Tra cứu doanh nghiệp bỏ trốn

Thiết kế website chuẩn SEO nước ngoài - WebChuanSEO365.com(LH:0945.062.863) | Thành lập doanh nghiệp trọn gói tại Hà nội (LH: 0945.062.863) | Cung cấp Chữ ký số & Hóa đơn điện tử & Phần mềm BHXH & Phần mềm kế toán (LH: 0945.062.863)

Nhập dữ liệu để đặt lọc

CHÚ Ý: Công cụ này giúp bạn:

     + Phát hiện Hóa đơn của Doanh nghiệp bỏ trốn, mất tích, mua bán hóa đơn trên toàn quốc;
     + Phát hiện Hóa đơn có mã số thuế bên bán không hợp lệ;
     + Hóa đơn của doanh nghiệp có dấu hiệu vi phạm khác;
     * Nguồn Tổng Cục Thuế!
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP/TỔ CHỨC/CÁ NHÂN BỎ TRỐN
*Hệ thống chỉ hiện Top 1000 kết quả trả về vì dữ liệu rất nhiều!
*Bạn cần sử dụng công cụ tìm kiếm bên trên để tìm kiếm dữ liệu chính xác trong kho dữ liệu của hệ thống.
Stt Tên chi cục thuế Tên Doanh nghiệp/Tổ chức/Cá nhân Mã số thuế CCCD Ngày bắt đầu hoạt động Ngày đóng cửa Lý do bỏ trốn Kháng nghị Ngày cập nhật
1 Cục Thuế TP Đà Nẵng ZUELLIG PHARMA PTE LTD 0400301499 30/12/2015 12-07-2021
2 Cục Thuế TP Hải Phòng Xưởng tư nhân tia sáng 0200347915 14/03/2005 12-07-2021
3 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xưởng tư doanh Việt thành 0200127532 01/03/1997 22/10/2011 12-07-2021
4 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xưởng tư doanh Trung Thành 0200120294 20/03/1996 22/10/2011 12-07-2021
5 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xưởng tư doanh Thịnh Vượng 0200146408 28/04/1995 22/10/2011 12-07-2021
6 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xưởng tư doanh Thái Hoà I 0200146616 06/08/1995 22/10/2011 12-07-2021
7 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xưởng tư doanh Phúc Đạt 0200120054 26/06/1996 22/10/2011 12-07-2021
8 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xưởng tư doanh Ngọc hà 0200127437 01/12/1994 22/10/2011 12-07-2021
9 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xưởng tư doanh Hồng thao 0200127162 01/04/1993 22/10/2011 12-07-2021
10 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xưởng tư doanh Bến Thành 0200146038 24/09/1996 22/10/2011 12-07-2021
11 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè Xưởng Tiện Tâm Hữu Tín II 1500361461-001 330728052 01/12/2005 20/02/2012 12-07-2021
12 Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Xưởng Thương Binh 0100254209 25/12/1990 24/09/2012 12-07-2021
13 Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Xưởng Thủy Tinh - Công Ty TNHH DV KHKT & SX Gốm Sứ Kim Trúc 0301678751-001 29/09/2014 12-07-2021
14 Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Xưởng thủ công Mỹ Nghệ 0301453282-002 023854064 15/03/2001 23/08/2010 12-07-2021
15 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xưởng Thái Hoà II 0200146574 22/12/1997 22/10/2011 12-07-2021
16 Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Xưởng SX số 1(Cty ô tô Mạnh Hùng) 2800806515-001 01/07/2004 21/12/2016 12-07-2021
17 Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Xưởng SX Mộc (Cty Đức Thành) 2800801098-001 01/05/2004 10/09/2012 12-07-2021
18 Chi cục Thuế TX Dĩ An Xưởng SX cơ khí PALĂNG - Cầu Trục Anh Tuấn (Chi Nhánh) 0302552328-001 130941995 01/07/2002 24/04/2008 12-07-2021
19 Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Xưởng SX Công Ty Xây dựng & Thương mại Hoàng Thành 0302031815-003 13/05/2008 12-07-2021
20 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho Xưởng Sản Xuất và In ấn Bao Bì Liên Phát 1200500770-001 01/12/2002 03/12/2012 12-07-2021
21 Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Xưởng sản xuất số 01- Công ty cổ phần ứng dụng công nghệ mới Bắc Trung Nam 2800834745-001 170#006485 04/01/2009 03/12/2015 12-07-2021
22 Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Xưởng Sản Xuất Nhựa 0100778481 01/04/1998 30/09/2008 12-07-2021
23 Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Xưởng Sản Xuất Gia Công - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần ánh Dương 3800377674-006 221045566 23/09/2016 12-07-2021
24 Chi cục Thuế Huyện Thường Tín (hết h.lực) Xưởng sản xuất gạch Block 0100366953-001 01/04/1998 25/07/2007 12-07-2021
25 Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng Xưởng Sản Xuất Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Gỗ Bình Minh 0105435110-001 111345088 10/02/2015 11/10/2016 12-07-2021
26 Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà Xưởng Sản Xuất Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Tân Hải 0304258233-001 025015393 21/04/2009 20/02/2016 12-07-2021
27 Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Xưởng sản xuất bia Đại Việt 0100368213-001 05/08/2016 12-07-2021
28 Chi cục Thuế Quận Hà Đông Xưởng sản xuất đá xẻ ốp lát 0100363624-001 011282571 06/10/1992 13/10/2004 12-07-2021
29 Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Xưởng sản xuất đá ốp lát Tân Thành 2800497835-001 01/06/2001 24/09/2012 12-07-2021
30 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Xưởng Sản Xuất ống Nhựa Xoắn HDPE Tân Phát 0400386478-001 200047476 01/06/2002 24/09/2007 12-07-2021
31 Chi cục Thuế TP Biên Hòa Xưởng Sản Xuất - Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thanh Ngọc 0302043257-002 023417926 01/02/2010 25/08/2015 12-07-2021
32 Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Xưởng nội thất Tây hồ - Chi nhánh công ty TNHH Tây hồ 0100319865-002 07/06/2001 14/11/2005 12-07-2021
33 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Xưởng Lắp Ráp Xe Gắn Máy Hai Bánh 0600003563-010 22/10/2005 12-07-2021
34 Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Xưởng in báo Người Hà Nội 0100231434 15/02/1997 28/03/2013 12-07-2021
35 Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch Xưởng Hà Đức II -Cty TNHH Cơ Khí Đóng Tàu Hà Đức 0301719648-001 020137785 12-07-2021
36 Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Xưởng Gia Hân 0200413621-001 04/07/2001 13/07/2005 12-07-2021
37 Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Xưởng Cơ Khí tư nhân ánh Dương 0200152521 030119987 01/04/1994 29/10/2014 12-07-2021
38 Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Xưởng cơ khí Tân Hoàng Tuấn 0302158642-001 020571320 08/01/2001 23/09/2013 12-07-2021
39 Cục Thuế Tỉnh Cà Mau Xưởng cơ khí Phước Thành 2000435519-001 380667446 15/07/2006 12/12/2011 12-07-2021
40 Chi cục thuế Tp. Long Xuyên Xưởng Cơ Khí Chí Công 1601097051-001 351804413 01/10/2009 09/05/2013 12-07-2021
41 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xưởng chế tác đá quý và vàng bạc 0100516528-005 02/03/1994 12-07-2021
42 Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Xưởng Chế Biến Và Thu Mua Xí Nghiệp Tư Doanh Thái Phúc 6000236052-001 01/01/1999 28/12/2012 12-07-2021
43 Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng Xưởng chế biến Trúc Sào 4800162582-001 090656945 02/06/2017 12-07-2021
44 Chi cục Thuế Quận Đống đa Xưởng Chế biến Thực phẩm Kim Liên 0100768719 17/01/1996 29/11/2012 12-07-2021
45 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xưởng Chế Biến Số 4-Công Ty TNHH Đông An 4000284373-001 210967324 24/04/2002 01/12/2014 12-07-2021
46 Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng Xưởng Chế Biến Gỗ Phú Hội 5800263705-001 15/06/2000 17/07/2012 12-07-2021
47 Chi cục Thuế Quận Hà Đông Xưởng chế biến gỗ &kd sắt thép Bala 0500111702 28/02/1998 24/11/2005 12-07-2021
48 Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Xưởng Chế Biến Cà Phê - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cà Phê Bazan Xanh 0310554181-001 240615066 14/05/2012 22/03/2013 12-07-2021
49 Chi cục Thuế Quận Đống đa Xưởng chế biến đồ hộp 0100364882-004 01/04/1999 06/09/2010 12-07-2021
50 Chi cục Thuế Quận 6 Xưởng Công Ty TNHH Gia Công ép Nhựa Phúc Hải 0302394784-002 021896984 25/06/2015 30/11/2016 12-07-2021
51 Chi cục Thuế Huyện Thường Tín (hết h.lực) Xưởng bia Si Mi 0100697306-001 01/01/1999 30/11/2002 12-07-2021
52 Chi cục Thuế Quận Đống đa Xưởng bia Giảng Võ thuộc công ty TNHH Tiến Lập 0100364882-005 15/05/1999 11/11/2011 12-07-2021
53 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xưởng Đại Lợi 0200146207 28/05/1997 22/10/2011 12-07-2021
54 Chi cục Thuế Huyện An Dương XXTN sơn Trường Xuân 0200269417 22/02/2011 12-07-2021
55 Chi cục Thuế Quận Đống đa Xuởng bia Kim Liên 0100880735-001 15/05/1999 29/11/2012 12-07-2021
56 Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai XNXD Thanh Trì 3600282785 01/09/1992 16/11/2007 12-07-2021
57 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế XNXD số 1 thuộc Cty TNHH Trường Thịnh Quảng Trị tại TT Huế 3200149267-001 183272805 01/08/2004 12/04/2013 12-07-2021
58 Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột XNXD Cầu Đường Thuỷ Lợi Phúc Anh(HTX) 6000394122 181767358 01/08/2001 31/03/2014 12-07-2021
