 |
|
23/09/2016 |
|
|
12-07-2021 |
24 |
Chi cục Thuế Huyện Thường Tín (hết h.lực) |
Xưởng sản xuất gạch Block |
0100366953-001 |
|
01/04/1998 |
25/07/2007 |
|
|
12-07-2021 |
25 |
Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng |
Xưởng Sản Xuất Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Gỗ Bình Minh |
0105435110-001 |
111345088 |
10/02/2015 |
11/10/2016 |
|
|
12-07-2021 |
26 |
Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà |
Xưởng Sản Xuất Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Tân Hải |
0304258233-001 |
025015393 |
21/04/2009 |
20/02/2016 |
|
|
12-07-2021 |
27 |
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Xưởng sản xuất bia Đại Việt |
0100368213-001 |
|
|
05/08/2016 |
|
|
12-07-2021 |
28 |
Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Xưởng sản xuất đá xẻ ốp lát |
0100363624-001 |
011282571 |
06/10/1992 |
13/10/2004 |
|
|
12-07-2021 |
29 |
Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Xưởng sản xuất đá ốp lát Tân Thành |
2800497835-001 |
|
01/06/2001 |
24/09/2012 |
|
|
12-07-2021 |
30 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Xưởng Sản Xuất ống Nhựa Xoắn HDPE Tân Phát |
0400386478-001 |
200047476 |
01/06/2002 |
24/09/2007 |
|
|
12-07-2021 |
31 |
Chi cục Thuế TP Biên Hòa |
Xưởng Sản Xuất - Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thanh Ngọc |
0302043257-002 |
023417926 |
01/02/2010 |
25/08/2015 |
|
|
12-07-2021 |
32 |
Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ |
Xưởng nội thất Tây hồ - Chi nhánh công ty TNHH Tây hồ |
0100319865-002 |
|
07/06/2001 |
14/11/2005 |
|
|
12-07-2021 |
33 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Xưởng Lắp Ráp Xe Gắn Máy Hai Bánh |
0600003563-010 |
|
|
22/10/2005 |
|
|
12-07-2021 |
34 |
Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Xưởng in báo Người Hà Nội |
0100231434 |
|
15/02/1997 |
28/03/2013 |
|
|
12-07-2021 |
35 |
Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch |
Xưởng Hà Đức II -Cty TNHH Cơ Khí Đóng Tàu Hà Đức |
0301719648-001 |
020137785 |
|
|
|
|
12-07-2021 |
36 |
Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Xưởng Gia Hân |
0200413621-001 |
|
04/07/2001 |
13/07/2005 |
|
|
12-07-2021 |
37 |
Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng |
Xưởng Cơ Khí tư nhân ánh Dương |
0200152521 |
030119987 |
01/04/1994 |
29/10/2014 |
|
|
12-07-2021 |
38 |
Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Xưởng cơ khí Tân Hoàng Tuấn |
0302158642-001 |
020571320 |
08/01/2001 |
23/09/2013 |
|
|
12-07-2021 |
39 |
Cục Thuế Tỉnh Cà Mau |
Xưởng cơ khí Phước Thành |
2000435519-001 |
380667446 |
15/07/2006 |
12/12/2011 |
|
|
12-07-2021 |
40 |
Chi cục thuế Tp. Long Xuyên |
Xưởng Cơ Khí Chí Công |
1601097051-001 |
351804413 |
01/10/2009 |
09/05/2013 |
|
|
12-07-2021 |
41 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xưởng chế tác đá quý và vàng bạc |
0100516528-005 |
|
02/03/1994 |
|
|
|
12-07-2021 |
42 |
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
Xưởng Chế Biến Và Thu Mua Xí Nghiệp Tư Doanh Thái Phúc |
6000236052-001 |
|
01/01/1999 |
28/12/2012 |
|
|
12-07-2021 |
43 |
Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng |
Xưởng chế biến Trúc Sào |
4800162582-001 |
090656945 |
|
02/06/2017 |
|
|
12-07-2021 |
44 |
Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Xưởng Chế biến Thực phẩm Kim Liên |
0100768719 |
|
17/01/1996 |
29/11/2012 |
|
|
12-07-2021 |
45 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xưởng Chế Biến Số 4-Công Ty TNHH Đông An |
4000284373-001 |
210967324 |
24/04/2002 |
01/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
46 |
Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng |
Xưởng Chế Biến Gỗ Phú Hội |
5800263705-001 |
|
15/06/2000 |
17/07/2012 |
|
|
12-07-2021 |
47 |
Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Xưởng chế biến gỗ &kd sắt thép Bala |
0500111702 |
|
28/02/1998 |
24/11/2005 |
|
|
12-07-2021 |
48 |
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
Xưởng Chế Biến Cà Phê - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cà Phê Bazan Xanh |
0310554181-001 |
240615066 |
14/05/2012 |
22/03/2013 |
|
|
12-07-2021 |
49 |
Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Xưởng chế biến đồ hộp |
0100364882-004 |
|
01/04/1999 |
06/09/2010 |
|
|
12-07-2021 |
50 |
Chi cục Thuế Quận 6 |
Xưởng Công Ty TNHH Gia Công ép Nhựa Phúc Hải |
0302394784-002 |
021896984 |
25/06/2015 |
30/11/2016 |
|
|
12-07-2021 |
51 |
Chi cục Thuế Huyện Thường Tín (hết h.lực) |
Xưởng bia Si Mi |
0100697306-001 |
|
01/01/1999 |
30/11/2002 |
|
|
12-07-2021 |
52 |
Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Xưởng bia Giảng Võ thuộc công ty TNHH Tiến Lập |
0100364882-005 |
|
15/05/1999 |
11/11/2011 |
|
|
12-07-2021 |
53 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xưởng Đại Lợi |
0200146207 |
|
28/05/1997 |
22/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
54 |
Chi cục Thuế Huyện An Dương |
XXTN sơn Trường Xuân |
0200269417 |
|
|
22/02/2011 |
|
|
12-07-2021 |
55 |
Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Xuởng bia Kim Liên |
0100880735-001 |
|
15/05/1999 |
29/11/2012 |
|
|
12-07-2021 |
56 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
XNXD Thanh Trì |
3600282785 |
|
01/09/1992 |
16/11/2007 |
|
|
12-07-2021 |
57 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
XNXD số 1 thuộc Cty TNHH Trường Thịnh Quảng Trị tại TT Huế |
3200149267-001 |
183272805 |
01/08/2004 |
12/04/2013 |
|
|
12-07-2021 |
58 |
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
XNXD Cầu Đường Thuỷ Lợi Phúc Anh(HTX) |
6000394122 |
181767358 |
01/08/2001 |
31/03/2014 |
|
|
12-07-2021 |
59 |
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
XNXD Đức Lợi (HTX) |
6000360934 |
|
01/07/2000 |
26/08/2005 |
|
|
12-07-2021 |
60 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTS Ba Thương |
1200190913 |
310226999 |
01/10/1992 |
20/09/2005 |
|
|
12-07-2021 |
61 |
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
XNTN TM Mười Trung |
6000349176 |
240276516 |
01/01/2000 |
05/01/2010 |
|
|
12-07-2021 |
62 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTN Quyết Tiến |
1200102843 |
310073231 |
05/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
63 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTN Phương toàn |
1200104583 |
|
01/01/1995 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
64 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTN Ngọc cường |
1200104431 |
|
01/01/1997 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
65 |
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
XNTN Ngọc Bích |
6000235796 |
240388286 |
24/04/1993 |
03/07/2006 |
|
|
12-07-2021 |
66 |
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
XNTM Dịch Vụ Đam San |
6000235443 |
|
01/04/1998 |
07/12/2011 |
|
|
12-07-2021 |
67 |
Chi cục Thuế Thị xã Phước Long |
XNTD Xây Dựng Tín Nghĩa |
3800101531 |
285054912 |
04/04/1995 |
29/09/2014 |
|
|
12-07-2021 |
68 |
Chi cục Thuế Thị xã Phước Long |
XNTD Xây Dựng & Trang Trí Nội Thất Toàn Trung |
3800101732 |
280327946 |
23/10/1995 |
10/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
69 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Tuấn phong |
1200104463 |
310036385 |
01/01/1990 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
70 |
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
XNTD Thương Mại Minh Khuê |
6000234993 |
240262358 |
21/05/1996 |
01/10/2012 |
|
|
12-07-2021 |
71 |
Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang |
XNTD Thuận Thành |
1200190991 |
310707024 |
05/02/1993 |
20/05/2008 |
|
|
12-07-2021 |
72 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Thuận Phát |
1200191233 |
310269222 |
30/06/1989 |
17/02/2012 |
|
|
12-07-2021 |
73 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Thuận Lợi |
1200169809 |
320287601 |
30/06/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
74 |
Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
XNTD Thái Nguyên |
3700333063 |
270704689 |
01/06/2000 |
16/05/2015 |
|
|
12-07-2021 |
75 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
XNTD Thành Tâm |
3700148198 |
020048378 |
01/01/1993 |
21/11/2013 |
|
|
12-07-2021 |
76 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Thành Công |
1200192036 |
310293510 |
27/04/1994 |
20/02/2012 |
|
|
12-07-2021 |
77 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Thanh quân |
1200104209 |
310029730 |
01/01/1992 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
78 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Thanh liêm |
1200104061 |
310032740 |
01/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
79 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Thanh Hồng (0926) |
1200102508 |
310077445 |
06/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
80 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Thanh Hải (0240) |
1200102265 |
310029369 |
01/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
81 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Thanh Bình III |
1200191353 |
334014627 |
01/06/1994 |
21/12/2009 |
|
|
12-07-2021 |
82 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Tấn lợi |
1200104110 |
310029839 |
05/07/1995 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
83 |
Chi cục Thuế Huyện Châu Thành |
XNTD Tân Thành |
1200408944 |
311953421 |
01/11/1999 |
03/11/2015 |
|
|
12-07-2021 |
84 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Tân lợi |
1200104304 |
310728508 |
30/06/1993 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
85 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Tân Hưng |
1200190896 |
360238189 |
01/01/1987 |
21/12/2009 |
|
|
12-07-2021 |
86 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Tân Ngô Phát 2 |
1200190423 |
310289673 |
28/06/1994 |
17/02/2012 |
|
|
12-07-2021 |
87 |
Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát |
XNTD SX nước đá Diệu Hiền |
3700245191 |
270100302 |
|
10/06/2014 |
|
|
12-07-2021 |
88 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
XNTD SX Gốm sứ Thiên ý |
3700148021 |
020284803 |
01/01/1996 |
31/10/2014 |
|
|
12-07-2021 |
89 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
XNTD Sứ cách điện Đông Phương |
3700147719 |
280400995 |
09/01/1983 |
12/05/2008 |
|
|
12-07-2021 |
90 |
Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
XNTD Sản xuất nước đá Hồng Dân |
3700144813 |
2800912841 |
15/10/1993 |
17/07/2014 |
|
|
12-07-2021 |
91 |
Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
XNTD Sản Xuất Nước Đá Hiệp Thành |
3700144690 |
|
02/02/1993 |
07/07/2014 |
|
|
12-07-2021 |
92 |
Chi cục Thuế Thị xã Bình Long |
XNTD Sản Xuất Nước Đá Bình Long |
3800101997 |
280166738 |
18/02/1993 |
05/07/2013 |
|
|
12-07-2021 |
93 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Quốc Cường |
1200103999 |
310035375 |
07/03/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
94 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Phương hải |
1200104569 |
310029398 |
01/01/1993 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
95 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Phước Thành III - Cơ Sở I |
1200190582-001 |
311384871 |
|
17/02/2012 |
|
|
12-07-2021 |
96 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Phước thành |
1200102152 |
310025420 |
05/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
97 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Phước Thành |
1200190543 |
310290553 |
29/06/1993 |
17/02/2012 |
|
|
12-07-2021 |
98 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Phước lộc (1043) |
1200101617 |
310036719 |
30/06/1994 |
25/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
99 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Phước lộc |
1200103300 |
310031428 |
01/01/1998 |
25/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
100 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Phước Hưng (2133) |
1200102106 |
310031590 |
06/01/1994 |
25/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
101 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Phúc Lợi |
1200191829 |
310286204 |
01/01/1993 |
17/02/2012 |
|
|
12-07-2021 |
102 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Phát thành |
1200101945 |
311614033 |
05/04/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
103 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Phát Lợi 1 |
1200101293 |
310077628 |
13/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
104 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Phát đạt |
1200104008 |
310702016 |
25/02/1997 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
105 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
XNTD nước đá Thạnh lợi |
3700145140 |
280052442 |
30/11/1993 |
26/11/2015 |
|
|
12-07-2021 |
106 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Nguyên Thành |
1200191025 |
310240520 |
01/02/1993 |
17/02/2012 |
|
|
12-07-2021 |
107 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Nghĩa Thành 5 (1971) |
1200101166 |
320273040 |
30/06/1994 |
25/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
108 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Nghĩa Thành 2 |
1200102755 |
310077167 |
04/07/1994 |
25/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
109 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Nghĩa Thành |
1200101769 |
320273047 |
12/12/1995 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
110 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Ngọc Thanh (1377) |
1200103269 |
310077157 |
05/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
111 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Lộc Thành |
1200191762 |
034555407 |
01/01/1990 |
21/12/2009 |
|
|
12-07-2021 |
112 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
XNTD Lâm Sản Quyết Thắng |
3700146137 |
280102468 |
29/03/1993 |
25/04/2008 |
|
|
12-07-2021 |
113 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Kim Hương |