59 Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk XNXD Đức Lợi (HTX) 6000360934 01/07/2000 26/08/2005 12-07-2021
60 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTS Ba Thương 1200190913 310226999 01/10/1992 20/09/2005 12-07-2021
61 Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk XNTN TM Mười Trung 6000349176 240276516 01/01/2000 05/01/2010 12-07-2021
62 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTN Quyết Tiến 1200102843 310073231 05/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
63 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTN Phương toàn 1200104583 01/01/1995 24/11/2014 12-07-2021
64 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTN Ngọc cường 1200104431 01/01/1997 24/11/2014 12-07-2021
65 Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột XNTN Ngọc Bích 6000235796 240388286 24/04/1993 03/07/2006 12-07-2021
66 Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột XNTM Dịch Vụ Đam San 6000235443 01/04/1998 07/12/2011 12-07-2021
67 Chi cục Thuế Thị xã Phước Long XNTD Xây Dựng Tín Nghĩa 3800101531 285054912 04/04/1995 29/09/2014 12-07-2021
68 Chi cục Thuế Thị xã Phước Long XNTD Xây Dựng & Trang Trí Nội Thất Toàn Trung 3800101732 280327946 23/10/1995 10/11/2014 12-07-2021
69 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Tuấn phong 1200104463 310036385 01/01/1990 24/11/2014 12-07-2021
70 Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột XNTD Thương Mại Minh Khuê 6000234993 240262358 21/05/1996 01/10/2012 12-07-2021
71 Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang XNTD Thuận Thành 1200190991 310707024 05/02/1993 20/05/2008 12-07-2021
72 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Thuận Phát 1200191233 310269222 30/06/1989 17/02/2012 12-07-2021
73 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Thuận Lợi 1200169809 320287601 30/06/1994 24/11/2014 12-07-2021
74 Cục Thuế Tỉnh Bình Dương XNTD Thái Nguyên 3700333063 270704689 01/06/2000 16/05/2015 12-07-2021
75 Chi cục Thuế TX Thuận An XNTD Thành Tâm 3700148198 020048378 01/01/1993 21/11/2013 12-07-2021
76 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Thành Công 1200192036 310293510 27/04/1994 20/02/2012 12-07-2021
77 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Thanh quân 1200104209 310029730 01/01/1992 24/11/2014 12-07-2021
78 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Thanh liêm 1200104061 310032740 01/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
79 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Thanh Hồng (0926) 1200102508 310077445 06/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
80 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Thanh Hải (0240) 1200102265 310029369 01/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
81 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Thanh Bình III 1200191353 334014627 01/06/1994 21/12/2009 12-07-2021
82 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Tấn lợi 1200104110 310029839 05/07/1995 24/11/2014 12-07-2021
83 Chi cục Thuế Huyện Châu Thành XNTD Tân Thành 1200408944 311953421 01/11/1999 03/11/2015 12-07-2021
84 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Tân lợi 1200104304 310728508 30/06/1993 24/11/2014 12-07-2021
85 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Tân Hưng 1200190896 360238189 01/01/1987 21/12/2009 12-07-2021
86 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Tân Ngô Phát 2 1200190423 310289673 28/06/1994 17/02/2012 12-07-2021
87 Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát XNTD SX nước đá Diệu Hiền 3700245191 270100302 10/06/2014 12-07-2021
88 Chi cục Thuế TX Thuận An XNTD SX Gốm sứ Thiên ý 3700148021 020284803 01/01/1996 31/10/2014 12-07-2021
89 Chi cục Thuế TX Thuận An XNTD Sứ cách điện Đông Phương 3700147719 280400995 09/01/1983 12/05/2008 12-07-2021
90 Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một XNTD Sản xuất nước đá Hồng Dân 3700144813 2800912841 15/10/1993 17/07/2014 12-07-2021
91 Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một XNTD Sản Xuất Nước Đá Hiệp Thành 3700144690 02/02/1993 07/07/2014 12-07-2021
92 Chi cục Thuế Thị xã Bình Long XNTD Sản Xuất Nước Đá Bình Long 3800101997 280166738 18/02/1993 05/07/2013 12-07-2021
93 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Quốc Cường 1200103999 310035375 07/03/1994 24/11/2014 12-07-2021
94 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Phương hải 1200104569 310029398 01/01/1993 24/11/2014 12-07-2021
95 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Phước Thành III - Cơ Sở I 1200190582-001 311384871 17/02/2012 12-07-2021
96 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Phước thành 1200102152 310025420 05/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
97 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Phước Thành 1200190543 310290553 29/06/1993 17/02/2012 12-07-2021
98 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Phước lộc (1043) 1200101617 310036719 30/06/1994 25/09/2015 12-07-2021
99 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Phước lộc 1200103300 310031428 01/01/1998 25/09/2015 12-07-2021
100 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Phước Hưng (2133) 1200102106 310031590 06/01/1994 25/09/2015 12-07-2021
101 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Phúc Lợi 1200191829 310286204 01/01/1993 17/02/2012 12-07-2021
102 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Phát thành 1200101945 311614033 05/04/1994 24/11/2014 12-07-2021
103 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Phát Lợi 1 1200101293 310077628 13/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
104 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Phát đạt 1200104008 310702016 25/02/1997 24/11/2014 12-07-2021
105 Chi cục Thuế TX Thuận An XNTD nước đá Thạnh lợi 3700145140 280052442 30/11/1993 26/11/2015 12-07-2021
106 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Nguyên Thành 1200191025 310240520 01/02/1993 17/02/2012 12-07-2021
107 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Nghĩa Thành 5 (1971) 1200101166 320273040 30/06/1994 25/09/2015 12-07-2021
108 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Nghĩa Thành 2 1200102755 310077167 04/07/1994 25/09/2015 12-07-2021
109 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Nghĩa Thành 1200101769 320273047 12/12/1995 24/11/2014 12-07-2021
110 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Ngọc Thanh (1377) 1200103269 310077157 05/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
111 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Lộc Thành 1200191762 034555407 01/01/1990 21/12/2009 12-07-2021
112 Chi cục Thuế TX Thuận An XNTD Lâm Sản Quyết Thắng 3700146137 280102468 29/03/1993 25/04/2008 12-07-2021
113 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Kim Hương 1200191032 310650275 05/10/1993 17/02/2012 12-07-2021
114 Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một XNTD Khoan Giếng và Lắp Máy 3700143986 280767498 28/02/1994 31/07/2014 12-07-2021
115 Chi cục Thuế TX Thuận An XNTD khai thác đất, đá Bình Thắng 3700147155 280108094 05/09/1994 24/12/2012 12-07-2021
116 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Huy Hoàng 1,2 1200101007-004 310023586 14/03/2000 03/10/2015 12-07-2021
117 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Huy Hoàng 1200101568 310036636 13/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
118 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Hoà Bình (2266) 1200101039 310575727 30/06/1994 25/09/2015 12-07-2021
119 Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một XNTD Hiệp Xuân Phát 3700146063 280406089 18/10/1992 22/12/2014 12-07-2021
120 Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy XNTD Hiệp Thành 1200224880 310756612 07/12/1993 20/05/2008 12-07-2021
121 Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy XNTD Hiệp Phước 1200225549 310354190 03/03/1993 21/05/2013 12-07-2021
122 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Hiệp Lợi 1200105259 310031710 21/09/1995 24/11/2014 12-07-2021
123 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Hồng tươi 1200102378 310023181 05/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
124 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Hồng Quân 1200190127 340340816 01/06/1994 21/12/2010 12-07-2021
125 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Hồng Phúc 1200190335 310307236 13/01/1994 21/12/2009 12-07-2021
126 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Hữu Phước (2287) 1200101864 320295538 11/10/1995 24/11/2014 12-07-2021