1200191032 |
310650275 |
05/10/1993 |
17/02/2012 |
|
|
12-07-2021 |
114 |
Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
XNTD Khoan Giếng và Lắp Máy |
3700143986 |
280767498 |
28/02/1994 |
31/07/2014 |
|
|
12-07-2021 |
115 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
XNTD khai thác đất, đá Bình Thắng |
3700147155 |
280108094 |
05/09/1994 |
24/12/2012 |
|
|
12-07-2021 |
116 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Huy Hoàng 1,2 |
1200101007-004 |
310023586 |
14/03/2000 |
03/10/2015 |
|
|
12-07-2021 |
117 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Huy Hoàng |
1200101568 |
310036636 |
13/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
118 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Hoà Bình (2266) |
1200101039 |
310575727 |
30/06/1994 |
25/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
119 |
Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
XNTD Hiệp Xuân Phát |
3700146063 |
280406089 |
18/10/1992 |
22/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
120 |
Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy |
XNTD Hiệp Thành |
1200224880 |
310756612 |
07/12/1993 |
20/05/2008 |
|
|
12-07-2021 |
121 |
Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy |
XNTD Hiệp Phước |
1200225549 |
310354190 |
03/03/1993 |
21/05/2013 |
|
|
12-07-2021 |
122 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Hiệp Lợi |
1200105259 |
310031710 |
21/09/1995 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
123 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Hồng tươi |
1200102378 |
310023181 |
05/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
124 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Hồng Quân |
1200190127 |
340340816 |
01/06/1994 |
21/12/2010 |
|
|
12-07-2021 |
125 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Hồng Phúc |
1200190335 |
310307236 |
13/01/1994 |
21/12/2009 |
|
|
12-07-2021 |
126 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Hữu Phước (2287) |
1200101864 |
320295538 |
11/10/1995 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
127 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Hữu Phước (1710) |
1200101790 |
310036351 |
11/01/1996 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
128 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Hữu Phát |
1200191106 |
310252395 |
05/10/1993 |
17/02/2012 |
|
|
12-07-2021 |
129 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Hữu Huy |
1200102392 |
310023168 |
16/12/1995 |
25/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
130 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Hải Thành |
1200105298 |
320108927 |
27/12/1995 |
25/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
131 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Hải sơn |
1200102949 |
310025176 |
01/01/1992 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
132 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Hai Tín |
1200190688 |
310252312 |
01/01/1986 |
21/12/2009 |
|
|
12-07-2021 |
133 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
XNTD gốm sứ Thiên Châu |
3700146835 |
280393824 |
01/01/1970 |
27/11/2015 |
|
|
12-07-2021 |
134 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
XNTD gốm sứ Phước Thái Phát |
3700146546 |
280400897 |
01/01/1981 |
08/01/2014 |
|
|
12-07-2021 |
135 |
Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
XNTD Gốm sứ Kim Sanh |
3700145990 |
280014594 |
08/10/1992 |
31/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
136 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
XNTD gốm Quyền Ký |
3700146440 |
280796383 |
01/01/1987 |
27/11/2015 |
|
|
12-07-2021 |
137 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
XNTD gốm mỹ nghệ Thuận An |
3700146095 |
280090315. |
01/01/1993 |
10/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
138 |
Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
XNTD gạch ngói Thanh Hải |
3700246357 |
280473087 |
22/06/1998 |
06/08/2014 |
|
|
12-07-2021 |
139 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
XNTD Duy Linh |
3700145302 |
023169771 |
01/10/1997 |
20/07/2011 |
|
|
12-07-2021 |
140 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
XNTD Cơ Khí XK Kiến Tường |
3700146465 |
020282552 |
20/05/1994 |
28/05/2015 |
|
|
12-07-2021 |
141 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Chí Bình 2 (2112) |
1200101984 |
311543004 |
30/06/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
142 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Chí Bình |
1200102138 |
320508227 |
03/04/1996 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
143 |
Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
XNTD Châu Đa |
3700145052 |
020023921 |
24/11/1992 |
27/04/2006 |
|
|
12-07-2021 |
144 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Công Thành |
1200104093 |
311418934 |
13/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
145 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Ba Long |
1200190744 |
311429532 |
01/01/1980 |
21/12/2009 |
|
|
12-07-2021 |
146 |
Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
XNTD Đồng Tâm |
1200190783-001 |
|
27/05/1999 |
16/03/2015 |
|
|
12-07-2021 |
147 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XNTD Đức Tài |
1200101889 |
310032331 |
11/04/1995 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
148 |
Chi cục Thuế Huyện Châu Thành |
XNTD Đạt Thành |
1200252542 |
310385925 |
25/03/1993 |
08/11/2013 |
|
|
12-07-2021 |
149 |
Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
XNSX hoá chất nông nghiệp PAC |
0100233505 |
|
01/09/1992 |
05/07/2010 |
|
|
12-07-2021 |
150 |
Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát |
XNsx tăm nhang Hưng Phú |
3700244857 |
ơc20713755 |
11/12/1993 |
29/09/2008 |
|
|
12-07-2021 |
151 |
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
XNDV TM và CB Nông sản |
6000178555-002 |
|
01/01/2000 |
24/12/2012 |
|
|
12-07-2021 |
152 |
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
XNCN BIÔGAS Nghĩa Hưng |
6000333063 |
240243009 |
25/10/1999 |
08/12/2011 |
|
|
12-07-2021 |
153 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
XN, SX thương mại DVụ Thanh Bình |
0400128050 |
|
27/09/1997 |
22/02/2011 |
|
|
12-07-2021 |
154 |
Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
XN XD Tuấn Hưng |
0800012068 |
|
05/08/1994 |
01/12/2010 |
|
|
12-07-2021 |
155 |
Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu |
XN XD TM Hoàng Hiếu |
3500124150 |
271474309 |
01/10/1995 |
04/08/2009 |
|
|
12-07-2021 |
156 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
XN XD & chống thấm số 5-Cty tư vấn XD & đo đạc địa chính BD |
0400412431-001 |
|
25/10/2003 |
10/03/2014 |
|
|
12-07-2021 |
157 |
Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
XN xây lắp điện Thành Đông |
0800009146 |
|
13/05/1995 |
06/01/2010 |
|
|
12-07-2021 |
158 |
Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh |
XN Xây dựng thuỷ lợi Nam ninh |
0600000227 |
|
21/01/1995 |
18/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
159 |
Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận |
XN Xây dựng Tổng hợp An Sơn |
4500220307 |
264000222 |
01/03/2002 |
21/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
160 |
Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ |
XN xây dựng Tam Hiệp |
0500275436 |
|
26/02/1992 |
07/11/2005 |
|
|
12-07-2021 |
161 |
Cục Thuế Tỉnh Bình Định |
XN Xây Dựng Số 8 - CN Công Ty Cổ Phần Và Xây Lắp Số 7 |
0100107684-001 |
011622483 |
01/03/2006 |
24/03/2015 |
|
|
12-07-2021 |
162 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
XN VIETBICE |
0300736866 |
|
17/02/1992 |
25/12/2013 |
|
|
12-07-2021 |
163 |
Chi cục Thuế Huyện Nam Trực |
Xn vận tải cơ giới Phong Tiến |
0600085598 |
|
16/11/1988 |
14/05/2013 |
|
|
12-07-2021 |
164 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
XN Tư Doanh Xây Dựng Phương Đông |
3600253336 |
270013664D |
01/05/1994 |
12/08/2016 |
|
|
12-07-2021 |
165 |
Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu |
XN Tư Doanh Xây Dựng Phát Triển |
3500122435 |
210980730 |
20/12/1993 |
20/06/2007 |
|
|
12-07-2021 |
166 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XN Tư doanh Vũng Liêm |
1200101399 |
310029704 |
06/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
167 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XN tư doanh Tấn Đạt |
1200103170 |
310032354 |
06/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
168 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
XN tư doanh Tài Lợi |
1200103364 |
310029371 |
06/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
169 |
Chi cục Thuế Huyện Tân Thành |
XN tư doanh Sản Xuất VLXD Quang Huy |
3500115117 |
270365401 |
14/04/1992 |
13/10/2017 |
|
|
12-07-2021 |
170 |
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
XN Tư doanh luyện cán thép Hoàng Lê |
0100510004 |
|
01/10/1993 |
11/08/2006 |
|
|
12-07-2021 |
171 |
Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh |
XN tư doanh cơ khí Côn sơn |
0800001059 |
140300234 |
12/10/1993 |
09/02/2010 |
|
|
12-07-2021 |
172 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
XN Thanh Long |
0300807651 |
|
01/01/1996 |
05/07/2014 |
|
|
12-07-2021 |
173 |
Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy |
XN TD Đức Thành |
1200224778 |
020381048 |
30/06/1994 |
06/10/2015 |
|
|
12-07-2021 |
174 |
Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà (hết h.lực) |
XN sửa chữa cơ khí Dương Chì |
0500276091 |
|
23/07/1993 |
01/12/2003 |
|
|
12-07-2021 |
175 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
XN Sản xuất gạch ngói Hạnh Hoa |
3700148695 |
280108060 |
01/01/1986 |
28/08/2014 |
|
|
12-07-2021 |
176 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
XN sản xuất dịch vụ thương mại và xây dựng Thanh Cường (HTX) |
0400366400 |
|
04/05/2000 |
02/06/2009 |
|
|
12-07-2021 |
177 |
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
XN Sản xuất chế biến cà phê nông sản xuất khẩu chất lượng cao - CN Cty CP ĐT XNK ĐắkLắk |
6000179365-132 |
|
23/05/2007 |
07/12/2011 |
|
|
12-07-2021 |
178 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
XN phát triển nông lâm ngư nghiệp và T.mại Phước Hoà (HTX) |
0400375187 |
|
10/08/2000 |
02/06/2009 |
|
|
12-07-2021 |
179 |
Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
XN Mỹ Nghệ Xuất Khẩu Thành Mỹ |
0301451711 |
020208375 |
02/03/1992 |
12/05/2005 |
|
|
12-07-2021 |
180 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
XN May SASANGA |
0300807179 |
|
01/08/1997 |
10/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
181 |
Chi cục Thuế Huyện Nam Trực |
XN Liên hiệp đóng tàu Quyết thắng |
0600085358 |
|
17/06/1989 |
14/05/2013 |
|
|
12-07-2021 |
182 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
XN Liên Doanh LI - Phú Đông |
0300713114 |
|
29/11/1991 |
17/12/2008 |
|
|
12-07-2021 |
183 |
Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình |
XN kinh doanh than mỏ Hải vân |
2700226687 |
|
11/05/1998 |
22/10/2014 |
|
|
12-07-2021 |
184 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
XN khai thác và chế biến cát trắng thuộc cty TNHH Sơn Tùng |
0101014231-001 |
010644111 |
01/01/2002 |
31/12/2010 |
|
|
12-07-2021 |
185 |
Chi cục Thuế Huyện Krông A Na |
XN Khai thác SXVL xây dựng Khanh Thành |
6000145214 |
023131025 |
30/12/1996 |
04/05/2007 |
|
|
12-07-2021 |
186 |
Chi cục Thuế Huyện Kỳ Sơn |
XN khai thác đá và chế biến vật liệu xây dựng |
0500442020-001 |
111382821 |
22/07/2003 |
20/12/2016 |
|
|
12-07-2021 |
187 |
Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng |
XN Khai thác Đá Xây dựng Trang Thanh |
3800100658 |
280668001 |
01/11/1997 |
10/06/2010 |
|
|
12-07-2021 |
188 |
Chi cục Thuế Quận Thanh Khê |
XN giấy Xuân Hoà |
0400129689 |
|
22/03/1989 |
29/06/2016 |
|
|
12-07-2021 |
189 |
Chi cục Thuế Thị xã Tân Uyên |
XN gạch Hưng Phát |
3700214309 |
|
01/01/1998 |
19/10/2004 |
|
|
12-07-2021 |
190 |
Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
XN dệt thảm XK Hồng Gia |
3700227107 |
|
01/05/1995 |
26/07/2005 |
|
|
12-07-2021 |
191 |
Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
XN Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Cần Thơ |
1800155188-002 |
|
|
06/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
192 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
XN chế biến gỗ và trang bị nội thất Hoà Phong - Công ty CP xây dựng và TBNT nhà trường Đà Nẵng |
0400101299-008 |
200877386 |
24/08/2007 |
28/05/2014 |
|
|
12-07-2021 |
193 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
XN bao bì giấy khép kín Đà nẵng |
0400125518 |
201303439 |
02/02/1998 |
31/10/2014 |
|
|
12-07-2021 |
194 |
Chi cục Thuế Huyện Văn Lãng |
XN đầu tư phát triển & chế biến khoáng sản Lạng Sơn-CN công ty phát triển số 1 - TNHH 1 Thành viên |
0800370708-004 |
141015830 |
01/01/2009 |
29/06/2015 |
|
|
12-07-2021 |
195 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
XN đóng và sửa chữa tàu thuyền Nam Hải |
3300314147 |
200073445 |
20/03/2000 |
23/07/2010 |
|
|
12-07-2021 |
196 |
Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
XN á Châu - CN Cty Cổ phần AP Việt nam |
0101161571-001 |
012420537 |
01/05/2003 |
27/05/2008 |
|
|
12-07-2021 |
197 |
Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình |
XN Đại lý Vận tải Hàng hoá Sông Hồng |
1000214606 |
150448734 |
01/10/1993 |
01/01/2008 |
|
|
12-07-2021 |
198 |
Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh |
XN Xây Lắp Tư Nhân số 7 |
3000304733 |
110881719 |
17/01/2003 |
15/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
199 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xin Chào ( Kinder Hilfe Vietnam) |
0401354045 |
|
04/11/2005 |
15/07/2014 |
|
|
12-07-2021 |
200 |
Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ |
Xăng dầu Ngọc Duyên |
4600169189 |
090163888 |
05/12/1995 |
09/10/2017 |
|
|
12-07-2021 |
201 |
Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ |
Xăng dầu Hoàng thành |
4600140366-002 |
|
23/05/1996 |
25/09/2014 |
|
|
12-07-2021 |
202 |
Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên |
Xý Nghiệp Xây lắp Tiến Sơn |
3000339623 |
183107559 |
24/04/2004 |
30/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
203 |
Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá |
Xí ngiệp xây dựng thuỷ lợi Thanh Liêm |
1700179354 |
340522586RGI |
01/10/1993 |
26/02/2014 |
|
|
12-07-2021 |
204 |
Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Xí nghiệp ươm tơ Mê Linh |
0100101971-002 |
111189744 |
14/09/1995 |
25/08/2016 |
|
|
12-07-2021 |
205 |
Chi cục Thuế Huyện Thạch Thành |
Xí nghiệp XD Thanh Hoa |
2800772129 |
170810576 |
10/10/2003 |
24/01/2017 |
|
|
12-07-2021 |
206 |
Chi cục Thuế TP Tuy Hoà |
Xí Nghiệp XD Song Hùng |
4400299938 |
220066529 |
15/03/2002 |
06/05/2011 |
|
|
12-07-2021 |
207 |
Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Xí nghiệp xén kẻ giấy Hồng Phong |
0800008216 |
|
17/10/1997 |
27/11/2012 |
|
|
12-07-2021 |
208 |
Chi cục Thuế Quận Thanh Khê |
Xí nghiệp xây lắp và thi công cơ giới 113 - Công ty CP thiết bị viễn thông Trung Bộ |
0400529126-001 |
|
01/06/2007 |
23/08/2012 |
|
|
12-07-2021 |
209 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp xây lắp và phát triển nhà |
0100231681-006 |
011304734 |
15/09/2000 |
|
|
|
12-07-2021 |
210 |
Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Xí nghiệp xây lắp và dịch vụ máy thi công |
0100108180-006 |
|
01/06/1998 |
26/12/2016 |
|
|
12-07-2021 |
211 |
Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà |
Xí nghiệp xây lắp TN 20 - 4 |
3000293104 |
|
01/07/2002 |
24/09/2013 |
|
|
12-07-2021 |
212 |
Cục Thuế Tỉnh Yên Bái |
Xí nghiệp xây lắp số III - Công ty cổ phần xây lắp thuỷ lợi thuỷ điện |
5200197056-013 |
060783337 |
01/01/2006 |
24/06/2015 |
|
|
12-07-2021 |
213 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp xây lắp số 7 |
0400410787-003 |
|
09/05/2002 |
18/04/2017 |
|
|
12-07-2021 |
214 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp xây lắp Sông Hồng Đà Nẵng 3- Công ty CP Sông Hồng Đà Nẵng |
2600104621-003 |
|
15/09/2002 |
06/03/2015 |
|
|
12-07-2021 |
215 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Xây Lắp Máy Scitechimex- Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Dịch Vụ Khoa Học Và Kỹ Thuật |
0301465231-009 |
|
20/06/2003 |
02/07/2015 |
|
|
12-07-2021 |
216 |
Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình |
Xí nghiệp Xây lắp Long Thành |
1000214109 |
150006136 |
04/10/1993 |
04/04/2013 |
|
|
12-07-2021 |
217 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Xí nghiệp xây lắp công trình Tấn Lộc |
4000331591 |
181971007 |
01/07/2000 |
08/07/2015 |
|
|
12-07-2021 |
218 |
Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang |
Xí nghiệp Xây lắp Công Nghiệp Tàu Thủy Hậu Giang |
6300037516-001 |
|
01/01/2008 |
01/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
219 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp xây lắp đường dây và trạm điện |
0100103270-011 |
|
27/04/1989 |
04/11/2005 |
|
|
12-07-2021 |
220 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp xây lắp điện 557 |
0400453822-001 |
|
20/06/2004 |
30/12/2010 |
|
|
12-07-2021 |
221 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp xây lắp 1 - Chi nhánh Công ty cổ phần xây dựng năng lượng tại Hà nội |
0101616571-001 |
171685651 |
30/07/2010 |
23/04/2013 |
|
|
12-07-2021 |
222 |
Chi cục Thuế Thị Xã Ba Đồn |
Xí nghiệp xây dựng-VLXD Thanh Long |
3100297783 |
010101010 |
01/08/2003 |
31/08/2016 |
|
|
12-07-2021 |
223 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp xây dựng Vinh Thuỷ |
3300350272 |
190191653 |
01/11/2002 |
14/08/2007 |
|
|
12-07-2021 |
224 |
Chi cục Thuế Huyện Gia Lộc |
Xí nghiệp xây dựng Văn Thành |
0800001330 |
|
15/06/1994 |
08/11/2010 |
|
|
12-07-2021 |
225 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí Nghiệp Xây Dựng Văn Nam |
3300274825 |
190056308 |
15/08/1998 |
27/12/2010 |
|
|
12-07-2021 |
226 |
Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh |
Xí Nghiệp Xây Dựng Vĩnh Đạt |
4300320819 |
211279018 |
23/10/2003 |
11/03/2016 |
|
|
12-07-2021 |
227 |
Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ |
Xí nghiệp xây dựng và thi công cơ giới Việt Linh- Chi nhánh Đà Nẵng |
4300316192-001 |
211368903 |
01/06/2007 |
28/12/2015 |
|
|
12-07-2021 |
228 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Hoa Lư |
5900292153 |
230007759 |
15/05/2001 |
11/01/2013 |
|
|
12-07-2021 |
229 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp Xây dựng và Sản xuất Vật liệu số 2 - Công ty cổ phần Trường Giang |
4300208380-003 |
|
15/01/2008 |
01/07/2015 |
|
|
12-07-2021 |
230 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp xây dựng và phát triển nhà đất |
0400100030-004 |
200000268 |
12/06/2003 |
12/02/2018 |
|
|
12-07-2021 |
231 |
Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh |
Xí nghiệp xây dựng và chế biến thực phẩm Hương giang-Phú thọ |
2600150427 |
130#735#468 |
28/06/1996 |
30/06/2011 |
|
|
12-07-2021 |
232 |
Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên |
Xí nghiệp xây dựng tư nhân Xuyên Việt |
3000273838 |
183.124.633 |
01/01/2002 |
30/09/2014 |
|
|
12-07-2021 |
233 |
Chi cục Thuế Huyện Can Lộc |
Xí nghiệp Xây dựng Tư nhân Trường Giang |
3000345377 |
183.520506 |
01/11/2004 |
31/10/2007 |
|
|
12-07-2021 |
234 |
Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh |
Xí nghiệp xây dựng tư nhân Thạch Nam |
3000298790 |
183.272.748 |
04/11/2002 |
12/08/2014 |
|
|
12-07-2021 |
235 |
Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà |
Xí nghiệp xây dựng tư nhân Phương ánh |
3501090225 |
273189683 |
09/02/2009 |
23/09/2014 |
|
|
12-07-2021 |
236 |
Chi cục Thuế Huyện Đức Thọ |
Xí nghiệp Xây dựng Tư nhân Kim Liên |
3000300471 |
183304823 |
15/11/2002 |
11/06/2015 |
|
|
12-07-2021 |
237 |
Chi cục Thuế Huyện Can Lộc |
Xí nghiệp Xây dựng tư nhân Hải Long |
3000352381 |
183423923 |
30/12/2004 |
03/03/2015 |
|
|
12-07-2021 |
238 |
Cục thuế Hà Tây cũ (hết h.lực) |
Xí nghiệp xây dựng Trường thịnh |
0500347810 |
111404394 |
11/08/1999 |
15/11/2012 |
|
|
12-07-2021 |
239 |
Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Xí nghiệp xây dựng Toàn thiện |
6100105938 |
230059931 |
19/05/1992 |
27/07/2011 |
|
|
12-07-2021 |
240 |
Chi cục Thuế Thị xã Hồng Lĩnh |
Xí nghiệp xây dựng TN Hồng Lĩnh |
3000272520 |
181970683 |
01/11/2001 |
01/10/2013 |
|
|
12-07-2021 |
241 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí nghiệp xây dựng Tiền Phong |
4300216945 |
210231760 |
10/10/1996 |
05/03/2009 |
|
|
12-07-2021 |
242 |
Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh |
Xí Nghiệp Xây Dựng Tiến Quân |
4300324267 |
211987520 |
14/04/2004 |
22/04/2013 |
|
|
12-07-2021 |
243 |
Cục thuế Hà Tây cũ (hết h.lực) |
Xí nghiệp xây dựng Tiến Dũng |
0500315590 |
110979451 |
30/04/1997 |
15/10/2012 |
|
|
12-07-2021 |
244 |
Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức |
Xí Nghiệp Xây Dựng Tiến Đạt |
4300321636 |
211085460 |
02/01/2004 |
05/06/2017 |
|
|
12-07-2021 |
245 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí nghiệp xây dựng Thuận Sanh |
4300219368 |
210005949 |
20/01/1993 |
01/01/2008 |
|
|
12-07-2021 |
246 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp xây dựng Thiện Long |
3300350265 |
190966989 |
01/12/2002 |
01/06/2010 |
|
|
12-07-2021 |
247 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Xây Dựng Thiên Long |
4300307430 |
212009258 |
01/04/2002 |
29/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
248 |
Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ (hết h.lực) |
Xí nghiệp xây dựng Thắng lợi |
0500273559 |
010833155 |
24/09/1992 |
17/01/2013 |
|
|
12-07-2021 |
249 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp xây dựng Thắng lợi |
3300328541 |
191359729 |
01/04/2001 |
31/03/2016 |
|
|
12-07-2021 |
250 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp xây dựng Thái Hoà |
3300343525 |
191088350 |
01/05/2002 |
21/09/2009 |
|
|
12-07-2021 |
251 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Xí nghiệp xây dựng Thành Công |
3600256496 |
|
01/01/1993 |
22/05/2007 |
|
|
12-07-2021 |
252 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp xây dựng Thành An |
3300350184 |
183180845 |
01/11/2002 |
14/08/2007 |
|
|
12-07-2021 |
253 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Xí nghiệp xây dựng Thanh Tâm |
4000330823 |
200836111 |
01/06/2000 |
24/06/2005 |
|
|
12-07-2021 |
254 |
Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh |
Xí nghiệp xây dựng Thanh Quang |
0800289849 |
140301996 |
20/05/2004 |
30/06/2014 |
|
|
12-07-2021 |
255 |
Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum |
Xí nghiệp xây dựng Thanh nhân |
6100187144 |
233093301 |
|
21/05/2012 |
|
|
12-07-2021 |
256 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp xây dựng Thanh Đức |
3300102600 |
190061239 |
01/02/1993 |
26/05/2017 |
|
|
12-07-2021 |
257 |
Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới |
Xí nghiệp Xây dựng Tổng hợp Thành Bắc |
3100297543 |
194255998 |
01/07/2003 |
18/03/2014 |
|
|
12-07-2021 |
258 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình |
Xí nghiệp xây dựng tổng hợp Thanh Hà |
3100268260 |
|
01/04/2001 |
29/08/2014 |
|
|
12-07-2021 |
259 |
CCT Huyện A Lưới |
Xí nghiệp xây dựng Tấn Hiền (DNTN) |
3300330477 |
191320822 |
20/02/2001 |
17/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
260 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí nghiệp xây dựng Tấn Chí |
4300217201 |
210608648 |
01/01/1994 |
05/03/2009 |
|
|
12-07-2021 |
261 |
CCT Huyện A Lưới |
Xí nghiệp xây dựng Sơn Phước ( DNTN ) |
3300331103 |
190188481 |
01/04/2001 |
15/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
262 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Xây Dựng Sơn Châu |
4300301485 |
|
01/10/2001 |
22/08/2007 |
|
|
12-07-2021 |
263 |
CCT Thành phố Huế |
Xí nghiệp xây dựng số 7 ( DNTN) |
3300325822 |
190907756 |
01/01/2001 |
03/09/2014 |
|
|
12-07-2021 |
264 |
Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Xí nghiệp xây dựng số 1-CN Công ty TNHH tư vấn kiến trúc và xây dựng VACCO |
0900232081-001 |
100749824 |
28/08/2008 |
25/10/2010 |
|
|
12-07-2021 |
265 |
Chi cục Thuế Thị xã Hồng Lĩnh |
Xí nghiệp Xây dựng số 1 Nam Hồng |
3000100472 |
183013955 |
22/10/1994 |
28/01/2016 |
|
|
12-07-2021 |
266 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp xây dựng số 1 - Cty CP xây dựng và phát triển đầu tư Thăng Long |
0100111747-013 |
|
01/11/2006 |
17/09/2012 |
|
|
12-07-2021 |
267 |
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xí Nghiệp Xây Dựng Số 1 |
4200388813-002 |
220594499 |
31/08/2000 |
31/12/2015 |
|
|
12-07-2021 |
268 |
Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
Xí Nghiệp Xây Dựng Sông Đà 17-2 |
4300319429-001 |
|
04/09/2003 |
31/10/2012 |
|
|
12-07-2021 |
269 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Xây Dựng Quốc Việt |
4300307617 |
210024791 |
24/06/2002 |
01/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
270 |
Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Xây Dựng Quốc Cường |
4300323760 |
212191313 |
09/04/2004 |
13/03/2015 |
|
|
12-07-2021 |
271 |
Chi cục Thuế Thành phố Hà Đông (hết h.lực) |
Xí nghiệp Xây dựng Quang Vinh |
0500227898 |
|
28/08/1996 |
19/07/2010 |
|
|
12-07-2021 |
272 |
Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Xí nghiệp xây dựng Quang Trung |
4600118642 |
090440687 |
03/03/1995 |
16/03/2017 |
|
|
12-07-2021 |
273 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp xây dựng Quang Sơn |
3300348227 |
190191507 |
05/08/2002 |
26/12/2007 |
|
|
12-07-2021 |
274 |
Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ |
Xí nghiệp xây dựng Quang Dũng |
4300220606 |
210161295 |
01/08/1996 |
16/06/2016 |
|
|
12-07-2021 |
275 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp xây dựng Phước Bình |
0400384921 |
200166079 |
20/02/2001 |
02/06/2009 |
|
|
12-07-2021 |
276 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp xây dựng Phong Thu |
3300304452 |
190681906 |
16/06/1999 |
06/05/2015 |
|
|
12-07-2021 |
277 |
CCT Thành phố Huế |
Xí nghiệp xây dựng Phú xuân |
3300272803 |
190510715 |
01/10/1995 |
02/03/2013 |
|
|
12-07-2021 |
278 |
Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn |
Xí nghiệp xây dựng Phú Hoà |
4000330816 |
200169018 |
05/06/2000 |
07/10/2015 |
|
|
12-07-2021 |
279 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Xí nghiệp xây dựng Phú dương (TN) |
3600452081 |
|
20/03/2000 |
05/06/2013 |
|
|
12-07-2021 |
280 |
Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Xí nghiệp xây dựng Nhuệ Giang |
0500420059 |
111226783 |
01/05/2002 |
28/09/2004 |
|
|
12-07-2021 |
281 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Xây Dựng Ngọc Thông |
4300292209 |
210052963 |
22/01/2001 |
29/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
282 |
Chi cục Thuế Huyện Hiệp Hoà |
Xí nghiệp xây dựng nam tiến |
2400160996 |
|
|
12/01/2006 |
|
|
12-07-2021 |
283 |
Chi cục Thuế Huyện Quế Võ |
Xí nghiệp xây dựng Nam Thịnh (TN) |
2300349684 |
125033193 |
03/11/2008 |
29/10/2012 |
|
|
12-07-2021 |
284 |
Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Xí nghiệp xây dựng Nam Thái |
4600114510 |
090564924 |
20/09/1995 |
06/12/2017 |
|
|
12-07-2021 |
285 |
Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức |
Xí Nghiệp Xây Dựng Nam Ngãi |
4300318552 |
210758930 |
25/06/2003 |
10/01/2011 |
|
|
12-07-2021 |
286 |
Chi cục Thuế Thành phố Hà Đông (hết h.lực) |
Xí nghiệp xây dựng Mỗ lao |
0500225315 |
110010257 |
13/01/1994 |
27/02/2015 |
|
|
12-07-2021 |
287 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp xây dựng Long Thành |
2300205731 |
120599226 |
10/01/2001 |
18/05/2012 |
|
|
12-07-2021 |
288 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp xây dựng Lộc Phú |
3300102569 |
|
26/06/1993 |