127 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Hữu Phước (1710) 1200101790 310036351 11/01/1996 24/11/2014 12-07-2021
128 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Hữu Phát 1200191106 310252395 05/10/1993 17/02/2012 12-07-2021
129 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Hữu Huy 1200102392 310023168 16/12/1995 25/09/2015 12-07-2021
130 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Hải Thành 1200105298 320108927 27/12/1995 25/09/2015 12-07-2021
131 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Hải sơn 1200102949 310025176 01/01/1992 24/11/2014 12-07-2021
132 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Hai Tín 1200190688 310252312 01/01/1986 21/12/2009 12-07-2021
133 Chi cục Thuế TX Thuận An XNTD gốm sứ Thiên Châu 3700146835 280393824 01/01/1970 27/11/2015 12-07-2021
134 Chi cục Thuế TX Thuận An XNTD gốm sứ Phước Thái Phát 3700146546 280400897 01/01/1981 08/01/2014 12-07-2021
135 Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một XNTD Gốm sứ Kim Sanh 3700145990 280014594 08/10/1992 31/12/2014 12-07-2021
136 Chi cục Thuế TX Thuận An XNTD gốm Quyền Ký 3700146440 280796383 01/01/1987 27/11/2015 12-07-2021
137 Chi cục Thuế TX Thuận An XNTD gốm mỹ nghệ Thuận An 3700146095 280090315. 01/01/1993 10/11/2014 12-07-2021
138 Cục Thuế Tỉnh Bình Dương XNTD gạch ngói Thanh Hải 3700246357 280473087 22/06/1998 06/08/2014 12-07-2021
139 Chi cục Thuế TX Thuận An XNTD Duy Linh 3700145302 023169771 01/10/1997 20/07/2011 12-07-2021
140 Chi cục Thuế TX Thuận An XNTD Cơ Khí XK Kiến Tường 3700146465 020282552 20/05/1994 28/05/2015 12-07-2021
141 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Chí Bình 2 (2112) 1200101984 311543004 30/06/1994 24/11/2014 12-07-2021
142 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Chí Bình 1200102138 320508227 03/04/1996 24/11/2014 12-07-2021
143 Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một XNTD Châu Đa 3700145052 020023921 24/11/1992 27/04/2006 12-07-2021
144 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Công Thành 1200104093 311418934 13/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
145 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Ba Long 1200190744 311429532 01/01/1980 21/12/2009 12-07-2021
146 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè XNTD Đồng Tâm 1200190783-001 27/05/1999 16/03/2015 12-07-2021
147 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XNTD Đức Tài 1200101889 310032331 11/04/1995 24/11/2014 12-07-2021
148 Chi cục Thuế Huyện Châu Thành XNTD Đạt Thành 1200252542 310385925 25/03/1993 08/11/2013 12-07-2021
149 Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm XNSX hoá chất nông nghiệp PAC 0100233505 01/09/1992 05/07/2010 12-07-2021
150 Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát XNsx tăm nhang Hưng Phú 3700244857 ơc20713755 11/12/1993 29/09/2008 12-07-2021
151 Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột XNDV TM và CB Nông sản 6000178555-002 01/01/2000 24/12/2012 12-07-2021
152 Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk XNCN BIÔGAS Nghĩa Hưng 6000333063 240243009 25/10/1999 08/12/2011 12-07-2021
153 Cục Thuế TP Đà Nẵng XN, SX thương mại DVụ Thanh Bình 0400128050 27/09/1997 22/02/2011 12-07-2021
154 Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương XN XD Tuấn Hưng 0800012068 05/08/1994 01/12/2010 12-07-2021
155 Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu XN XD TM Hoàng Hiếu 3500124150 271474309 01/10/1995 04/08/2009 12-07-2021
156 Cục Thuế TP Đà Nẵng XN XD & chống thấm số 5-Cty tư vấn XD & đo đạc địa chính BD 0400412431-001 25/10/2003 10/03/2014 12-07-2021
157 Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương XN xây lắp điện Thành Đông 0800009146 13/05/1995 06/01/2010 12-07-2021
158 Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh XN Xây dựng thuỷ lợi Nam ninh 0600000227 21/01/1995 18/09/2015 12-07-2021
159 Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận XN Xây dựng Tổng hợp An Sơn 4500220307 264000222 01/03/2002 21/09/2015 12-07-2021
160 Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ XN xây dựng Tam Hiệp 0500275436 26/02/1992 07/11/2005 12-07-2021
161 Cục Thuế Tỉnh Bình Định XN Xây Dựng Số 8 - CN Công Ty Cổ Phần Và Xây Lắp Số 7 0100107684-001 011622483 01/03/2006 24/03/2015 12-07-2021
162 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh XN VIETBICE 0300736866 17/02/1992 25/12/2013 12-07-2021
163 Chi cục Thuế Huyện Nam Trực Xn vận tải cơ giới Phong Tiến 0600085598 16/11/1988 14/05/2013 12-07-2021
164 Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai XN Tư Doanh Xây Dựng Phương Đông 3600253336 270013664D 01/05/1994 12/08/2016 12-07-2021
165 Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu XN Tư Doanh Xây Dựng Phát Triển 3500122435 210980730 20/12/1993 20/06/2007 12-07-2021
166 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XN Tư doanh Vũng Liêm 1200101399 310029704 06/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
167 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XN tư doanh Tấn Đạt 1200103170 310032354 06/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
168 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho XN tư doanh Tài Lợi 1200103364 310029371 06/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
169 Chi cục Thuế Huyện Tân Thành XN tư doanh Sản Xuất VLXD Quang Huy 3500115117 270365401 14/04/1992 13/10/2017 12-07-2021
170 Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng XN Tư doanh luyện cán thép Hoàng Lê 0100510004 01/10/1993 11/08/2006 12-07-2021
171 Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh XN tư doanh cơ khí Côn sơn 0800001059 140300234 12/10/1993 09/02/2010 12-07-2021
172 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh XN Thanh Long 0300807651 01/01/1996 05/07/2014 12-07-2021
173 Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy XN TD Đức Thành 1200224778 020381048 30/06/1994 06/10/2015 12-07-2021
174 Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà (hết h.lực) XN sửa chữa cơ khí Dương Chì 0500276091 23/07/1993 01/12/2003 12-07-2021
175 Chi cục Thuế TX Thuận An XN Sản xuất gạch ngói Hạnh Hoa 3700148695 280108060 01/01/1986 28/08/2014 12-07-2021
176 Cục Thuế TP Đà Nẵng XN sản xuất dịch vụ thương mại và xây dựng Thanh Cường (HTX) 0400366400 04/05/2000 02/06/2009 12-07-2021
177 Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột XN Sản xuất chế biến cà phê nông sản xuất khẩu chất lượng cao - CN Cty CP ĐT XNK ĐắkLắk 6000179365-132 23/05/2007 07/12/2011 12-07-2021
178 Cục Thuế TP Đà Nẵng XN phát triển nông lâm ngư nghiệp và T.mại Phước Hoà (HTX) 0400375187 10/08/2000 02/06/2009 12-07-2021
179 Chi cục Thuế Quận Gò Vấp XN Mỹ Nghệ Xuất Khẩu Thành Mỹ 0301451711 020208375 02/03/1992 12/05/2005 12-07-2021
180 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh XN May SASANGA 0300807179 01/08/1997 10/11/2014 12-07-2021
181 Chi cục Thuế Huyện Nam Trực XN Liên hiệp đóng tàu Quyết thắng 0600085358 17/06/1989 14/05/2013 12-07-2021
182 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh XN Liên Doanh LI - Phú Đông 0300713114 29/11/1991 17/12/2008 12-07-2021
183 Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình XN kinh doanh than mỏ Hải vân 2700226687 11/05/1998 22/10/2014 12-07-2021
184 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế XN khai thác và chế biến cát trắng thuộc cty TNHH Sơn Tùng 0101014231-001 010644111 01/01/2002 31/12/2010 12-07-2021
185 Chi cục Thuế Huyện Krông A Na XN Khai thác SXVL xây dựng Khanh Thành 6000145214 023131025 30/12/1996 04/05/2007 12-07-2021
186 Chi cục Thuế Huyện Kỳ Sơn XN khai thác đá và chế biến vật liệu xây dựng 0500442020-001 111382821 22/07/2003 20/12/2016 12-07-2021
187 Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng XN Khai thác Đá Xây dựng Trang Thanh 3800100658 280668001 01/11/1997 10/06/2010 12-07-2021
188 Chi cục Thuế Quận Thanh Khê XN giấy Xuân Hoà 0400129689 22/03/1989 29/06/2016 12-07-2021
189 Chi cục Thuế Thị xã Tân Uyên XN gạch Hưng Phát 3700214309 01/01/1998 19/10/2004 12-07-2021
190 Cục Thuế Tỉnh Bình Dương XN dệt thảm XK Hồng Gia 3700227107 01/05/1995 26/07/2005 12-07-2021
191 Cục Thuế Thành phố Cần Thơ XN Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Cần Thơ 1800155188-002 06/10/2011 12-07-2021
192 Cục Thuế TP Đà Nẵng XN chế biến gỗ và trang bị nội thất Hoà Phong - Công ty CP xây dựng và TBNT nhà trường Đà Nẵng 0400101299-008 200877386 24/08/2007 28/05/2014 12-07-2021
193 Cục Thuế TP Đà Nẵng XN bao bì giấy khép kín Đà nẵng 0400125518 201303439 02/02/1998 31/10/2014 12-07-2021
194 Chi cục Thuế Huyện Văn Lãng XN đầu tư phát triển & chế biến khoáng sản Lạng Sơn-CN công ty phát triển số 1 - TNHH 1 Thành viên 0800370708-004 141015830 01/01/2009 29/06/2015 12-07-2021