25/08/2009 |
|
|
12-07-2021 |
289 |
Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá |
Xí nghiệp xây dựng Lam Sơn |
2800907721 |
170016200 |
01/01/2006 |
19/05/2009 |
|
|
12-07-2021 |
290 |
CCT Huyện Phú Lộc |
Xí nghiệp xây dựng La sơn |
3300102417 |
190217338 |
29/03/1993 |
14/07/2015 |
|
|
12-07-2021 |
291 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Xí nghiệp Xây dựng Kim An |
4000284729 |
|
01/03/1996 |
29/01/2008 |
|
|
12-07-2021 |
292 |
Chi cục Thuế Huyện Đông Hoà |
Xí nghiệp Xây dựng Hưng Phú |
4400280479 |
220066360 |
01/04/2001 |
13/10/2015 |
|
|
12-07-2021 |
293 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp xây dựng Hoàng Vũ |
5900302725 |
211399339 |
01/07/2003 |
25/11/2016 |
|
|
12-07-2021 |
294 |
Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh |
Xí Nghiệp Xây Dựng Hoài Vinh |
4300297373 |
200734410 |
01/06/2001 |
07/11/2008 |
|
|
12-07-2021 |
295 |
Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ |
Xí Nghiệp Xây Dựng Hoà Thịnh |
4300321202 |
#210726347 |
27/11/2003 |
23/07/2015 |
|
|
12-07-2021 |
296 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình |
Xí nghiệp xây dựng Hoà Thắng |
3100268655 |
194262994 |
01/05/2001 |
01/10/2009 |
|
|
12-07-2021 |
297 |
Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới |
Xí nghiệp Xây dựng Hồng Minh |
3100262861 |
191280599 |
01/11/2000 |
30/12/2016 |
|
|
12-07-2021 |
298 |
Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ |
Xí Nghiệp xây dựng Hồng Hà |
6000241736 |
170356235 |
08/10/1996 |
09/09/2013 |
|
|
12-07-2021 |
299 |
Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá |
Xí nghiệp xây dựng Hợp Thành |
2800696284 |
171811065 |
05/08/2008 |
24/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
300 |
Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn |
Xí nghiệp xây dựng hợp tác hữu nghị Hoà bình |
5400147239 |
110276811 |
15/03/1993 |
08/03/2012 |
|
|
12-07-2021 |
301 |
Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Xí nghiệp xây dựng giao thông Thành Công |
4600126548 |
090313989 |
26/03/1994 |
06/12/2017 |
|
|
12-07-2021 |
302 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp xây dựng giao thông 325 |
0400101933-003 |
|
31/01/2001 |
17/10/2013 |
|
|
12-07-2021 |
303 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí nghiệp xây dựng dân dụng và giao thông Việt Chương |
4300223734 |
210542591 |
10/10/1993 |
06/04/2005 |
|
|
12-07-2021 |
304 |
Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn |
Xí nghiệp xây dựng chế biến lâm sản Bình Minh |
2600171219 |
130#827#875 |
01/10/1993 |
27/04/2012 |
|
|
12-07-2021 |
305 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp xây dựng Chánh Hưng |
5900285318 |
230033252 |
11/04/2002 |
11/04/2014 |
|
|
12-07-2021 |
306 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Xí Nghiệp Xây Dựng Công Trình Miền Nam |
0100109297-010 |
|
01/12/2002 |
10/01/2017 |
|
|
12-07-2021 |
307 |
Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum |
Xí Nghiệp Xây Dựng Công Trình Hòa Tâm |
6100201991 |
230525667 |
|
10/09/2009 |
|
|
12-07-2021 |
308 |
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Xí nghiệp xây dựng công trình cơ sở hạ tầng kỹ thuật |
0101138237-002 |
|
28/06/2002 |
08/01/2007 |
|
|
12-07-2021 |
309 |
Cục Thuế Tỉnh Phú Yên |
Xí Nghiệp Xây Dựng Công Trình 718 |
6000235274-002 |
|
16/01/1999 |
13/05/2016 |
|
|
12-07-2021 |
310 |
Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Xí nghiệp xây dựng công trình 307 (DNTN) |
0800246919 |
140255877 |
08/03/2001 |
08/11/2010 |
|
|
12-07-2021 |
311 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp xây dựng công trình 3 |
2700132855-006 |
|
30/09/2003 |
24/11/2009 |
|
|
12-07-2021 |
312 |
Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô |
Xí nghiệp xây dựng Công phương |
6100157573 |
230262260 |
30/05/2000 |
27/12/2017 |
|
|
12-07-2021 |
313 |
Chi cục Thuế Huyện Vân Đồn |
Xí nghiệp xây dựng Cái Rồng |
5700100739 |
100012642 |
13/06/1994 |
04/06/2015 |
|
|
12-07-2021 |
314 |
Chi cục Thuế TP Hạ Long |
Xí nghiệp xây dựng Cao Xanh |
5700103521 |
100624288 |
15/10/1993 |
17/05/2017 |
|
|
12-07-2021 |
315 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Xí Nghiệp Xây Dựng Biên Hùng |
3600356966 |
|
14/10/1993 |
11/01/2016 |
|
|
12-07-2021 |
316 |
Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa |
Xí Nghiệp Xây Dựng Bảo Sơn |
4300318961 |
210291934 |
01/07/2003 |
25/01/2018 |
|
|
12-07-2021 |
317 |
Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Tường |
Xí nghiệp xây dựng Bình dương |
2500100101 |
130587122 |
05/10/1992 |
27/04/2015 |
|
|
12-07-2021 |
318 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp xây dựng Đức Thịnh ( DNTN) |
3300364028 |
191317944 |
01/05/2004 |
24/10/2016 |
|
|
12-07-2021 |
319 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Xây Dựng Đức Phú |
4300302390 |
|
01/01/2002 |
16/10/2009 |
|
|
12-07-2021 |
320 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp xây dựng Đại Thanh (DNTN) |
3300335845 |
190318109 |
01/09/2001 |
15/12/2008 |
|
|
12-07-2021 |
321 |
Chi cục Thuế Huyện Chư Prông |
Xí Nghiệp Xây Dựng Đông Trường Sơn |
5900399097 |
211762187 |
01/01/2007 |
13/05/2015 |
|
|
12-07-2021 |
322 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Xí nghiệp xây dựng An xuân |
4000297157 |
200208806 |
01/04/1999 |
08/12/2009 |
|
|
12-07-2021 |
323 |
Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức |
Xí Nghiệp Xây Dựng An Trí |
4300310585 |
211104395 |
20/08/2002 |
05/08/2016 |
|
|
12-07-2021 |
324 |
Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ |
Xí nghiệp xây dựng An Bình |
4000344914 |
200305459 |
01/01/2001 |
03/11/2015 |
|
|
12-07-2021 |
325 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp xây dựng 55 |
0100119087-009 |
|
10/06/1996 |
21/12/2017 |
|
|
12-07-2021 |
326 |
Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
Xí nghiệp xây dựng 401 |
5900189325-001 |
|
|
31/10/2012 |
|
|
12-07-2021 |
327 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí nghiệp Xây dựng 295 |
4300217434 |
|
09/09/1995 |
06/04/2005 |
|
|
12-07-2021 |
328 |
Chi cục Thuế Quận Sơn Trà |
Xí nghiệp xây dựng 269 |
0400545819-001 |
201226295 |
17/08/2007 |
19/12/2013 |
|
|
12-07-2021 |
329 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Xây Dựng 26/3 |
4300218974 |
210189030 |
08/05/1997 |
01/04/2016 |
|
|
12-07-2021 |
330 |
Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn |
Xí nghiệp xây dựng - Du lịch phát triển nông thôn Triệu Sơn |
2800872719 |
170785424 |
01/10/2005 |
08/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
331 |
Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông |
Xí nghiệp xây dựng - Dịch vụ thương mại |
6400003380-004 |
120363695 |
01/06/2005 |
29/09/2008 |
|
|
12-07-2021 |
332 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp xây dựng & DV Phước Đạt |
3300317067 |
190055521 |
01/05/2000 |
30/03/2011 |
|
|
12-07-2021 |
333 |
Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn |
Xí Nghiệp Xây Dựng Vũ Quang |
4300321731 |
211298878 |
01/01/2004 |
19/05/2017 |
|
|
12-07-2021 |
334 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí Nghiệp Xây Dựng 26-3 |
3300102583 |
190572343 |
18/02/1993 |
07/01/2016 |
|
|
12-07-2021 |
335 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp Vật tư vận tải chăn nuôi |
0100104475 |
|
|
29/06/2017 |
|
|
12-07-2021 |
336 |
Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao |
Xí nghiệp vật tư thương mại Lâm thao, Phú thọ |
2600150152 |
|
07/05/1995 |
20/09/2010 |
|
|
12-07-2021 |
337 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Xí Nghiệp Vật Liệu Xây Dựng Số 7 Công Ty Cổ Phần Bạch Đằng |
0101375622-003 |
0101375622 |
|
17/06/2015 |
|
|
12-07-2021 |
338 |
Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn |
Xí nghiệp vật liệu xây dựng Cầu Thiều |
2800180891 |
170469979 |
04/10/1994 |
17/09/2012 |
|
|
12-07-2021 |
339 |
Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền |
Xí nghiệp vận tải Việt Hà |
0200255781 |
|
02/02/1998 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
340 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp vận tải ven biển |
0100105253-004 |
|
18/10/1997 |
13/06/2014 |
|
|
12-07-2021 |
341 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp vận tải và kinh doanh tổng hợp số 5 |
0200396172 |
|
20/06/2000 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
342 |
Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình |
Xí nghiệp vận tải Trường Giang |
4000684540 |
205192565 |
01/01/2010 |
09/03/2012 |
|
|
12-07-2021 |
343 |
Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Xí nghiệp Vận tải Toàn Cầu |
6100183421 |
230326678 |
01/03/2003 |
28/02/2017 |
|
|
12-07-2021 |
344 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp vận tải thương mại và địa ốc Nguyễn Lữ (HTX) |
0400482076 |
|
16/03/2005 |
11/12/2012 |
|
|
12-07-2021 |
345 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xí nghiệp vận tải Long Thành |
0200546501 |
030198943 |
|
24/12/2012 |
|
|
12-07-2021 |
346 |
Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Xí nghiệp vận tải kinh doanh dịch vụ tổng hợp Tân Hòa (HTX) |
0400429474 |
200108964 |
20/09/2002 |
21/04/2014 |
|
|
12-07-2021 |
347 |
Chi cục Thuế TP Biên Hòa |
Xí Nghiệp Vận Tải Hành Khách Biên Hòa - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hàm Rồng |
3600711917-008 |
271059374 |
|
25/08/2015 |
|
|
12-07-2021 |
348 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp vận tải hàng hoá Bình An |
3300307647 |
190090905 |
21/06/1999 |
15/12/2008 |
|
|
12-07-2021 |
349 |
Chi cục Thuế Huyện Nam Sách |
Xí nghiệp vận tải - xây dựng và thương mại Anh Ngọc (DNTN) |
0800282018 |
141572441 |
01/08/2003 |
04/03/2013 |
|
|
12-07-2021 |
350 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp Vạn Hoa |
2300202480 |
|
01/11/2000 |
28/06/2006 |
|
|
12-07-2021 |
351 |
Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Xí nghiệp Tư vấn xây dựng |
1800159520-001 |
|
|
06/10/2016 |
|
|
12-07-2021 |
352 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp tư vấn và xây dựng số 2 |
0400349194-003 |
|
03/11/2005 |
01/01/2010 |
|
|
12-07-2021 |
353 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Tư Vấn Và Xây Dựng Điện V - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vật Tư Vận Tải Xây Lắp Điện Lực Miền |
0400524840-009 |
211919553 |
15/09/2014 |
31/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
354 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp tư vấn thiết kế xây dựng Hoàng Dương |
5900290935 |
230658555 |
19/08/2002 |
11/04/2014 |
|
|
12-07-2021 |
355 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp tư vấn thiết kế và xây lắp 24.2- Công ty CP XD Sông Hồng 24 |
2600104621-004 |
|
15/09/2002 |
06/03/2015 |
|
|
12-07-2021 |
356 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp tư vấn thiết kế I |
0400349194-009 |
|
13/09/2005 |
01/01/2010 |
|
|
12-07-2021 |
357 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp Tư vấn Thiết kế & Xây lắp Sông Hồng 24.1 - Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng 24 |
2600104621-002 |
|
01/10/2002 |
06/03/2015 |
|
|
12-07-2021 |
358 |
Chi cục Thuế Quận Thanh Khê |
Xí nghiệp tư nhân XD và trang trí nội,ngoại thất Qúy Ngọc |
0400402761 |
200112745 |
01/11/2001 |
01/12/2004 |
|
|
12-07-2021 |
359 |
Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn |
Xí nghiệp tư nhân xây dựng Thế Vũ |
2600413997 |
130658137 |
18/07/2002 |
28/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
360 |
Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ |
Xí Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Hoàn Thành |
6000244688 |
240082699 |
01/01/1994 |
09/09/2013 |
|
|
12-07-2021 |
361 |
Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường |
Xí nghiệp tư nhân Xây Dựng Hồng Việt |
0600082519 |
|
17/06/1994 |
03/12/2013 |
|
|
12-07-2021 |
362 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp tư nhân vận tải thuỷ Minh Tuấn |
0200323495 |
030921406 |
19/01/1999 |
30/10/2014 |
|
|
12-07-2021 |
363 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp tư nhân Tiến Mạnh |
0200413325 |
|
01/01/2001 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
364 |
Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền |
Xí nghiệp tư nhân tháng 8 |
0200246804 |
030731677 |
13/02/1993 |
17/08/2013 |
|
|
12-07-2021 |
365 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp tư nhân Thái Hòa |
5900290798 |
171213668 |
01/10/2002 |
03/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
366 |
Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Xí nghiệp tư nhân sản xuất nguyên liệu gốm sứ Thanh châu |
2600297211 |
130889713 |
20/06/2003 |
27/04/2012 |
|
|
12-07-2021 |
367 |
Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền |
Xí nghiệp tư nhân Phúc thành |
0200258239 |
|
04/12/1993 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
368 |
Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Xí nghiệp tư nhân Phúc Lâm |
2600264745 |
011252953 |
30/09/2002 |
15/08/2013 |
|
|
12-07-2021 |
369 |
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
Xí Nghiệp Tư Nhân Minh Điền |
6000346249 |
190420787 |
01/02/2000 |
20/05/2014 |
|
|
12-07-2021 |
370 |
Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Xí Nghiệp Tư Nhân Hưng Thịnh |
2600230591 |
130325876 |
01/07/2000 |
22/10/2013 |
|
|
12-07-2021 |
371 |
Chi cục Thuế Huyện An Dương |
Xí nghiệp tư nhân Hà my |
0200273212 |
|
06/04/1994 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
372 |
Chi cục Thuế Quận Kiến An |
Xí Nghiệp Tư Nhân Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu |
0200145718 |
030762383 |
16/02/2005 |
08/11/2017 |
|
|
12-07-2021 |
373 |
Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Xí nghiệp tư nhân đúc gang Hải Đăng |
0200161702 |
0200167102 |
01/01/1994 |
24/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
374 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp tư nhân Đại Thành |
0200290049 |
|
02/01/1997 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
375 |
Chi cục Thuế Quận Kiến An |
Xí nghiệp tư nhân 2-9 |
0200134508 |
030750800 |
01/05/1998 |
07/02/2017 |
|
|
12-07-2021 |
376 |
Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà |
Xí NGhiệp Tư Nhân Hải Thịnh |
3200010931 |
190074039 |
01/01/1998 |
08/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
377 |
Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu |
Xí nghiệp Tư Doanh Xây Dựng Vĩnh Thái |
3500130235 |
0000000 |
22/01/1994 |
04/08/2009 |
|
|
12-07-2021 |
378 |
Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình |
Xí nghiệp tư doanh xây dựng Trung thành |
2700239478 |
|
06/05/1993 |
31/03/2008 |
|
|
12-07-2021 |
379 |
Chi cục Thuế Thị xã Phước Long |
Xí Nghiệp Tư Doanh Xây Dựng Thiên Ân |
3800190309 |
280569444 |
01/09/1997 |
29/09/2014 |
|
|
12-07-2021 |
380 |
Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu |
Xí nghiệp tư doanh Xây Dựng Phi Hùng |
3500338441 |
271476539 |
|
15/06/2009 |
|
|
12-07-2021 |
381 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Xí nghiệp tư doanh xây dựng Minh Phụng |
3600364117 |
|
25/09/1994 |
16/05/2007 |
|
|
12-07-2021 |
382 |
Chi cục Thuế Huyện Kim Sơn |
Xí nghiệp tư doanh xây dựng Hữu Nghị |
2700167696 |
161771276 |
12/04/1993 |
03/05/2012 |
|
|
12-07-2021 |
383 |
Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình |
Xí nghiệp tư doanh xây dựng Hải Yến |
2700113852 |
164122588 |
29/09/1998 |
26/04/2013 |
|
|
12-07-2021 |
384 |
Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn |
Xí nghiệp tư doanh xây dựng Công lý |
2700188336 |
|
01/05/1996 |
24/12/2009 |
|
|
12-07-2021 |
385 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí Nghiệp Tư Doanh Việt Vang (Dntn) |
5900304320 |
230524214 |
01/07/2003 |
13/05/2014 |
|
|
12-07-2021 |
386 |
Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn |
Xí nghiệp tư doanh Việt Hà |
2700186988 |
|
20/03/1993 |
28/10/2014 |
|
|
12-07-2021 |
387 |
Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Xí nghiệp tư doanh Tuấn Linh |
3700312659 |
270379129 |
01/10/1999 |
24/12/2012 |
|
|
12-07-2021 |
388 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp Tư Doanh Tuấn Hưng |
5900190433 |
131035842 |
01/10/1996 |
08/12/2009 |
|
|
12-07-2021 |
389 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp tư doanh Trọng Toàn |
5900447696 |
230032896 |
01/08/2008 |
15/07/2011 |
|
|
12-07-2021 |
390 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp tư doanh toàn nguyên |
5900149989 |
230522333 |
01/06/2001 |
28/05/2009 |
|
|
12-07-2021 |
391 |
Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ |
Xí Nghiệp Tư Doanh Thương Mại Tâm Bình |
6000326612 |
210072556 |
01/01/1999 |
09/09/2013 |
|
|
12-07-2021 |
392 |
Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông |
Xí Nghiệp Tư Doanh Thương Mại Hồng Lĩnh |
6000333507 |
|
01/01/2000 |
31/12/2004 |
|
|
12-07-2021 |
393 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp tư doanh Tấn Thành |
5900247545 |
230331056 |
01/10/2000 |
27/04/2010 |
|
|
12-07-2021 |
394 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
Xí Nghiệp Tư Doanh Tây Giang |
1200105347 |
310032708 |
02/06/1997 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
395 |
Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh |
Xí Nghiệp Tư Doanh Sản xuất Nước Đá Ngọc ánh |
3800101588 |
270215724 |
13/09/1997 |
29/04/2011 |
|
|
12-07-2021 |
396 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp Tư doanh Phong Phú |
5900239128 |
110238189 |
25/04/2000 |
28/05/2009 |
|
|
12-07-2021 |
397 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp tư doanh Phạm Phú |
5900253228 |
230007175 |
01/01/2001 |
06/12/2012 |
|
|
12-07-2021 |
398 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp tư doanh Phú Thạnh |
5900188360 |
|
01/12/1994 |
04/06/2013 |
|
|
12-07-2021 |
399 |
Chi cục Thuế Thị xã An Khê |
Xí nghiệp Tư doanh Phú Sơn |
5900237071 |
340592411 |
14/05/2003 |
20/01/2015 |
|
|
12-07-2021 |
400 |
Chi cục Thuế Huyện Kbang |
Xí nghiệp tư doanh Mỹ Thạnh |
5900251340 |
230113323 |
01/01/2000 |
29/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
401 |
Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà |
Xí nghiệp tư doanh may xuất khẩu Minh Thắng |
4200416059 |
220905967 |
01/09/2000 |
12/06/2013 |
|
|
12-07-2021 |
402 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí Nghiệp Tư doanh Liên Trì Nam |
0400127233 |
200795911 |
01/05/1995 |
19/08/2008 |
|
|
12-07-2021 |
403 |
Chi cục Thuế Thị xã An Khê |
Xí nghiệp tư doanh Lâm Thịnh |
5900252707 |
230081756 |
19/07/2000 |
21/09/2012 |
|
|
12-07-2021 |
404 |
Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long |
Xí Nghiệp Tư Doanh Kim Sơn |
1500168323 |
##330017716 |
01/01/1984 |
21/03/2008 |
|
|
12-07-2021 |
405 |
Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Xí nghiệp tư doanh Hoàng Nam |
0800008544 |
141267498 |
27/01/1994 |
03/11/2010 |
|
|
12-07-2021 |
406 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp tư doanh Hoa sơn |
5900188339 |
230018966 |
01/01/1995 |
10/09/2014 |
|
|
12-07-2021 |
407 |
Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Xí Nghiệp Tư doanh Hậu Tín |
3700144549 |
022057393 |
29/12/1994 |
20/12/2011 |
|
|
12-07-2021 |
408 |
Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá |
Xí Nghiệp Tư Doanh Hải Sơn |
1700185189 |
022000858 |
03/12/1992 |
18/08/2014 |
|
|
12-07-2021 |
409 |
Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn |
Xí nghiệp tư doanh Bạch đằng (DNTN) |
0800101173 |
140088240 |
20/06/1996 |
30/12/2013 |
|
|
12-07-2021 |
410 |
Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Xí nghiệp tư doanh Đức Cường (DNTN) - chi nhánh Hải Dương |
5900190391-002 |
230752887 |
25/10/2007 |
18/05/2016 |
|
|
12-07-2021 |
411 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xí nghiệp tư doanh Ayun |
5900285290 |
230019597 |
30/03/2001 |
28/05/2009 |
|
|
12-07-2021 |
412 |
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho |
Xí nghiệp tư doanh Tân Phú Cường |
1200104664 |
310031135 |
05/01/1994 |
24/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
413 |
Chi cục Thuế Thị xã An Khê |
Xí nghiệp tư doanh An Sơn |
5900188755 |
230065060 |
02/03/1994 |
31/10/2013 |
|
|
12-07-2021 |
414 |
Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Xí Nghiệp TV& XD Điện Vi - CN CTy CP VT VTải XL Điện Lực Miền Trung |
0400524840-010 |
021359539 |
12/08/2014 |
08/02/2017 |
|
|
12-07-2021 |
415 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp Tuấn Hùng |
0200415731 |
030674643 |
01/03/2001 |
13/06/2014 |
|
|
12-07-2021 |
416 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp Trường Thịnh (DNTN) |
2300236659 |
|
01/08/2003 |
27/05/2005 |
|
|
12-07-2021 |
417 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Trung Hưng |
4300318619 |
210967587 |
11/06/2003 |
05/06/2015 |
|
|
12-07-2021 |
418 |
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xí Nghiệp Trồng Rừng - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kim Thịnh |
6000740573-001 |
240170147 |
18/04/2011 |
07/03/2017 |
|
|
12-07-2021 |
419 |
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
Xí Nghiệp trồng cây Nguyên Liệu Giấy Đắk Lắk |
3600260453-007 |
|
11/10/2001 |
24/12/2012 |
|
|
12-07-2021 |
420 |
Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Xí Nghiệp Trí Thành (Dntn) |
6100186292 |
233093386 |
01/01/2004 |
15/04/2014 |
|
|
12-07-2021 |
421 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp Toàn Tuấn |
0200409897 |
|
01/12/2000 |
03/06/2014 |
|
|
12-07-2021 |
422 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp toa xe khách Đà Nẵng |
0301120371-016 |
|
01/01/2005 |
30/08/2012 |
|
|
12-07-2021 |
423 |
Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Xí nghiệp TN xây dựng Thanh hải |
2600237438 |
130#896#989 |
30/03/2000 |
27/04/2012 |
|
|
12-07-2021 |
424 |
Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Xí nghiệp TN xây dựng Mai phương |
2600271319 |
130860492 |
11/10/2002 |
31/07/2015 |
|
|
12-07-2021 |
425 |
Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao |
Xí nghiệp TN Thắng Đức |
2600241089 |
|
25/01/2001 |
17/09/2010 |
|
|
12-07-2021 |
426 |
Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng |
Xí nghiệp TN Phương Lan |
2600230337 |
131489643 |
11/06/2000 |
22/10/2013 |
|
|
12-07-2021 |
427 |
Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Xí nghiệp TN Chiến thắng |
2600271407 |
130326114 |
24/10/2001 |
03/02/2010 |
|
|
12-07-2021 |
428 |
Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Xí nghiệp TN Công Tình |
2600231348 |
|
27/07/2000 |
03/10/2014 |
|
|
12-07-2021 |
429 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh |
Xí Nghiệp Tiến Phong |
5700300110 |
100787160 |
01/06/2000 |
01/12/2007 |
|
|
12-07-2021 |
430 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp Tiến Dũng |
2300244628 |
121253164 |
01/01/2005 |
10/01/2007 |
|
|
12-07-2021 |
431 |
Chi cục Thuế Huyện Yên Phong |
Xí nghiệp Tiến Chi (DNTN) |
2300232277 |
125197630 |
01/06/2005 |
10/04/2014 |
|
|
12-07-2021 |
432 |
Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng |
Xí nghiệp thương mại vận tải Hồng Hà |
0200153130 |
|
26/08/1994 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
433 |
Chi cục Thuế Huyện An Dương |
Xí nghiệp thương mại và kinh doanh tổng hợp Minh Tâm |
0200484220 |
030942341 |
01/10/2002 |
07/06/2013 |
|
|
12-07-2021 |
434 |
Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ |
Xí Nghiệp Thương Mại Thu Thảo |
6000349144 |
240333459 |
01/03/2000 |
30/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
435 |
Chi cục Thuế Huyện Tiên Du |
Xí nghiệp thương mại dịch vụ Bình An (DNTN) |
2300313039 |
125126562 |
01/10/2007 |
17/07/2012 |
|
|
12-07-2021 |
436 |
Chi cục Thuế Huyện Kỳ Anh |
Xí nghiệp thương mại tư nhân Lân Hoa |
3000353868 |
183271963 |
01/03/2005 |
05/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
437 |
Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh |
Xí nghiệp thuỷ tinh Mỹ Hạnh (DNTN) |
0800282057 |
|
08/08/2003 |
01/10/2009 |
|
|
12-07-2021 |
438 |
Chi cục Thuế TP Cẩm Phả |
Xí Nghiệp Thuỷ Sản Cẩm Trung |
5700327289 |
100076988 |
12/10/2000 |
05/02/2010 |
|
|
12-07-2021 |
439 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp thiết kế & xây dựng |
0100640074-002 |
011399059 |
12/10/2000 |
23/11/2012 |
|
|
12-07-2021 |
440 |
Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn |
Xí nghiệp Thịnh Vượng (DNTN) |
2300232559 |
|
01/09/2002 |
10/08/2011 |
|
|
12-07-2021 |
441 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp Thịnh Vượng |
0200391939 |
|
|
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
442 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp Thực phẩm xuất khẩu Hải phòng |
0200102834 |
|
14/04/1993 |
13/06/2014 |
|
|
12-07-2021 |
443 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp thực phẩm bia tràng an - cty TNHH Hữu nghị CCB- HN |
0100598337-033 |
|
15/07/1998 |
|
|
|
12-07-2021 |
444 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp thực phẩm bia hữu nghị - cty TNHH Hữu nghị CCB- HN |
0100598337-030 |
|
20/01/1997 |
07/03/2012 |
|
|
12-07-2021 |
445 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Thái Tuấn |
4300314332 |
212172516 |
01/01/2003 |
24/08/2017 |
|
|
12-07-2021 |
446 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp Thái Dương (DNTN) |
2300232527 |
125120010 |
15/10/2002 |
17/12/2015 |
|
|
12-07-2021 |
447 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp Thành công |
0200386689 |
|
01/04/2000 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
448 |
Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì |
Xí nghiệp Thành công |
2600204129 |
|
01/05/1998 |
31/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
449 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh |
Xí nghiệp Thanh Bình |
5700333109 |
100465896 |
01/03/2001 |
11/09/2012 |
|
|
12-07-2021 |
450 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp tập thể Trúc Lâm |
0200373400 |
|
01/01/2000 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
451 |
Chi cục Thuế Huyện An Dương |
Xí nghiệp tập thể thương binh An Hoà |
0200266286 |
|
|
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
452 |
Chi cục Thuế Huyện An Dương |
Xí nghiệp tập thể thiết bị phòng cháy chữa cháy 4-10 |
0200268526 |
|
10/04/1998 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
453 |
Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng |
Xí nghiệp tập thể sản xuất thương mại Minh Quân |
0201318265 |
031190769 |
01/10/2013 |
08/10/2014 |
|
|
12-07-2021 |
454 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xí nghiệp tập thể Hải An |
0200144337 |
|
01/01/1998 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
455 |
Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Xí nghiệp tập thể Hùng Thắng |
0200421319 |
031282071 |
01/04/2001 |
04/10/2017 |
|
|
12-07-2021 |
456 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp tập thể Hùng An |
0200289188 |
|
01/09/1998 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
457 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp tập thể cổ phần Tiền Phong |
2300123912 |
|
10/06/1997 |
14/08/2013 |
|
|
12-07-2021 |
458 |
Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng |
Xí nghiệp tập thể Bạch Đằng |
0200148927 |
030885002 |
01/04/1998 |
12/02/2014 |
|
|
12-07-2021 |
459 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí Nghiệp tập thể bao bì Thái Đạt |
0200288667 |
|
01/10/1998 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
460 |
Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng |
Xí nghiệp tập thể Đại Hiệp |
0200146983 |
|
|
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
461 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xí nghiệp tập thể 27 - 7 |
0200144513 |
|
|