195 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế XN đóng và sửa chữa tàu thuyền Nam Hải 3300314147 200073445 20/03/2000 23/07/2010 12-07-2021
196 Cục Thuế Tỉnh Thái Bình XN á Châu - CN Cty Cổ phần AP Việt nam 0101161571-001 012420537 01/05/2003 27/05/2008 12-07-2021
197 Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình XN Đại lý Vận tải Hàng hoá Sông Hồng 1000214606 150448734 01/10/1993 01/01/2008 12-07-2021
198 Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh XN Xây Lắp Tư Nhân số 7 3000304733 110881719 17/01/2003 15/09/2015 12-07-2021
199 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xin Chào ( Kinder Hilfe Vietnam) 0401354045 04/11/2005 15/07/2014 12-07-2021
200 Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ Xăng dầu Ngọc Duyên 4600169189 090163888 05/12/1995 09/10/2017 12-07-2021
201 Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ Xăng dầu Hoàng thành 4600140366-002 23/05/1996 25/09/2014 12-07-2021
202 Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên Xý Nghiệp Xây lắp Tiến Sơn 3000339623 183107559 24/04/2004 30/12/2014 12-07-2021
203 Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Xí ngiệp xây dựng thuỷ lợi Thanh Liêm 1700179354 340522586RGI 01/10/1993 26/02/2014 12-07-2021
204 Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc Xí nghiệp ươm tơ Mê Linh 0100101971-002 111189744 14/09/1995 25/08/2016 12-07-2021
205 Chi cục Thuế Huyện Thạch Thành Xí nghiệp XD Thanh Hoa 2800772129 170810576 10/10/2003 24/01/2017 12-07-2021
206 Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Xí Nghiệp XD Song Hùng 4400299938 220066529 15/03/2002 06/05/2011 12-07-2021
207 Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Xí nghiệp xén kẻ giấy Hồng Phong 0800008216 17/10/1997 27/11/2012 12-07-2021
208 Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Xí nghiệp xây lắp và thi công cơ giới 113 - Công ty CP thiết bị viễn thông Trung Bộ 0400529126-001 01/06/2007 23/08/2012 12-07-2021
209 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp xây lắp và phát triển nhà 0100231681-006 011304734 15/09/2000 12-07-2021
210 Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Xí nghiệp xây lắp và dịch vụ máy thi công 0100108180-006 01/06/1998 26/12/2016 12-07-2021
211 Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà Xí nghiệp xây lắp TN 20 - 4 3000293104 01/07/2002 24/09/2013 12-07-2021
212 Cục Thuế Tỉnh Yên Bái Xí nghiệp xây lắp số III - Công ty cổ phần xây lắp thuỷ lợi thuỷ điện 5200197056-013 060783337 01/01/2006 24/06/2015 12-07-2021
213 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp xây lắp số 7 0400410787-003 09/05/2002 18/04/2017 12-07-2021
214 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp xây lắp Sông Hồng Đà Nẵng 3- Công ty CP Sông Hồng Đà Nẵng 2600104621-003 15/09/2002 06/03/2015 12-07-2021
215 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí Nghiệp Xây Lắp Máy Scitechimex- Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Dịch Vụ Khoa Học Và Kỹ Thuật 0301465231-009 20/06/2003 02/07/2015 12-07-2021
216 Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình Xí nghiệp Xây lắp Long Thành 1000214109 150006136 04/10/1993 04/04/2013 12-07-2021
217 Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp xây lắp công trình Tấn Lộc 4000331591 181971007 01/07/2000 08/07/2015 12-07-2021
218 Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang Xí nghiệp Xây lắp Công Nghiệp Tàu Thủy Hậu Giang 6300037516-001 01/01/2008 01/09/2015 12-07-2021
219 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp xây lắp đường dây và trạm điện 0100103270-011 27/04/1989 04/11/2005 12-07-2021
220 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp xây lắp điện 557 0400453822-001 20/06/2004 30/12/2010 12-07-2021
221 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp xây lắp 1 - Chi nhánh Công ty cổ phần xây dựng năng lượng tại Hà nội 0101616571-001 171685651 30/07/2010 23/04/2013 12-07-2021
222 Chi cục Thuế Thị Xã Ba Đồn Xí nghiệp xây dựng-VLXD Thanh Long 3100297783 010101010 01/08/2003 31/08/2016 12-07-2021
223 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp xây dựng Vinh Thuỷ 3300350272 190191653 01/11/2002 14/08/2007 12-07-2021
224 Chi cục Thuế Huyện Gia Lộc Xí nghiệp xây dựng Văn Thành 0800001330 15/06/1994 08/11/2010 12-07-2021
225 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí Nghiệp Xây Dựng Văn Nam 3300274825 190056308 15/08/1998 27/12/2010 12-07-2021
226 Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh Xí Nghiệp Xây Dựng Vĩnh Đạt 4300320819 211279018 23/10/2003 11/03/2016 12-07-2021
227 Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Xí nghiệp xây dựng và thi công cơ giới Việt Linh- Chi nhánh Đà Nẵng 4300316192-001 211368903 01/06/2007 28/12/2015 12-07-2021
228 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Hoa Lư 5900292153 230007759 15/05/2001 11/01/2013 12-07-2021
229 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp Xây dựng và Sản xuất Vật liệu số 2 - Công ty cổ phần Trường Giang 4300208380-003 15/01/2008 01/07/2015 12-07-2021
230 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp xây dựng và phát triển nhà đất 0400100030-004 200000268 12/06/2003 12/02/2018 12-07-2021
231 Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh Xí nghiệp xây dựng và chế biến thực phẩm Hương giang-Phú thọ 2600150427 130#735#468 28/06/1996 30/06/2011 12-07-2021
232 Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên Xí nghiệp xây dựng tư nhân Xuyên Việt 3000273838 183.124.633 01/01/2002 30/09/2014 12-07-2021
233 Chi cục Thuế Huyện Can Lộc Xí nghiệp Xây dựng Tư nhân Trường Giang 3000345377 183.520506 01/11/2004 31/10/2007 12-07-2021
234 Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh Xí nghiệp xây dựng tư nhân Thạch Nam 3000298790 183.272.748 04/11/2002 12/08/2014 12-07-2021
235 Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà Xí nghiệp xây dựng tư nhân Phương ánh 3501090225 273189683 09/02/2009 23/09/2014 12-07-2021
236 Chi cục Thuế Huyện Đức Thọ Xí nghiệp Xây dựng Tư nhân Kim Liên 3000300471 183304823 15/11/2002 11/06/2015 12-07-2021
237 Chi cục Thuế Huyện Can Lộc Xí nghiệp Xây dựng tư nhân Hải Long 3000352381 183423923 30/12/2004 03/03/2015 12-07-2021
238 Cục thuế Hà Tây cũ (hết h.lực) Xí nghiệp xây dựng Trường thịnh 0500347810 111404394 11/08/1999 15/11/2012 12-07-2021
239 Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Xí nghiệp xây dựng Toàn thiện 6100105938 230059931 19/05/1992 27/07/2011 12-07-2021
240 Chi cục Thuế Thị xã Hồng Lĩnh Xí nghiệp xây dựng TN Hồng Lĩnh 3000272520 181970683 01/11/2001 01/10/2013 12-07-2021
241 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp xây dựng Tiền Phong 4300216945 210231760 10/10/1996 05/03/2009 12-07-2021
242 Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh Xí Nghiệp Xây Dựng Tiến Quân 4300324267 211987520 14/04/2004 22/04/2013 12-07-2021
243 Cục thuế Hà Tây cũ (hết h.lực) Xí nghiệp xây dựng Tiến Dũng 0500315590 110979451 30/04/1997 15/10/2012 12-07-2021
244 Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức Xí Nghiệp Xây Dựng Tiến Đạt 4300321636 211085460 02/01/2004 05/06/2017 12-07-2021
245 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp xây dựng Thuận Sanh 4300219368 210005949 20/01/1993 01/01/2008 12-07-2021
246 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp xây dựng Thiện Long 3300350265 190966989 01/12/2002 01/06/2010 12-07-2021
247 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí Nghiệp Xây Dựng Thiên Long 4300307430 212009258 01/04/2002 29/09/2015 12-07-2021
248 Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ (hết h.lực) Xí nghiệp xây dựng Thắng lợi 0500273559 010833155 24/09/1992 17/01/2013 12-07-2021
249 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp xây dựng Thắng lợi 3300328541 191359729 01/04/2001 31/03/2016 12-07-2021
250 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp xây dựng Thái Hoà 3300343525 191088350 01/05/2002 21/09/2009 12-07-2021
251 Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Xí nghiệp xây dựng Thành Công 3600256496 01/01/1993 22/05/2007 12-07-2021
252 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp xây dựng Thành An 3300350184 183180845 01/11/2002 14/08/2007 12-07-2021
253 Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp xây dựng Thanh Tâm 4000330823 200836111 01/06/2000 24/06/2005 12-07-2021
254 Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh Xí nghiệp xây dựng Thanh Quang 0800289849 140301996 20/05/2004 30/06/2014 12-07-2021
255 Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Xí nghiệp xây dựng Thanh nhân 6100187144 233093301 21/05/2012 12-07-2021
256 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp xây dựng Thanh Đức 3300102600 190061239 01/02/1993 26/05/2017 12-07-2021
257 Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới Xí nghiệp Xây dựng Tổng hợp Thành Bắc 3100297543 194255998 01/07/2003 18/03/2014 12-07-2021
258 Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Xí nghiệp xây dựng tổng hợp Thanh Hà 3100268260 01/04/2001 29/08/2014 12-07-2021
259 CCT Huyện A Lưới Xí nghiệp xây dựng Tấn Hiền (DNTN) 3300330477 191320822 20/02/2001 17/12/2014 12-07-2021
260 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp xây dựng Tấn Chí 4300217201 210608648 01/01/1994 05/03/2009 12-07-2021
261 CCT Huyện A Lưới Xí nghiệp xây dựng Sơn Phước ( DNTN ) 3300331103 190188481 01/04/2001 15/12/2014 12-07-2021
262 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí Nghiệp Xây Dựng Sơn Châu 4300301485 01/10/2001 22/08/2007 12-07-2021
263 CCT Thành phố Huế Xí nghiệp xây dựng số 7 ( DNTN) 3300325822 190907756 01/01/2001 03/09/2014 12-07-2021
264 Chi cục Thuế Quận Ba Đình Xí nghiệp xây dựng số 1-CN Công ty TNHH tư vấn kiến trúc và xây dựng VACCO 0900232081-001 100749824 28/08/2008 25/10/2010 12-07-2021
265 Chi cục Thuế Thị xã Hồng Lĩnh Xí nghiệp Xây dựng số 1 Nam Hồng 3000100472 183013955 22/10/1994 28/01/2016 12-07-2021
266 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp xây dựng số 1 - Cty CP xây dựng và phát triển đầu tư Thăng Long 0100111747-013 01/11/2006 17/09/2012 12-07-2021
267 Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Xí Nghiệp Xây Dựng Số 1 4200388813-002 220594499 31/08/2000 31/12/2015 12-07-2021
268 Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Xí Nghiệp Xây Dựng Sông Đà 17-2 4300319429-001 04/09/2003 31/10/2012 12-07-2021
269 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí Nghiệp Xây Dựng Quốc Việt 4300307617 210024791 24/06/2002 01/12/2014 12-07-2021
270 Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Xí Nghiệp Xây Dựng Quốc Cường 4300323760 212191313 09/04/2004 13/03/2015 12-07-2021
271 Chi cục Thuế Thành phố Hà Đông (hết h.lực) Xí nghiệp Xây dựng Quang Vinh 0500227898 28/08/1996 19/07/2010 12-07-2021
272 Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Xí nghiệp xây dựng Quang Trung 4600118642 090440687 03/03/1995 16/03/2017 12-07-2021
273 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp xây dựng Quang Sơn 3300348227 190191507 05/08/2002 26/12/2007 12-07-2021
274 Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ Xí nghiệp xây dựng Quang Dũng 4300220606 210161295 01/08/1996 16/06/2016 12-07-2021
275 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp xây dựng Phước Bình 0400384921 200166079 20/02/2001 02/06/2009 12-07-2021
276 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp xây dựng Phong Thu 3300304452 190681906 16/06/1999 06/05/2015 12-07-2021
277 CCT Thành phố Huế Xí nghiệp xây dựng Phú xuân 3300272803 190510715 01/10/1995 02/03/2013 12-07-2021
278 Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn Xí nghiệp xây dựng Phú Hoà 4000330816 200169018 05/06/2000 07/10/2015 12-07-2021
279 Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Xí nghiệp xây dựng Phú dương (TN) 3600452081 20/03/2000 05/06/2013 12-07-2021
280 Chi cục Thuế Quận Hà Đông Xí nghiệp xây dựng Nhuệ Giang 0500420059 111226783 01/05/2002 28/09/2004 12-07-2021
281 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí Nghiệp Xây Dựng Ngọc Thông 4300292209 210052963 22/01/2001 29/09/2015 12-07-2021
282 Chi cục Thuế Huyện Hiệp Hoà Xí nghiệp xây dựng nam tiến 2400160996 12/01/2006 12-07-2021
283 Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Xí nghiệp xây dựng Nam Thịnh (TN) 2300349684 125033193 03/11/2008 29/10/2012 12-07-2021
284 Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Xí nghiệp xây dựng Nam Thái 4600114510 090564924 20/09/1995 06/12/2017 12-07-2021
285 Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức Xí Nghiệp Xây Dựng Nam Ngãi 4300318552 210758930 25/06/2003 10/01/2011 12-07-2021
286 Chi cục Thuế Thành phố Hà Đông (hết h.lực) Xí nghiệp xây dựng Mỗ lao 0500225315 110010257 13/01/1994 27/02/2015 12-07-2021
287 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp xây dựng Long Thành 2300205731 120599226 10/01/2001 18/05/2012 12-07-2021
288 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp xây dựng Lộc Phú 3300102569 26/06/1993 25/08/2009 12-07-2021
289 Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Xí nghiệp xây dựng Lam Sơn 2800907721 170016200 01/01/2006 19/05/2009 12-07-2021
290 CCT Huyện Phú Lộc Xí nghiệp xây dựng La sơn 3300102417 190217338 29/03/1993 14/07/2015 12-07-2021
291 Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp Xây dựng Kim An 4000284729 01/03/1996 29/01/2008 12-07-2021
292 Chi cục Thuế Huyện Đông Hoà Xí nghiệp Xây dựng Hưng Phú 4400280479 220066360 01/04/2001 13/10/2015 12-07-2021
293 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp xây dựng Hoàng Vũ 5900302725 211399339 01/07/2003 25/11/2016 12-07-2021
294 Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh Xí Nghiệp Xây Dựng Hoài Vinh 4300297373 200734410 01/06/2001 07/11/2008 12-07-2021
295 Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ Xí Nghiệp Xây Dựng Hoà Thịnh 4300321202 #210726347 27/11/2003 23/07/2015 12-07-2021
296 Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Xí nghiệp xây dựng Hoà Thắng 3100268655 194262994 01/05/2001 01/10/2009 12-07-2021
297 Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới Xí nghiệp Xây dựng Hồng Minh 3100262861 191280599 01/11/2000 30/12/2016 12-07-2021
298 Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ Xí Nghiệp xây dựng Hồng Hà 6000241736 170356235 08/10/1996 09/09/2013 12-07-2021
299 Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Xí nghiệp xây dựng Hợp Thành 2800696284 171811065 05/08/2008 24/09/2015 12-07-2021
300 Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn Xí nghiệp xây dựng hợp tác hữu nghị Hoà bình 5400147239 110276811 15/03/1993 08/03/2012 12-07-2021
301 Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Xí nghiệp xây dựng giao thông Thành Công 4600126548 090313989 26/03/1994 06/12/2017 12-07-2021
302 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp xây dựng giao thông 325 0400101933-003 31/01/2001 17/10/2013 12-07-2021
303 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp xây dựng dân dụng và giao thông Việt Chương 4300223734 210542591 10/10/1993 06/04/2005 12-07-2021
304 Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn Xí nghiệp xây dựng chế biến lâm sản Bình Minh 2600171219 130#827#875 01/10/1993 27/04/2012 12-07-2021
305 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp xây dựng Chánh Hưng 5900285318 230033252 11/04/2002 11/04/2014 12-07-2021
306 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Xí Nghiệp Xây Dựng Công Trình Miền Nam 0100109297-010 01/12/2002 10/01/2017 12-07-2021
307 Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Xí Nghiệp Xây Dựng Công Trình Hòa Tâm 6100201991 230525667 10/09/2009 12-07-2021
308 Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Xí nghiệp xây dựng công trình cơ sở hạ tầng kỹ thuật 0101138237-002 28/06/2002 08/01/2007 12-07-2021
309 Cục Thuế Tỉnh Phú Yên Xí Nghiệp Xây Dựng Công Trình 718 6000235274-002 16/01/1999 13/05/2016 12-07-2021
310 Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Xí nghiệp xây dựng công trình 307 (DNTN) 0800246919 140255877 08/03/2001 08/11/2010 12-07-2021
311 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp xây dựng công trình 3 2700132855-006 30/09/2003 24/11/2009 12-07-2021
312 Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô Xí nghiệp xây dựng Công phương 6100157573 230262260 30/05/2000 27/12/2017 12-07-2021
313 Chi cục Thuế Huyện Vân Đồn Xí nghiệp xây dựng Cái Rồng 5700100739 100012642 13/06/1994 04/06/2015 12-07-2021
314 Chi cục Thuế TP Hạ Long Xí nghiệp xây dựng Cao Xanh 5700103521 100624288 15/10/1993 17/05/2017 12-07-2021
315 Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Xí Nghiệp Xây Dựng Biên Hùng 3600356966 14/10/1993 11/01/2016 12-07-2021
316 Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa Xí Nghiệp Xây Dựng Bảo Sơn 4300318961 210291934 01/07/2003 25/01/2018 12-07-2021
317 Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Tường Xí nghiệp xây dựng Bình dương 2500100101 130587122 05/10/1992 27/04/2015 12-07-2021
318 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp xây dựng Đức Thịnh ( DNTN) 3300364028 191317944 01/05/2004 24/10/2016 12-07-2021
319 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí Nghiệp Xây Dựng Đức Phú 4300302390 01/01/2002 16/10/2009 12-07-2021
320 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp xây dựng Đại Thanh (DNTN) 3300335845 190318109 01/09/2001 15/12/2008 12-07-2021