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
462 |
Chi cục Thuế Huyện Mỹ Lộc |
Xí nghiệp tầu Cuốc I |
0900217460-001 |
|
18/08/2003 |
09/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
463 |
CCT Thị xã Hương Thuỷ |
Xí Nghiệp Tấn Lộc ( Dntn ) |
3300102801 |
190630432 |
24/01/1994 |
21/10/2016 |
|
|
12-07-2021 |
464 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Tấn Lợi "TN" |
4300284617 |
211305001 |
01/07/2000 |
01/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
465 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Xí nghiệp Sơn Tùng |
2400291974-001 |
|
01/07/2004 |
04/06/2015 |
|
|
12-07-2021 |
466 |
Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình |
Xí nghiệp SX và XNK Bao bì - DNTN |
1000337372 |
151268856 |
01/10/2003 |
04/03/2008 |
|
|
12-07-2021 |
467 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh |
Xí Nghiệp Số 10 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 18 Thủy Điện Tùng Bá |
5100250644-001 |
100047742 |
08/03/2012 |
16/05/2012 |
|
|
12-07-2021 |
468 |
Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu |
Xí nghiệp số 1- Công ty TNHH Nguyễn Việt Long |
0400600386-001 |
|
24/07/2009 |
05/10/2016 |
|
|
12-07-2021 |
469 |
Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền |
Xí nghiệp sửa chữa ô tô Vạn Thành |
0200259497 |
030122528 |
25/07/1996 |
24/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
470 |
Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Xí nghiệp sửa chữa ô tô Toàn Lực |
0100764778 |
010038727 |
30/05/1993 |
11/11/2010 |
|
|
12-07-2021 |
471 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp sản xuất VLXD và dịch vụ Đồng Tân |
0400377265 |
200293696 |
15/09/2000 |
01/01/2003 |
|
|
12-07-2021 |
472 |
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xí Nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng châu phú (HTX) |
6000462277 |
|
01/12/2004 |
15/09/2006 |
|
|
12-07-2021 |
473 |
Cục Thuế Tỉnh Hà Nam |
Xí nghiệp sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng |
0101165590-001 |
0913514813 |
01/05/2005 |
25/02/2014 |
|
|
12-07-2021 |
474 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí Nghiệp Sản Xuất Thương Mại TI-EN ( HTX ) |
0400335762 |
|
|
02/06/2009 |
|
|
12-07-2021 |
475 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp sản xuất phụ tùng xe gắn máy |
0100109392-004 |
300667905 |
24/05/2001 |
16/06/2014 |
|
|
12-07-2021 |
476 |
Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì |
Xí nghiệp sản xuất mộc dân dụng 2-9 |
2600226877 |
|
01/01/2000 |
31/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
477 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Xí Nghiệp Sản Xuất May Xuất Khẩu Green Maple |
0302030201 |
BC076993 |
07/08/2000 |
15/10/2010 |
|
|
12-07-2021 |
478 |
Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Xí nghiệp sản xuất Hoàng Giang |
0100826819 |
010349780 |
19/08/1995 |
24/09/2013 |
|
|
12-07-2021 |
479 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp sản xuất giấy và thương mại Tiến Dũng (TN) |
2300325404 |
125429084 |
13/03/2008 |
27/09/2013 |
|
|
12-07-2021 |
480 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp sản xuất giấy và thương mại Phương Nga (TN) |
2300317805 |
125148038 |
02/11/2007 |
08/10/2014 |
|
|
12-07-2021 |
481 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Xí nghiệp sản xuất gạch Tuynel Tam Anh |
0400101034-029 |
|
11/09/2000 |
18/09/2008 |
|
|
12-07-2021 |
482 |
Chi cục Thuế TP Hà Giang |
Xí nghiệp sản xuất chế biến NLN 1 |
5100106305 |
073034590 |
10/01/1997 |
07/06/2016 |
|
|
12-07-2021 |
483 |
Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Tường |
Xí nghiệp sản xuất đồ gỗ và trang trí nội thất |
2500162517 |
135712407; |
01/11/1992 |
02/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
484 |
Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xí Nghiệp San Nền |
0301441992-001 |
|
22/06/1994 |
28/03/2012 |
|
|
12-07-2021 |
485 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp Quyết Thành (DNTN) |
2300245406 |
120960354 |
01/01/2005 |
13/01/2012 |
|
|
12-07-2021 |
486 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp Quảng Thái (DNTN) |
2300238342 |
125042307 |
15/11/2003 |
26/01/2011 |
|
|
12-07-2021 |
487 |
Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Xí nghiệp quản lý khai thác công trình thuỷ lợi Mỹ văn |
0900108408 |
|
20/11/1996 |
08/07/2014 |
|
|
12-07-2021 |
488 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí Nghiệp Quang Vinh |
2300224678 |
011088806 |
01/05/2002 |
07/12/2005 |
|
|
12-07-2021 |
489 |
Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn |
Xí nghiệp Quang Ngọc (DNTN) |
2300224163 |
125275404 |
01/03/2002 |
04/04/2013 |
|
|
12-07-2021 |
490 |
Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên (hết h.lực) |
Xí nghiệp Phú thượng |
0500313970 |
110432589 |
10/01/1998 |
30/03/2012 |
|
|
12-07-2021 |
491 |
Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm |
Xí Nghiệp Phân Bón Lộc Thắng |
5800004563-001 |
|
25/09/2001 |
17/07/2012 |
|
|
12-07-2021 |
492 |
Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Xí Nghiệp Phân Bón Bảo Lâm |
0100109402-001 |
|
19/05/2000 |
17/07/2012 |
|
|
12-07-2021 |
493 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp phát triển xây dựng thương mại Thành Long |
0400296344 |
200824157 |
18/04/1999 |
22/02/2013 |
|
|
12-07-2021 |
494 |
Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Xí nghiệp nước khoáng và giải khát |
4600102811 |
|
16/04/1993 |
16/05/2011 |
|
|
12-07-2021 |
495 |
Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên |
Xí nghiệp nước giải khát Xuân hương |
2500134157 |
|
09/05/1995 |
07/03/2011 |
|
|
12-07-2021 |
496 |
Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Xí nghiệp nước giải khát Hương Lan |
2500168734 |
|
10/05/1995 |
25/10/2010 |
|
|
12-07-2021 |
497 |
Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên |
Xí nghiệp nước giải khát Hồng Nhung |
2500134502 |
|
05/06/1995 |
07/03/2011 |
|
|
12-07-2021 |
498 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp nước đá Thuận Phát |
3300103724 |
190267133 |
06/04/1995 |
11/07/2010 |
|
|
12-07-2021 |
499 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp nước đá Ngọc Bích |
3300276036 |
191286927 |
|
17/12/2013 |
|
|
12-07-2021 |
500 |
Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang |
Xí Nghiệp Nước Đá Liên Doanh Tiền Giang |
1200100878 |
|
01/10/1987 |
19/01/2011 |
|
|
12-07-2021 |
501 |
Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc |
Xí nghiệp Nuôi trồng - Chế biến Nông - Lâm & Du lịch Đại Lộc |
4000382395 |
|
01/01/2003 |
30/11/2015 |
|
|
12-07-2021 |
502 |
Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều |
Xí nghiệp Nhi - Thành - Đạt |
5700252989 |
- |
10/10/1998 |
21/12/2013 |
|
|
12-07-2021 |
503 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Xí Nghiệp Nghiền Sàng Đá |
0300462904-004 |
|
|
15/12/2016 |
|
|
12-07-2021 |
504 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp Ngô quyền |
0200355602 |
|
|
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
505 |
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xí Nghiệp Nông Lâm & XD Nghi Xuân |
6000422154 |
|
25/08/2002 |
05/09/2011 |
|
|
12-07-2021 |
506 |
Chi cục Thuế TP Hà Giang |
Xí Nghiệp Nam Tiến |
5100176077 |
073114185 |
24/02/2004 |
03/07/2017 |
|
|
12-07-2021 |
507 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh |
Xí nghiệp Nam Phương |
5700305817 |
100312662 |
01/05/2000 |
18/04/2013 |
|
|
12-07-2021 |
508 |
Chi cục Thuế TP Hà Giang |
Xí nghiệp mua bán NLS Đức Nga |
5100105975 |
073111512 |
20/03/1998 |
07/06/2016 |
|
|
12-07-2021 |
509 |
Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Xí nghiệp Minh Phát (HTX) |
0400477213 |
|
01/01/2005 |
12/07/2010 |
|
|
12-07-2021 |
510 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp Minh Dũng (DNTN) |
2300239314 |
121042051 |
01/02/2004 |
26/03/2013 |
|
|
12-07-2021 |
511 |
Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Xí nghiệp mộc xây dựng Đức Lộc (DNTN) |
0800268567 |
140255903 |
01/01/2003 |
28/12/2016 |
|
|
12-07-2021 |
512 |
Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì |
Xí nghiệp mộc xây dựng 30 - 4 |
2600201368 |
130885715 |
28/08/1995 |
05/05/2009 |
|
|
12-07-2021 |
513 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp Mộc Thiện Tâm |
0400103553 |
200038586 |
17/05/1994 |
15/01/2007 |
|
|
12-07-2021 |
514 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp mỹ nghệ Vạn Phú (DNTN) |
2300245082 |
125178781 |
01/12/2004 |
07/11/2013 |
|
|
12-07-2021 |
515 |
Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn |
Xí nghiệp mỹ nghệ Hợp Thịnh (DNTN) |
2300308039 |
125013305 |
01/08/2007 |
10/01/2013 |
|
|
12-07-2021 |
516 |
Chi cục Thuế Huyện Tiên Du |
Xí nghiệp mỹ nghệ Hợp Thịnh |
2300106145 |
125013305 |
01/04/1994 |
06/01/2011 |
|
|
12-07-2021 |
517 |
Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Xí nghiệp Mây tre Gia việt |
3900331271 |
020696045 |
01/08/2003 |
08/11/2013 |
|
|
12-07-2021 |
518 |
Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ |
Xí nghiệp mây tre đan xuất khẩu Thành Đồng |
0500391464 |
111208951 |
07/02/2001 |
19/04/2016 |
|
|
12-07-2021 |
519 |
Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành |
Xí Nghiệp May Thanh Bình |
2300224170 |
|
01/04/2002 |
08/02/2006 |
|
|
12-07-2021 |
520 |
Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình |
Xí nghiệp may mặc Duy Đoàn |
4000466849 |
205055409 |
01/08/2007 |
15/03/2016 |
|
|
12-07-2021 |
521 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp liên doanh phương đông |
0100235171-003 |
|
31/10/1996 |
12/06/2007 |
|
|
12-07-2021 |
522 |
Chi cục Thuế Quận Đống đa |
xí nghiệp liên doanh FITOHOOCMON |
0100728635 |
|
12/02/1991 |
21/12/2017 |
|
|
12-07-2021 |
523 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp liên doanh Đông đô - FUJICAB |
0100113409 |
|
01/09/1990 |
28/05/2008 |
|
|
12-07-2021 |
524 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí nghiệp Lâm sản xuất khẩu Tứ Thành |
4300224865 |
210045497 |
01/04/1995 |
16/10/2009 |
|
|
12-07-2021 |
525 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp Lam Sơn |
0200406455 |
|
01/11/2000 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
526 |
Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
Xí nghiệp khai thác chế biến lâm sản Gialai |
4100258899-001 |
|
25/03/1998 |
12/08/2008 |
|
|
12-07-2021 |
527 |
Chi cục Thuế Huyện Tân Thành |
Xí nghiệp Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Và San Lấp |
0100231681-005 |
|
14/03/2000 |
04/08/2009 |
|
|
12-07-2021 |
528 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Xí nghiệp khai thác đá Thanh Tùng |
3600277425 |
|
01/10/1994 |
21/03/2008 |
|
|
12-07-2021 |
529 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Xí nghiệp khai thác đá Hồng Phát |
0301217253-001 |
|
01/07/1997 |
04/04/2011 |
|
|
12-07-2021 |
530 |
Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn |
Xí nghiệp khai thác đá Hòn Vàng |
2900910767-001 |
181789019 |
01/01/2009 |
04/08/2015 |
|
|
12-07-2021 |
531 |
Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng |
Xí nghiệp in công đoàn |
0200151888 |
|
24/09/1993 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
532 |
Chi cục Thuế Huyện An Dương |
Xí nghiệp Hưng Thương |
0200267064 |
|
01/01/1997 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
533 |
Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc |
Xí Nghiệp HTX Lâm Nông Công nghiệp Đại Lộc |
4000382846 |
200311422 |
01/05/2003 |
30/11/2015 |
|
|
12-07-2021 |
534 |
Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Xí nghiệp hoá chất - sơn cao cấp Như ý |
0101293578-001 |
011956324 |
17/07/2003 |
21/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
535 |
Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn |
Xí nghiệp Hoàng Lộc (DNTN) |
2300307211 |
125366706 |
01/08/2007 |
13/08/2010 |
|
|
12-07-2021 |
536 |
Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn |
Xí nghiệp Hiệp Lực (DNTN) |
2300248284 |
120832977 |
01/05/2005 |
26/03/2013 |
|
|
12-07-2021 |
537 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp Hồng phong |
0200392185 |
|
09/05/2000 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
538 |
Chi cục Thuế Huyện Núi Thành |
Xí nghiệp hợp tác phát triển kinh tế biển Chu Lai ( HTX ) |
4000404539 |
200798661 |
01/07/2004 |
07/09/2012 |
|
|
12-07-2021 |
539 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Xí Nghiệp Hằng Tín Chi Nhánh Hồ Chí Minh |
0200126056-003 |
|
06/04/1998 |
21/03/2008 |
|
|
12-07-2021 |
540 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp Hằng Tín Chi nhánh Hà nội |
0200126056-001 |
|
|
28/05/2015 |
|
|
12-07-2021 |
541 |
Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì |
Xí nghiệp Hải Tâm |
2600202717 |
130746164 |
01/06/1997 |
05/05/2009 |
|
|
12-07-2021 |
542 |
Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn |
Xí nghiệp Hải Sơn (DNTN) |
2300235415 |
|
01/04/2003 |
02/07/2015 |
|
|
12-07-2021 |
543 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp Hải Đăng |
0200370618 |
|
11/09/1999 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
544 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp Hùng Quang (TN) |
2300201825 |
120059076 |
05/10/2000 |
07/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
545 |
Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn |
Xí nghiệp Hùng Hằng (DNTN) |
2300239321 |
120889005 |
31/07/2014 |
21/09/2016 |
|
|
12-07-2021 |
546 |
Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Xí Nghiệp Hà Bình |
6100189046 |
233015534 |
01/01/2004 |
03/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
547 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp gương kính Bích Phương |
0200373425 |
030172295 |
01/01/2000 |
14/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
548 |
Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Xí nghiệp giống lúa Trương xá |