321 Chi cục Thuế Huyện Chư Prông Xí Nghiệp Xây Dựng Đông Trường Sơn 5900399097 211762187 01/01/2007 13/05/2015 12-07-2021
322 Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp xây dựng An xuân 4000297157 200208806 01/04/1999 08/12/2009 12-07-2021
323 Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức Xí Nghiệp Xây Dựng An Trí 4300310585 211104395 20/08/2002 05/08/2016 12-07-2021
324 Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Xí nghiệp xây dựng An Bình 4000344914 200305459 01/01/2001 03/11/2015 12-07-2021
325 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp xây dựng 55 0100119087-009 10/06/1996 21/12/2017 12-07-2021
326 Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Xí nghiệp xây dựng 401 5900189325-001 31/10/2012 12-07-2021
327 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Xây dựng 295 4300217434 09/09/1995 06/04/2005 12-07-2021
328 Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Xí nghiệp xây dựng 269 0400545819-001 201226295 17/08/2007 19/12/2013 12-07-2021
329 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí Nghiệp Xây Dựng 26/3 4300218974 210189030 08/05/1997 01/04/2016 12-07-2021
330 Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn Xí nghiệp xây dựng - Du lịch phát triển nông thôn Triệu Sơn 2800872719 170785424 01/10/2005 08/12/2014 12-07-2021
331 Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Xí nghiệp xây dựng - Dịch vụ thương mại 6400003380-004 120363695 01/06/2005 29/09/2008 12-07-2021
332 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp xây dựng & DV Phước Đạt 3300317067 190055521 01/05/2000 30/03/2011 12-07-2021
333 Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn Xí Nghiệp Xây Dựng Vũ Quang 4300321731 211298878 01/01/2004 19/05/2017 12-07-2021
334 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí Nghiệp Xây Dựng 26-3 3300102583 190572343 18/02/1993 07/01/2016 12-07-2021
335 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp Vật tư vận tải chăn nuôi 0100104475 29/06/2017 12-07-2021
336 Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao Xí nghiệp vật tư thương mại Lâm thao, Phú thọ 2600150152 07/05/1995 20/09/2010 12-07-2021
337 Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Xí Nghiệp Vật Liệu Xây Dựng Số 7 Công Ty Cổ Phần Bạch Đằng 0101375622-003 0101375622 17/06/2015 12-07-2021
338 Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn Xí nghiệp vật liệu xây dựng Cầu Thiều 2800180891 170469979 04/10/1994 17/09/2012 12-07-2021
339 Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Xí nghiệp vận tải Việt Hà 0200255781 02/02/1998 14/03/2005 12-07-2021
340 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp vận tải ven biển 0100105253-004 18/10/1997 13/06/2014 12-07-2021
341 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp vận tải và kinh doanh tổng hợp số 5 0200396172 20/06/2000 14/03/2005 12-07-2021
342 Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Xí nghiệp vận tải Trường Giang 4000684540 205192565 01/01/2010 09/03/2012 12-07-2021
343 Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Xí nghiệp Vận tải Toàn Cầu 6100183421 230326678 01/03/2003 28/02/2017 12-07-2021
344 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp vận tải thương mại và địa ốc Nguyễn Lữ (HTX) 0400482076 16/03/2005 11/12/2012 12-07-2021
345 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xí nghiệp vận tải Long Thành 0200546501 030198943 24/12/2012 12-07-2021
346 Chi cục Thuế Quận Hải Châu Xí nghiệp vận tải kinh doanh dịch vụ tổng hợp Tân Hòa (HTX) 0400429474 200108964 20/09/2002 21/04/2014 12-07-2021
347 Chi cục Thuế TP Biên Hòa Xí Nghiệp Vận Tải Hành Khách Biên Hòa - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hàm Rồng 3600711917-008 271059374 25/08/2015 12-07-2021
348 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp vận tải hàng hoá Bình An 3300307647 190090905 21/06/1999 15/12/2008 12-07-2021
349 Chi cục Thuế Huyện Nam Sách Xí nghiệp vận tải - xây dựng và thương mại Anh Ngọc (DNTN) 0800282018 141572441 01/08/2003 04/03/2013 12-07-2021
350 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp Vạn Hoa 2300202480 01/11/2000 28/06/2006 12-07-2021
351 Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Xí nghiệp Tư vấn xây dựng 1800159520-001 06/10/2016 12-07-2021
352 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp tư vấn và xây dựng số 2 0400349194-003 03/11/2005 01/01/2010 12-07-2021
353 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí Nghiệp Tư Vấn Và Xây Dựng Điện V - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vật Tư Vận Tải Xây Lắp Điện Lực Miền 0400524840-009 211919553 15/09/2014 31/12/2014 12-07-2021
354 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp tư vấn thiết kế xây dựng Hoàng Dương 5900290935 230658555 19/08/2002 11/04/2014 12-07-2021
355 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp tư vấn thiết kế và xây lắp 24.2- Công ty CP XD Sông Hồng 24 2600104621-004 15/09/2002 06/03/2015 12-07-2021
356 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp tư vấn thiết kế I 0400349194-009 13/09/2005 01/01/2010 12-07-2021
357 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp Tư vấn Thiết kế & Xây lắp Sông Hồng 24.1 - Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng 24 2600104621-002 01/10/2002 06/03/2015 12-07-2021
358 Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Xí nghiệp tư nhân XD và trang trí nội,ngoại thất Qúy Ngọc 0400402761 200112745 01/11/2001 01/12/2004 12-07-2021
359 Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn Xí nghiệp tư nhân xây dựng Thế Vũ 2600413997 130658137 18/07/2002 28/09/2015 12-07-2021
360 Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ Xí Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Hoàn Thành 6000244688 240082699 01/01/1994 09/09/2013 12-07-2021
361 Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Xí nghiệp tư nhân Xây Dựng Hồng Việt 0600082519 17/06/1994 03/12/2013 12-07-2021
362 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp tư nhân vận tải thuỷ Minh Tuấn 0200323495 030921406 19/01/1999 30/10/2014 12-07-2021
363 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp tư nhân Tiến Mạnh 0200413325 01/01/2001 14/03/2005 12-07-2021
364 Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Xí nghiệp tư nhân tháng 8 0200246804 030731677 13/02/1993 17/08/2013 12-07-2021
365 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp tư nhân Thái Hòa 5900290798 171213668 01/10/2002 03/09/2015 12-07-2021
366 Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Xí nghiệp tư nhân sản xuất nguyên liệu gốm sứ Thanh châu 2600297211 130889713 20/06/2003 27/04/2012 12-07-2021
367 Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Xí nghiệp tư nhân Phúc thành 0200258239 04/12/1993 14/03/2005 12-07-2021
368 Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Xí nghiệp tư nhân Phúc Lâm 2600264745 011252953 30/09/2002 15/08/2013 12-07-2021
369 Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Xí Nghiệp Tư Nhân Minh Điền 6000346249 190420787 01/02/2000 20/05/2014 12-07-2021
370 Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Xí Nghiệp Tư Nhân Hưng Thịnh 2600230591 130325876 01/07/2000 22/10/2013 12-07-2021
371 Chi cục Thuế Huyện An Dương Xí nghiệp tư nhân Hà my 0200273212 06/04/1994 14/03/2005 12-07-2021
372 Chi cục Thuế Quận Kiến An Xí Nghiệp Tư Nhân Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu 0200145718 030762383 16/02/2005 08/11/2017 12-07-2021
373 Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Xí nghiệp tư nhân đúc gang Hải Đăng 0200161702 0200167102 01/01/1994 24/09/2015 12-07-2021
374 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp tư nhân Đại Thành 0200290049 02/01/1997 14/03/2005 12-07-2021
375 Chi cục Thuế Quận Kiến An Xí nghiệp tư nhân 2-9 0200134508 030750800 01/05/1998 07/02/2017 12-07-2021
376 Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà Xí NGhiệp Tư Nhân Hải Thịnh 3200010931 190074039 01/01/1998 08/12/2014 12-07-2021
377 Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Xí nghiệp Tư Doanh Xây Dựng Vĩnh Thái 3500130235 0000000 22/01/1994 04/08/2009 12-07-2021
378 Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Xí nghiệp tư doanh xây dựng Trung thành 2700239478 06/05/1993 31/03/2008 12-07-2021
379 Chi cục Thuế Thị xã Phước Long Xí Nghiệp Tư Doanh Xây Dựng Thiên Ân 3800190309 280569444 01/09/1997 29/09/2014 12-07-2021
380 Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Xí nghiệp tư doanh Xây Dựng Phi Hùng 3500338441 271476539 15/06/2009 12-07-2021
381 Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Xí nghiệp tư doanh xây dựng Minh Phụng 3600364117 25/09/1994 16/05/2007 12-07-2021
382 Chi cục Thuế Huyện Kim Sơn Xí nghiệp tư doanh xây dựng Hữu Nghị 2700167696 161771276 12/04/1993 03/05/2012 12-07-2021
383 Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Xí nghiệp tư doanh xây dựng Hải Yến 2700113852 164122588 29/09/1998 26/04/2013 12-07-2021
384 Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn Xí nghiệp tư doanh xây dựng Công lý 2700188336 01/05/1996 24/12/2009 12-07-2021
385 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí Nghiệp Tư Doanh Việt Vang (Dntn) 5900304320 230524214 01/07/2003 13/05/2014 12-07-2021
386 Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn Xí nghiệp tư doanh Việt Hà 2700186988 20/03/1993 28/10/2014 12-07-2021
387 Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Xí nghiệp tư doanh Tuấn Linh 3700312659 270379129 01/10/1999 24/12/2012 12-07-2021
388 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp Tư Doanh Tuấn Hưng 5900190433 131035842 01/10/1996 08/12/2009 12-07-2021
389 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp tư doanh Trọng Toàn 5900447696 230032896 01/08/2008 15/07/2011 12-07-2021
390 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp tư doanh toàn nguyên 5900149989 230522333 01/06/2001 28/05/2009 12-07-2021
391 Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ Xí Nghiệp Tư Doanh Thương Mại Tâm Bình 6000326612 210072556 01/01/1999 09/09/2013 12-07-2021
392 Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Xí Nghiệp Tư Doanh Thương Mại Hồng Lĩnh 6000333507 01/01/2000 31/12/2004 12-07-2021
393 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp tư doanh Tấn Thành 5900247545 230331056 01/10/2000 27/04/2010 12-07-2021
394 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho Xí Nghiệp Tư Doanh Tây Giang 1200105347 310032708 02/06/1997 24/11/2014 12-07-2021
395 Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh Xí Nghiệp Tư Doanh Sản xuất Nước Đá Ngọc ánh 3800101588 270215724 13/09/1997 29/04/2011 12-07-2021
396 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp Tư doanh Phong Phú 5900239128 110238189 25/04/2000 28/05/2009 12-07-2021
397 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp tư doanh Phạm Phú 5900253228 230007175 01/01/2001 06/12/2012 12-07-2021
398 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp tư doanh Phú Thạnh 5900188360 01/12/1994 04/06/2013 12-07-2021
399 Chi cục Thuế Thị xã An Khê Xí nghiệp Tư doanh Phú Sơn 5900237071 340592411 14/05/2003 20/01/2015 12-07-2021
400 Chi cục Thuế Huyện Kbang Xí nghiệp tư doanh Mỹ Thạnh 5900251340 230113323 01/01/2000 29/12/2014 12-07-2021
401 Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà Xí nghiệp tư doanh may xuất khẩu Minh Thắng 4200416059 220905967 01/09/2000 12/06/2013 12-07-2021
402 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí Nghiệp Tư doanh Liên Trì Nam 0400127233 200795911 01/05/1995 19/08/2008 12-07-2021
403 Chi cục Thuế Thị xã An Khê Xí nghiệp tư doanh Lâm Thịnh 5900252707 230081756 19/07/2000 21/09/2012 12-07-2021
404 Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long Xí Nghiệp Tư Doanh Kim Sơn 1500168323 ##330017716 01/01/1984 21/03/2008 12-07-2021
405 Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Xí nghiệp tư doanh Hoàng Nam 0800008544 141267498 27/01/1994 03/11/2010 12-07-2021
406 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp tư doanh Hoa sơn 5900188339 230018966 01/01/1995 10/09/2014 12-07-2021
407 Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một Xí Nghiệp Tư doanh Hậu Tín 3700144549 022057393 29/12/1994 20/12/2011 12-07-2021
408 Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Xí Nghiệp Tư Doanh Hải Sơn 1700185189 022000858 03/12/1992 18/08/2014 12-07-2021
409 Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Xí nghiệp tư doanh Bạch đằng (DNTN) 0800101173 140088240 20/06/1996 30/12/2013 12-07-2021
410 Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Xí nghiệp tư doanh Đức Cường (DNTN) - chi nhánh Hải Dương 5900190391-002 230752887 25/10/2007 18/05/2016 12-07-2021
411 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xí nghiệp tư doanh Ayun 5900285290 230019597 30/03/2001 28/05/2009 12-07-2021
412 Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho Xí nghiệp tư doanh Tân Phú Cường 1200104664 310031135 05/01/1994 24/11/2014 12-07-2021
413 Chi cục Thuế Thị xã An Khê Xí nghiệp tư doanh An Sơn 5900188755 230065060 02/03/1994 31/10/2013 12-07-2021
414 Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Xí Nghiệp TV& XD Điện Vi - CN CTy CP VT VTải XL Điện Lực Miền Trung 0400524840-010 021359539 12/08/2014 08/02/2017 12-07-2021
415 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp Tuấn Hùng 0200415731 030674643 01/03/2001 13/06/2014 12-07-2021
416 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp Trường Thịnh (DNTN) 2300236659 01/08/2003 27/05/2005 12-07-2021
417 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí Nghiệp Trung Hưng 4300318619 210967587 11/06/2003 05/06/2015 12-07-2021
418 Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Xí Nghiệp Trồng Rừng - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kim Thịnh 6000740573-001 240170147 18/04/2011 07/03/2017 12-07-2021
419 Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Xí Nghiệp trồng cây Nguyên Liệu Giấy Đắk Lắk 3600260453-007 11/10/2001 24/12/2012 12-07-2021
420 Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Xí Nghiệp Trí Thành (Dntn) 6100186292 233093386 01/01/2004 15/04/2014 12-07-2021
421 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp Toàn Tuấn 0200409897 01/12/2000 03/06/2014 12-07-2021
422 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp toa xe khách Đà Nẵng 0301120371-016 01/01/2005 30/08/2012 12-07-2021
423 Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Xí nghiệp TN xây dựng Thanh hải 2600237438 130#896#989 30/03/2000 27/04/2012 12-07-2021
424 Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Xí nghiệp TN xây dựng Mai phương 2600271319 130860492 11/10/2002 31/07/2015 12-07-2021
425 Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao Xí nghiệp TN Thắng Đức 2600241089 25/01/2001 17/09/2010 12-07-2021
426 Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng Xí nghiệp TN Phương Lan 2600230337 131489643 11/06/2000 22/10/2013 12-07-2021
427 Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Xí nghiệp TN Chiến thắng 2600271407 130326114 24/10/2001 03/02/2010 12-07-2021
428 Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Xí nghiệp TN Công Tình 2600231348 27/07/2000 03/10/2014 12-07-2021
429 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Xí Nghiệp Tiến Phong 5700300110 100787160 01/06/2000 01/12/2007 12-07-2021
430 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp Tiến Dũng 2300244628 121253164 01/01/2005 10/01/2007 12-07-2021
431 Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Xí nghiệp Tiến Chi (DNTN) 2300232277 125197630 01/06/2005 10/04/2014 12-07-2021
432 Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Xí nghiệp thương mại vận tải Hồng Hà 0200153130 26/08/1994 14/03/2005 12-07-2021
433 Chi cục Thuế Huyện An Dương Xí nghiệp thương mại và kinh doanh tổng hợp Minh Tâm 0200484220 030942341 01/10/2002 07/06/2013 12-07-2021
434 Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ Xí Nghiệp Thương Mại Thu Thảo 6000349144 240333459 01/03/2000 30/12/2014 12-07-2021
435 Chi cục Thuế Huyện Tiên Du Xí nghiệp thương mại dịch vụ Bình An (DNTN) 2300313039 125126562 01/10/2007 17/07/2012 12-07-2021
436 Chi cục Thuế Huyện Kỳ Anh Xí nghiệp thương mại tư nhân Lân Hoa 3000353868 183271963 01/03/2005 05/11/2014 12-07-2021
437 Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh Xí nghiệp thuỷ tinh Mỹ Hạnh (DNTN) 0800282057 08/08/2003 01/10/2009 12-07-2021
438 Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Xí Nghiệp Thuỷ Sản Cẩm Trung 5700327289 100076988 12/10/2000 05/02/2010 12-07-2021
439 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp thiết kế & xây dựng 0100640074-002 011399059 12/10/2000 23/11/2012 12-07-2021
440 Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Xí nghiệp Thịnh Vượng (DNTN) 2300232559 01/09/2002 10/08/2011 12-07-2021
441 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp Thịnh Vượng 0200391939 14/03/2005 12-07-2021
442 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp Thực phẩm xuất khẩu Hải phòng 0200102834 14/04/1993 13/06/2014 12-07-2021
443 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp thực phẩm bia tràng an - cty TNHH Hữu nghị CCB- HN 0100598337-033 15/07/1998 12-07-2021
444 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp thực phẩm bia hữu nghị - cty TNHH Hữu nghị CCB- HN 0100598337-030 20/01/1997 07/03/2012 12-07-2021