0900108447 |
|
13/11/1992 |
08/07/2014 |
|
|
12-07-2021 |
549 |
Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Xí nghiệp giống lúa Tam Thiên Mẫu |
0900105855 |
|
01/01/1960 |
08/07/2014 |
|
|
12-07-2021 |
550 |
Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Xí nghiệp giống lúa Phù tiên |
0900108084 |
|
01/01/1988 |
08/07/2014 |
|
|
12-07-2021 |
551 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Tiến Đức (TN) |
2300426956 |
125032871 |
04/05/2009 |
25/04/2011 |
|
|
12-07-2021 |
552 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Thu Phương (TN) |
2300316304 |
125127574 |
20/10/2007 |
19/06/2012 |
|
|
12-07-2021 |
553 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Thế Cường (DNTN) |
2300243889 |
125033541 |
25/09/2004 |
11/07/2012 |
|
|
12-07-2021 |
554 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Thắng Lợi (DNTN) |
2300313293 |
121219911 |
01/10/2007 |
19/06/2012 |
|
|
12-07-2021 |
555 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Thành Danh (DNTN) |
2300313215 |
125033560 |
01/10/2007 |
24/05/2012 |
|
|
12-07-2021 |
556 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy sông Hương (DNTN) |
2300313328 |
125415799 |
01/10/2007 |
18/01/2012 |
|
|
12-07-2021 |
557 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Phương Thúy (TN) |
2300556867 |
125367883 |
01/07/2010 |
24/05/2012 |
|
|
12-07-2021 |
558 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Phương Đông (TN) |
2300247509 |
121219936 |
|
11/11/2008 |
|
|
12-07-2021 |
559 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Phúc Tường (DNTN) |
2300237807 |
121147502 |
01/12/2003 |
17/03/2016 |
|
|
12-07-2021 |
560 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Phú Long (TN) |
2300317410 |
125099332 |
01/11/2007 |
14/08/2013 |
|
|
12-07-2021 |
561 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Phú Huy (TN) |
2300451688 |
125288758 |
12/06/2009 |
11/03/2011 |
|
|
12-07-2021 |
562 |
Chi cục Thuế Huyện Yên Phong |
Xí nghiệp giấy Nhật Quang (DNTN) |
2300293311 |
030845467 |
20/11/2006 |
22/06/2010 |
|
|
12-07-2021 |
563 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Ngọc Thạch (DNTN) |
2300245325 |
120786756 |
01/01/2005 |
19/05/2015 |
|
|
12-07-2021 |
564 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Minh Cường Phát (DNTN) |
2300312797 |
125183835 |
01/10/2007 |
19/02/2008 |
|
|
12-07-2021 |
565 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Mạnh Hảo (TN) |
2300317643 |
125033997 |
01/10/2008 |
17/11/2010 |
|
|
12-07-2021 |
566 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Mạnh Dũng (TN) |
2300316142 |
121197293 |
15/10/2007 |
20/06/2013 |
|
|
12-07-2021 |
567 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Mai Lâm (DNTN) |
2300238575 |
121299615 |
01/01/2004 |
30/06/2010 |
|
|
12-07-2021 |
568 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Hương Giang (TN) |
2300372926 |
125035331 |
12/02/2009 |
22/05/2013 |
|
|
12-07-2021 |
569 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Hưng Dung (TN) |
2300317795 |
125402868 |
02/11/2007 |
29/02/2008 |
|
|
12-07-2021 |
570 |
Chi cục Thuế Huyện Yên Phong |
Xí nghiệp giấy Hoàng Tiến (DNTN) |
2300249351 |
125250456 |
01/10/2007 |
05/05/2010 |
|
|
12-07-2021 |
571 |
Chi cục Thuế Huyện Yên Phong |
Xí nghiệp giấy Hoàng Tài (DNTN) |
2300280802 |
121197300 |
01/07/2006 |
29/03/2013 |
|
|
12-07-2021 |
572 |
Chi cục Thuế Huyện Yên Phong |
Xí nghiệp giấy Hoà Phát (DNTN) |
2300135033 |
121147530 |
01/12/2004 |
02/12/2016 |
|
|
12-07-2021 |
573 |
Chi cục Thuế Huyện Yên Phong |
Xí nghiệp giấy Dũng Nhung (TN) |
2300293569 |
125355792 |
13/10/2007 |
28/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
574 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Đoàn Đạt (TN) |
2300317516 |
125502152 |
20/05/2009 |
27/07/2015 |
|
|
12-07-2021 |
575 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Đức Tùng |
2300369722 |
125481789 |
10/01/2009 |
13/01/2014 |
|
|
12-07-2021 |
576 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Đức Sơn (TN) |
2300316287 |
125416062 |
01/11/2007 |
28/03/2016 |
|
|
12-07-2021 |
577 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp giấy Đức Nhật (DNTN) |
2300238624 |
125043099 |
01/12/2003 |
17/03/2016 |
|
|
12-07-2021 |
578 |
Chi cục Thuế Huyện Yên Phong |
Xí nghiệp giấy Đức Hinh (DNTN) |
2300208235 |
125149550 |
15/10/2004 |
11/07/2012 |
|
|
12-07-2021 |
579 |
Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Xí nghiệp giao thông xây dựng Thái Bình (DNTN) |
0800281046 |
140348700 |
01/07/2003 |
25/06/2012 |
|
|
12-07-2021 |
580 |
Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Xí nghiệp giao thông xây dựng chiến thắng (DNTN) |
0800268133 |
142006611 |
01/01/2003 |
24/02/2016 |
|
|
12-07-2021 |
581 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
Xí Nghiệp Giao Thông Dân Dụng Thuận An |
3700145334 |
280404834 |
13/12/1991 |
06/10/2015 |
|
|
12-07-2021 |
582 |
Chi cục Thuế Huyện Yên Thế |
Xí nghiệp gạch ngói Phương Đông |
2400284624 |
120388100 |
15/05/1960 |
27/07/2015 |
|
|
12-07-2021 |
583 |
Chi cục Thuế TX Thuận An |
Xí nghiệp gạch ngói Đồng Tiến |
3700148504 |
280103932 |
01/09/1990 |
21/11/2013 |
|
|
12-07-2021 |
584 |
Chi cục Thuế Huyện M ĐrắK |
Xí nghiệp gạch Mdrak |
6001554474 |
|
01/06/2004 |
27/10/2017 |
|
|
12-07-2021 |
585 |
Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Xí nghiệp dược phẩm Đông Đô |
0101272419-001 |
012445177 |
07/07/2003 |
23/05/2017 |
|
|
12-07-2021 |
586 |
Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Xí Nghiệp Dịch Vụ Vận Tải & Thương Mại Đường Sắt Phía Nam |
0100805463-012 |
280828694 |
10/08/2000 |
25/09/2017 |
|
|
12-07-2021 |
587 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp dịch vụ cơ giới và thương mại - Chi nhánh Công ty cổ phần xây dựng Năng Lượng |
0101616571-003 |
011759039 |
|
23/04/2013 |
|
|
12-07-2021 |
588 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Dịch Vụ Cung ứng Tàu Biển - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Ô Tô |
4300337562-001 |
273074766 |
01/02/2009 |
25/08/2015 |
|
|
12-07-2021 |
589 |
Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều |
Xí Nghiệp Dịch Vụ Cầm đồ Minh Phương |
5700327458 |
030165322 |
01/09/2000 |
20/08/2012 |
|
|
12-07-2021 |
590 |
Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Xí nghiệp Dệt Minh Ngọc |
1000110212 |
150460690 |
09/11/1993 |
16/07/2013 |
|
|
12-07-2021 |
591 |
Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn |
Xí nghiệp dệt làng nghề Mã Châu |
4000409671 |
205075914 |
01/01/2005 |
24/11/2016 |
|
|
12-07-2021 |
592 |
Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh |
Xí nghiệp Dâu tằm tơ Nam Định |
0600000241 |
|
14/12/1992 |
18/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
593 |
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
Xí Nghiệp Dâu Tằm Tơ DakLak |
6000235789 |
250456206 |
16/12/1993 |
22/02/2012 |
|
|
12-07-2021 |
594 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp cơ khí Thuý Long (DNTN) |
2300232823 |
125100366 |
01/11/2002 |
24/05/2012 |
|
|
12-07-2021 |
595 |
Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Xí nghiệp cơ khí Phương Đông |
1000214772 |
|
20/09/1999 |
25/12/2017 |
|
|
12-07-2021 |
596 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp cơ khí Nhật Tân (HTX) |
0400364844 |
|
01/06/2000 |
08/12/2016 |
|
|
12-07-2021 |
597 |
Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia |
Xí Nghiệp Cơ Khí Ngọc ánh |
2800409370 |
|
01/01/1995 |
01/08/2008 |
|
|
12-07-2021 |
598 |
Chi cục Thuế TP Cẩm Phả |
Xí nghiệp cơ khí Hoà bình |
5700103112 |
100533637 |
22/09/2000 |
03/07/2015 |
|
|
12-07-2021 |
599 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xí nghiệp cơ khí Hải Duyên |
0200140597 |
|
01/07/1998 |
18/05/2005 |
|
|
12-07-2021 |
600 |
Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh |
Xí nghiệp cơ khí Hùng vương |
2600150508 |
060#539#239 |
01/05/1996 |
22/09/2010 |
|
|
12-07-2021 |
601 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Xí Nghiệp Cơ Khí Giao Thông Vận Tải Thiên Quang |
3500422809-001 |
023250383 |
01/11/2001 |
22/08/2003 |
|
|
12-07-2021 |
602 |
Chi cục Thuế Thành phố Hà Đông (hết h.lực) |
Xí nghiệp cơ khí Dũng hiệp - DNTN - |
0500315456 |
|
23/09/1996 |
19/07/2010 |
|
|
12-07-2021 |
603 |
Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Xí nghiệp cơ khí Dũng Hiệp |
0100235333 |
|
01/01/1997 |
06/07/2010 |
|
|
12-07-2021 |
604 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí Nghiệp Cơ Khí 19-5 (Tn) |
2300300495 |
125148321 |
01/05/2007 |
18/12/2014 |
|
|
12-07-2021 |
605 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp cơ giới xây dựng |
0100784862 |
|
01/11/1997 |
29/06/2017 |
|
|
12-07-2021 |
606 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp cơ giới 1 - Chi nhánh Công ty cổ phần xây dựng năng lượng tại Hà nội |
0101616571-002 |
031695544 |
30/07/2010 |
23/04/2013 |
|
|
12-07-2021 |
607 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp cơ điện ECICO- Công ty Cổ phần Ecico |
0400556070-002 |
|
01/02/2007 |
15/02/2017 |
|
|
12-07-2021 |
608 |
Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn |
Xí nghiệp Chiến Thắng |
2300104701 |
120051021 |
06/09/1994 |
29/09/2015 |
|
|
12-07-2021 |
609 |
Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên |
Xí Nghiệp Chăn Nuôi Xuất khẩu Bắc Quảng Nam |
4000382878 |
|
15/04/2003 |
19/06/2009 |
|
|
12-07-2021 |
610 |
Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Xí nghiệp chăn nuôi bò sữa |
0100766038 |
010312029 |
28/09/1994 |
24/04/2009 |
|
|
12-07-2021 |
611 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Xí nghiệp chế biến và kinh doanh lương thực Hà Mỹ |
2400270484 |
120020770 |
15/07/2000 |
05/12/2005 |
|
|
12-07-2021 |
612 |
Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng |
Xí Nghiệp Chế Biến Thực Phẩm Quốc Hải - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Thiên Phú |
1800637142-002 |
363788468 |
28/03/2012 |
02/04/2015 |
|
|
12-07-2021 |
613 |
Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang |
Xí Nghiệp Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu Vàm Láng |
0301378483-001 |
020189577 |
17/04/2002 |
20/05/2008 |
|
|
12-07-2021 |
614 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Xí nghiệp chế biến thực phẩm |
0100727335-001 |
|
22/09/1998 |
16/08/2006 |
|
|
12-07-2021 |
615 |
Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Xí Nghiệp Chế Biến Nông Sản Lương Thực Xuất Khẩu Miền Tây |
0300607067-017 |
|
01/03/2000 |
01/09/2017 |
|
|
12-07-2021 |
616 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp chế biến lâm sản Nhuận Thìn (DNTN) |
2300274012 |
125210478 |
01/12/2005 |
03/09/2008 |
|
|
12-07-2021 |
617 |
Chi cục Thuế Huyện ý Yên |
Xí nghiệp chế biến lâm sản Mỹ Việt |
0101148757-001 |
161960929 |
17/05/2006 |
19/01/2009 |
|
|
12-07-2021 |
618 |
Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xí nghiệp Chế Biến Hải Sản Hải Sơn |
3500336412 |
273037015 |
01/01/1999 |
02/07/2012 |
|
|
12-07-2021 |
619 |
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xí Nghiệp Chế Biến Gỗ Tây Nguyên |
6000234464 |
240009827 |
11/05/1993 |
03/01/2013 |
|
|
12-07-2021 |
620 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí nghiệp chế biến gỗ Gò Hội |
4300219777 |
210674307 |
05/12/1997 |
07/12/2007 |
|
|
12-07-2021 |
621 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí nghiệp chế biến gỗ Đông Sơn |
4300222850 |
211233924 |
01/02/1993 |
23/11/2005 |
|
|
12-07-2021 |
622 |
Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Xí Nghiệp Chế Biến Gạo Xuất Khẩu Cà Mau 2 ( QD ) |
2000101442-015 |
|
15/03/2000 |
06/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
623 |
Chi cục Thuế Huyện Hạ Hoà |
Xí Nghiệp Chè Đắc Nhân Tâm |
2600202192 |
131#173#175 |
01/05/1994 |
03/02/2010 |
|
|
12-07-2021 |
624 |
Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Xí Nghiệp Cổ Phần Xây Dựng Cosevco 77 Thuộc Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cosevco 77 |
6100189825-001 |
233197471 |
|
12/11/2015 |
|
|
12-07-2021 |
625 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp cổ phần Việt Quang |
2300123486 |
125172490 |
01/01/1998 |
17/07/2012 |
|
|
12-07-2021 |
626 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiệp cổ phần Nhân nghĩa |
2300120125 |
|
10/06/1997 |
13/08/2010 |
|
|
12-07-2021 |
627 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp cổ phần Nguyên Hương |
2300219702 |
120124343 |
01/12/2001 |
31/12/2010 |
|
|
12-07-2021 |
628 |
Chi cục Thuế Huyện Chư Păh |
xí nghiệp cổ phần khai thác khoáng sản Cosevco 77 |
6100189825-006 |
|
26/04/2004 |
27/02/2006 |
|
|
12-07-2021 |
629 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp cổ phần Hải Hà |
2300160216 |
|
22/10/1998 |
11/06/2013 |
|
|
12-07-2021 |
630 |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Xí nghiệp Cửu long |
0200396165 |
|
01/06/2000 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
631 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp Công trình Giao thông Thủy lợi 557 |
0400453822-002 |
|
20/06/2004 |
30/12/2010 |
|
|
12-07-2021 |
632 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Xí Nghiệp Công Trình 6 |
0100109593-002 |
181458790 |
01/01/1996 |
19/09/2016 |
|
|
12-07-2021 |
633 |
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Xí nghiệp công trình 530 |
0100958903-005 |
|
01/07/2001 |
05/07/2017 |
|
|
12-07-2021 |
634 |
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Xí nghiệp công trình 527 |
0100958903-003 |
011523849 |
20/09/2000 |
05/07/2017 |
|
|
12-07-2021 |
635 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Xí Nghiệp Công Trình 10 |
0100109593-004 |
|
03/05/1993 |
02/07/2016 |
|
|
12-07-2021 |
636 |
Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc |
Xí nghiệp công nghiệp tiểu thủ công nghiệp xây dựng và dịch vụ Đại Thắng |
4000451218 |
200727423 |
01/12/2006 |
29/09/2011 |
|
|
12-07-2021 |
637 |
Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xí Nghiệp Cái Mép |
0300523272-002 |
025315629 |
24/10/2014 |
15/10/2015 |
|
|
12-07-2021 |
638 |
Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Xí nghiệp cá giống Mai viên |
0900108486 |
|
|
08/07/2014 |
|
|
12-07-2021 |
639 |
Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức |
Xí nghiệp cà phê Tuy Đức |
6000182865-002 |
240350411 |
03/09/2000 |
28/07/2015 |
|
|
12-07-2021 |
640 |
Chi cục Thuế Huyện Xuyên Mộc |
Xí nghiệp Cao Su Xuyên Mộc |
3500100745 |
|
01/03/1995 |
04/08/2009 |
|
|
12-07-2021 |
641 |
Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xí nghiệp Cao Su Hòa Lâm |
3500107412-001 |
|
18/04/2001 |
02/08/2007 |
|
|
12-07-2021 |
642 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
xí nghiệp cao lanh sứ gốm sóc sơn |
0100634049 |
|
05/04/1993 |
27/03/2017 |
|
|
12-07-2021 |
643 |
Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Xí Nghiệp Bến Xe Lâm Đồng |
5800000248 |
|
16/11/1992 |
17/07/2012 |
|
|
12-07-2021 |
644 |
Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Xí nghiệp bê tông và xây dựng Đạo tú |
0100105895-003 |
|
|
01/06/2011 |
|
|
12-07-2021 |
645 |
Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Xí nghiệp bao bì thanh tùng |
0100282647 |
|
17/04/1996 |
16/02/2005 |
|
|
12-07-2021 |
646 |
Chi cục Thuế Huyện Kim Bôi |
Xí nghiệp địa chất - khai thác khoáng sản 307 |
0500204315-001 |
|
06/09/1990 |
23/03/2006 |
|
|
12-07-2021 |
647 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp đồ gỗ Tuyên Tiến (DNTN) |
2300237596 |
125337550 |
20/08/2003 |
14/01/2011 |
|
|
12-07-2021 |
648 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp đồ gỗ mỹ nghệ Vạn Tường (DNTN) |
2300244353 |
125111912 |
01/11/2004 |
31/12/2010 |
|
|
12-07-2021 |
649 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp đồ gỗ mỹ nghệ Tiến Cương (DNTN) |
2300237532 |
125187238 |
25/08/2003 |
14/01/2011 |
|
|
12-07-2021 |
650 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí nghiệp đồ gỗ mỹ nghệ Thu Minh (DNTN) |
2300245269 |
125013364 |
18/12/2004 |
12/11/2008 |
|
|
12-07-2021 |
651 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Xí nghiệp đóng sửa tàu thuyền Câu Lâu |
4000308338 |
|
01/08/1999 |
11/12/2009 |
|
|
12-07-2021 |
652 |
Chi cục TP Điện Biên Phủ |
Xí nghiệp đá vôi & xây dựng tổng hợp |
5600128226 |
|
06/11/1992 |
11/04/2015 |
|
|
12-07-2021 |
653 |
Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Xí nghiệp ô tô A45 |
0101293578-002 |
010175585 |
20/03/2004 |
29/07/2016 |
|
|
12-07-2021 |
654 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí nghiệp Điện Nhẹ Viễn Thông V - Công ty Cổ phần Điện Nhẹ Viễn Thông |
0101135243-006 |
|
|
02/06/2017 |
|
|
12-07-2021 |
655 |
Chi cục Thuế Thị xã Tân Uyên |
Xí Nghiệp Đồng Tâm II - Sông Bé |
3700216095 |
280250512 |
01/01/1985 |
14/11/2016 |
|
|
12-07-2021 |
656 |
Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Xí nghiệp Đức Thành |
6100157090 |
230090472 |
|
|
|
|
12-07-2021 |
657 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí Nghiệp Đóng Sửa Tàu Thuyền và Dịch Vụ Thủy Sản Công Thành |
4300280387 |
|
01/05/2000 |
04/10/2006 |
|
|
12-07-2021 |
658 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Xí nghiệp Đá lạnh Xuân Sang |
4300222723 |
|
18/06/1993 |
13/12/2007 |
|
|
12-07-2021 |
659 |
Chi cục Thuế TP Cẩm Phả |
Xí nghiệp Anh Sơn |
5700239152 |
100080830 |
01/07/1998 |
18/01/2010 |
|
|
12-07-2021 |
660 |
Chi cục Thuế Huyện An Dương |
Xí nghiệp Anh Minh |
0200425835 |
|
01/06/2001 |
22/09/2012 |
|
|
12-07-2021 |
661 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp |
Xí Nghiệp 347 |
0200138742-003 |
|
21/06/1996 |
26/01/2015 |
|
|
12-07-2021 |
662 |
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Xí Nghiệp 202 Của Người tàn tật |
0101168055 |
010117755 |
27/09/2001 |
01/09/2008 |
|
|
12-07-2021 |
663 |
Chi cục Thuế Quận Lê Chân |
Xí nghiệp 13 - 5 |
0200413597 |
|
01/02/2001 |
22/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
664 |
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Xí nghiệp xây dựng công trình 315 |
0400101933-004 |
|
|
21/08/2007 |
|
|
12-07-2021 |
665 |
Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng |
Xí nghiệp tập thể Hồng Bàng |
0200150387 |
|
01/04/1997 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
666 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Xí Nghiệp Phương Nam |
0400129311 |
|
05/01/1995 |
30/01/2013 |
|
|
12-07-2021 |
667 |
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Xí Nghiệp In Người tàn tật |
0100512442 |
|
19/08/1993 |
10/07/2007 |
|
|
12-07-2021 |
668 |
Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền |
Xí nghiệp Cường Tuân |
0200256538 |
|
01/06/1997 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
669 |
Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền |
Xí nghiệp 1-10 |
0200258609 |
|
06/06/1996 |
14/03/2005 |
|
|
12-07-2021 |
670 |
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Xí nghiêp giấy Việt Dũng (TN) |
2300342801 |
125326925 |
01/08/2008 |
29/11/2010 |
|
|
12-07-2021 |
671 |
Chi cục Thuế Huyện Thường Tín (hết h.lực) |
Xí nghệp SX hàng thủ công mỹ nghệ & chế biến gỗ Anh Chiến |
0500445550 |
011390878 |
08/02/2004 |
29/12/2012 |
|
|
12-07-2021 |
672 |
Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Xí Nghiệp Xây Dựng Anh Duy |
6100206936 |
230367834 |
16/05/2005 |
25/02/2015 |
|
|
12-07-2021 |
673 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Xí Nghiệp Vạn Xuân |
2300195579 |
|
25/01/2000 |
10/08/2011 |
|
|
12-07-2021 |
674 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Xà Quế Sơn |
5900209130-038 |
|
|
30/08/2012 |
|
|
12-07-2021 |
675 |
Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
X73 - Quân khu I |
4600219418 |
11A871008319 |
23/03/1995 |
31/05/2017 |
|
|
12-07-2021 |
676 |
CCT Huyện Phú Vang |
Vương Thịnh |
3300337017-061 |
|
|
29/07/2010 |
|
|
12-07-2021 |
677 |
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Vương Thị Hoà |
5900209130-054 |
|
|
30/08/2012 |
|
|
12-07-2021 |
678 |
Chi cục Thuế Huyện Đắk R Lấp |
Vương Thanh Vỹ |
6000234224-005 |
|
01/01/1998 |
28/09/2012 |
|
|
12-07-2021 |
679 |
Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
VPLS Trần Minh San |
0305606885 |
020116311 |
01/04/2008 |
10/10/2016 |
|
|
12-07-2021 |
680 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPLS Trí Tín |
0305060356 |
022502365 |
03/07/2007 |
30/09/2011 |
|
|
12-07-2021 |
681 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPLS Quang Dân |
0305127201 |
021025698 |
25/08/2007 |
03/06/2014 |
|
|
12-07-2021 |
682 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPLS Phan Phú Hào Lệ |
0305063011 |
020536756 |
02/07/2007 |
26/11/2013 |
|
|
12-07-2021 |
683 |
Chi cục Thuế Quận 3 |
VPLS Lê Đức Chi |
0305056455 |
020434563 |
01/07/2007 |
24/01/2017 |
|
|
12-07-2021 |
684 |
Chi cục Thuế Quận 1 |
VPLS Hoa Sen |
0304679136 |
024507257 |
01/01/2007 |
01/06/2017 |
|
|
12-07-2021 |
685 |
Chi cục Thuế Quận 3 |
VPLS Công Luận |
0304728129 |
020133010 |
01/12/2006 |
19/03/2008 |
|
|
12-07-2021 |
686 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPLS Đăng Nguyên |
0304703371 |
020338668 |
20/11/2006 |
14/04/2010 |
|
|
12-07-2021 |
687 |
Cục Thuế TP Đà Nẵng |
VPDD THAI AIRWAYS INTERNATIONAL PUBLIB COMPANY,Ltd. |
0400363872 |
|
31/10/1999 |
11/08/2008 |
|
|
12-07-2021 |
688 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Vpđd- Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Kinh Tế - Rừng Bền Vững Toàn Cầu Tại Tỉnh Đn |
0104848443-084 |
183025676 |
|
13/02/2015 |
|
|
12-07-2021 |
689 |
Chi cục Thuế TP Biên Hòa |
Vpđd Tại Đồng Nai-Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Tm Và Xnk Phúc Thịnh |
0102248465-072 |
090999205 |
|
26/02/2015 |
|
|
12-07-2021 |
690 |
Cục Thuế Tỉnh Cà Mau |
Vpđd Ngoại Giao - Doanh Nghiệp TN Thanh Khải - Sông Đốc |
2001001345-002 |
381305765 |
15/01/2011 |
07/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
691 |
Cục Thuế Tỉnh Cà Mau |
Vpđd Ngoại Giao - Doanh Nghiệp TN Thanh Khải - Cái Nước |
2001001345-003 |
381305765 |
15/01/2011 |
07/10/2011 |
|
|
12-07-2021 |
692 |
Cục Thuế Tỉnh Cà Mau |
Vpđd Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Phú Quí |
0308302571-001 |
380638152 |
04/05/2012 |
04/04/2013 |
|
|
12-07-2021 |
693 |
Cục Thuế Tỉnh Cà Mau |
Vpđd Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Khắc Dấu Sao Vàng |
0311432193-002 |
273089663 |
17/01/2012 |
12/01/2017 |
|
|
12-07-2021 |
694 |
Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Vpđd Công Ty TNHH Kiểm Toán Việt úc |
0305277616-005 |
211783142 |
01/11/2011 |
31/10/2012 |
|
|
12-07-2021 |
695 |
Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Vpđd Công Ty TNHH Hồng Mai Tại Kon Tum - Kho Hàng |
5900299800-001 |
233016883 |
|
16/10/2013 |
|
|
12-07-2021 |
696 |
Chi cục Thuế Huyện Lộc Bình |
Vpđd Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Đức Minh Tại Tỉnh Lạng Sơn |
4600980566-002 |
080555577 |
|
09/04/2015 |
|
|
12-07-2021 |
697 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Vpđd Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ An Ninh Việt Nam Tại Bắc Ninh |
0800376393-003 |
125595540 |
01/07/2011 |
14/05/2013 |
|
|
12-07-2021 |
698 |
Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh |
Vpđd Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Thái An |
0105869051-001 |
081034026 |
15/01/2014 |
28/10/2015 |
|
|
12-07-2021 |
699 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Vpđd - Công Ty TNHH Sản Xuất - Đầu Tư - Xây Dựng Phú Mỹ |
0309534688-001 |
272355660 |
|
24/06/2015 |
|
|
12-07-2021 |
700 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐH Cty Gutteridge Haskins & Davey Pty.,Ltd Tại TP.HCM |
0302757484 |
|
01/12/2002 |
09/03/2011 |
|
|
12-07-2021 |
701 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
VPĐD" PANTOS LOGISTICS JAKARTA" PT tại Hà Nội |
0102765216 |
|
11/11/2003 |
|
|
|
12-07-2021 |
702 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
VPĐD ZUGO PHOTONICS PTE LTD tại Hà Nội |
0102897558 |
E3358363H |
04/04/2007 |
08/10/2015 |
|
|
12-07-2021 |
703 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Zahonero Virgili, S. L |
0304669177 |
G07116221 |
01/04/2003 |
25/01/2016 |
|
|
12-07-2021 |
704 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Yelin Enterprise Co. Hongkong |
0304640851 |
E7007592 |
31/07/2001 |
21/01/2016 |
|
|
12-07-2021 |
705 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Yeh (Cayman) International Business Corporation Tại TP.HCM |
0306947870 |
133784628 |
03/11/2008 |
21/01/2016 |
|
|
12-07-2021 |
706 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD YBS Zipper (HK) Co., Ltd |
0304640812 |
DJ016832 |
13/06/2002 |
21/01/2016 |
|
|
12-07-2021 |
707 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Worldwide Education & Training Ptd Ltd |
0304620541 |
740054478 |
05/11/2001 |
13/06/2016 |
|
|
12-07-2021 |
708 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD World Glory (H.K) Limited |
0304640756 |
022765153 |
27/10/2005 |
21/01/2016 |
|
|
12-07-2021 |
709 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD WIFI DEVELOPPEMENT |
0310404531 |
10AV78880 |
29/09/2010 |
21/11/2017 |
|
|
12-07-2021 |
710 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Virbac ( Pháp ) |
0304653716 |
03EAA05947 |
05/10/2001 |
21/11/2017 |
|
|
12-07-2021 |
711 |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
VPĐD VIETSERVE TECHNOLOGY LIMITED tại Hà Nội |
0104802907 |
EC0953212 |
01/07/2010 |
21/09/2016 |
|
|
12-07-2021 |
712 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Vietital s.r.l Import - Export |
0304641615 |
340726071 |
10/01/2001 |
25/01/2016 |
|
|
12-07-2021 |
713 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD VERSA TRADING CORP. |
0310953789 |
PC292940 |
25/09/2008 |
25/01/2016 |
|
|
12-07-2021 |
714 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Valvitalia (Suzhou) valves Co.,Ltd Tại Tp.Hồ Chí Minh (Trung Quốc) |
0310644163 |
Y504634 |
12/11/2010 |
09/06/2016 |
|
|
12-07-2021 |
715 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Urban Properties Development Co., Ltd |
0304619916 |
L1105300 |
14/06/2005 |
13/06/2016 |
|
|
12-07-2021 |
716 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Uraetei Co., Ltd (Nhật) |
0304651162 |
OS0246857 |
17/02/2005 |
21/01/2016 |
|
|
12-07-2021 |
717 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Underwriters Laboratories Inc Tại TP.HCM (Hoa Kỳ) |
0309726284 |
Z1787515 |
09/12/2008 |
12/11/2014 |
|
|
12-07-2021 |
718 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD UL INTERNATIONAL SINGAPORE PRIVATE LTD |
0311148400 |
E0686096D |
16/08/2011 |
10/12/2015 |
|
|
12-07-2021 |
719 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Tyco Electronics Singapore Pte Ltd Tại TP.HCM |
0304667645 |
A19101647 |
30/07/1996 |
17/12/2013 |
|
|
12-07-2021 |
720 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD TV GSát Dự án XD Đường Ô Tô Cao Tốc TPHCM Trung Lương |
0303719957 |
|
|
29/10/2012 |
|
|
12-07-2021 |
721 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD TT Cty TNHH Cổ Phần Công Nghiệp Cơ Điện Vĩnh Đại Tại TPHCM |
0305695275 |
130699566 |
21/09/2007 |
20/01/2015 |
|
|
12-07-2021 |
722 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD TREK TECHNOLOGY (SINGAPORE) PTE LTD |
0310721121 |
S124617G |
25/09/2007 |
21/01/2016 |
|
|
12-07-2021 |
723 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Trans-Pacific Reaources Ltd Tại TP.Hồ Chí Minh (Hàn Quốc) |
0310267331 |
273247623 |
02/08/2010 |
13/10/2017 |
|
|
12-07-2021 |
724 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Trade & Consulting International Ltd (VP Anh) |
0304618292 |
100225173 |
26/05/2005 |
21/01/2016 |
|
|
12-07-2021 |
725 |
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
VPĐD Tradco Global Group Limited |
0304618101 |
02065 |