445 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí Nghiệp Thái Tuấn 4300314332 212172516 01/01/2003 24/08/2017 12-07-2021
446 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp Thái Dương (DNTN) 2300232527 125120010 15/10/2002 17/12/2015 12-07-2021
447 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp Thành công 0200386689 01/04/2000 14/03/2005 12-07-2021
448 Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Xí nghiệp Thành công 2600204129 01/05/1998 31/12/2014 12-07-2021
449 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Thanh Bình 5700333109 100465896 01/03/2001 11/09/2012 12-07-2021
450 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp tập thể Trúc Lâm 0200373400 01/01/2000 14/03/2005 12-07-2021
451 Chi cục Thuế Huyện An Dương Xí nghiệp tập thể thương binh An Hoà 0200266286 14/03/2005 12-07-2021
452 Chi cục Thuế Huyện An Dương Xí nghiệp tập thể thiết bị phòng cháy chữa cháy 4-10 0200268526 10/04/1998 14/03/2005 12-07-2021
453 Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Xí nghiệp tập thể sản xuất thương mại Minh Quân 0201318265 031190769 01/10/2013 08/10/2014 12-07-2021
454 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xí nghiệp tập thể Hải An 0200144337 01/01/1998 14/03/2005 12-07-2021
455 Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Xí nghiệp tập thể Hùng Thắng 0200421319 031282071 01/04/2001 04/10/2017 12-07-2021
456 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp tập thể Hùng An 0200289188 01/09/1998 14/03/2005 12-07-2021
457 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp tập thể cổ phần Tiền Phong 2300123912 10/06/1997 14/08/2013 12-07-2021
458 Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Xí nghiệp tập thể Bạch Đằng 0200148927 030885002 01/04/1998 12/02/2014 12-07-2021
459 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí Nghiệp tập thể bao bì Thái Đạt 0200288667 01/10/1998 14/03/2005 12-07-2021
460 Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Xí nghiệp tập thể Đại Hiệp 0200146983 14/03/2005 12-07-2021
461 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xí nghiệp tập thể 27 - 7 0200144513 14/03/2005 12-07-2021
462 Chi cục Thuế Huyện Mỹ Lộc Xí nghiệp tầu Cuốc I 0900217460-001 18/08/2003 09/12/2014 12-07-2021
463 CCT Thị xã Hương Thuỷ Xí Nghiệp Tấn Lộc ( Dntn ) 3300102801 190630432 24/01/1994 21/10/2016 12-07-2021
464 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí Nghiệp Tấn Lợi "TN" 4300284617 211305001 01/07/2000 01/12/2014 12-07-2021
465 Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Xí nghiệp Sơn Tùng 2400291974-001 01/07/2004 04/06/2015 12-07-2021
466 Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình Xí nghiệp SX và XNK Bao bì - DNTN 1000337372 151268856 01/10/2003 04/03/2008 12-07-2021
467 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Xí Nghiệp Số 10 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 18 Thủy Điện Tùng Bá 5100250644-001 100047742 08/03/2012 16/05/2012 12-07-2021
468 Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu Xí nghiệp số 1- Công ty TNHH Nguyễn Việt Long 0400600386-001 24/07/2009 05/10/2016 12-07-2021
469 Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Xí nghiệp sửa chữa ô tô Vạn Thành 0200259497 030122528 25/07/1996 24/09/2015 12-07-2021
470 Chi cục Thuế Quận Đống đa Xí nghiệp sửa chữa ô tô Toàn Lực 0100764778 010038727 30/05/1993 11/11/2010 12-07-2021
471 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp sản xuất VLXD và dịch vụ Đồng Tân 0400377265 200293696 15/09/2000 01/01/2003 12-07-2021
472 Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Xí Nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng châu phú (HTX) 6000462277 01/12/2004 15/09/2006 12-07-2021
473 Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Xí nghiệp sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng 0101165590-001 0913514813 01/05/2005 25/02/2014 12-07-2021
474 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí Nghiệp Sản Xuất Thương Mại TI-EN ( HTX ) 0400335762 02/06/2009 12-07-2021
475 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp sản xuất phụ tùng xe gắn máy 0100109392-004 300667905 24/05/2001 16/06/2014 12-07-2021
476 Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Xí nghiệp sản xuất mộc dân dụng 2-9 2600226877 01/01/2000 31/12/2014 12-07-2021
477 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Xí Nghiệp Sản Xuất May Xuất Khẩu Green Maple 0302030201 BC076993 07/08/2000 15/10/2010 12-07-2021
478 Chi cục Thuế Quận Đống đa Xí nghiệp sản xuất Hoàng Giang 0100826819 010349780 19/08/1995 24/09/2013 12-07-2021
479 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp sản xuất giấy và thương mại Tiến Dũng (TN) 2300325404 125429084 13/03/2008 27/09/2013 12-07-2021
480 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp sản xuất giấy và thương mại Phương Nga (TN) 2300317805 125148038 02/11/2007 08/10/2014 12-07-2021
481 Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp sản xuất gạch Tuynel Tam Anh 0400101034-029 11/09/2000 18/09/2008 12-07-2021
482 Chi cục Thuế TP Hà Giang Xí nghiệp sản xuất chế biến NLN 1 5100106305 073034590 10/01/1997 07/06/2016 12-07-2021
483 Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Tường Xí nghiệp sản xuất đồ gỗ và trang trí nội thất 2500162517 135712407; 01/11/1992 02/12/2014 12-07-2021
484 Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xí Nghiệp San Nền 0301441992-001 22/06/1994 28/03/2012 12-07-2021
485 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp Quyết Thành (DNTN) 2300245406 120960354 01/01/2005 13/01/2012 12-07-2021
486 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp Quảng Thái (DNTN) 2300238342 125042307 15/11/2003 26/01/2011 12-07-2021
487 Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Xí nghiệp quản lý khai thác công trình thuỷ lợi Mỹ văn 0900108408 20/11/1996 08/07/2014 12-07-2021
488 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí Nghiệp Quang Vinh 2300224678 011088806 01/05/2002 07/12/2005 12-07-2021
489 Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Xí nghiệp Quang Ngọc (DNTN) 2300224163 125275404 01/03/2002 04/04/2013 12-07-2021
490 Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên (hết h.lực) Xí nghiệp Phú thượng 0500313970 110432589 10/01/1998 30/03/2012 12-07-2021
491 Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm Xí Nghiệp Phân Bón Lộc Thắng 5800004563-001 25/09/2001 17/07/2012 12-07-2021
492 Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Xí Nghiệp Phân Bón Bảo Lâm 0100109402-001 19/05/2000 17/07/2012 12-07-2021
493 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp phát triển xây dựng thương mại Thành Long 0400296344 200824157 18/04/1999 22/02/2013 12-07-2021
494 Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Xí nghiệp nước khoáng và giải khát 4600102811 16/04/1993 16/05/2011 12-07-2021
495 Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên Xí nghiệp nước giải khát Xuân hương 2500134157 09/05/1995 07/03/2011 12-07-2021
496 Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc Xí nghiệp nước giải khát Hương Lan 2500168734 10/05/1995 25/10/2010 12-07-2021
497 Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên Xí nghiệp nước giải khát Hồng Nhung 2500134502 05/06/1995 07/03/2011 12-07-2021
498 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp nước đá Thuận Phát 3300103724 190267133 06/04/1995 11/07/2010 12-07-2021
499 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp nước đá Ngọc Bích 3300276036 191286927 17/12/2013 12-07-2021
500 Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang Xí Nghiệp Nước Đá Liên Doanh Tiền Giang 1200100878 01/10/1987 19/01/2011 12-07-2021
501 Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc Xí nghiệp Nuôi trồng - Chế biến Nông - Lâm & Du lịch Đại Lộc 4000382395 01/01/2003 30/11/2015 12-07-2021
502 Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Xí nghiệp Nhi - Thành - Đạt 5700252989 - 10/10/1998 21/12/2013 12-07-2021
503 Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Xí Nghiệp Nghiền Sàng Đá 0300462904-004 15/12/2016 12-07-2021
504 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp Ngô quyền 0200355602 14/03/2005 12-07-2021
505 Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Xí Nghiệp Nông Lâm & XD Nghi Xuân 6000422154 25/08/2002 05/09/2011 12-07-2021
506 Chi cục Thuế TP Hà Giang Xí Nghiệp Nam Tiến 5100176077 073114185 24/02/2004 03/07/2017 12-07-2021
507 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Nam Phương 5700305817 100312662 01/05/2000 18/04/2013 12-07-2021
508 Chi cục Thuế TP Hà Giang Xí nghiệp mua bán NLS Đức Nga 5100105975 073111512 20/03/1998 07/06/2016 12-07-2021
509 Chi cục Thuế Quận Hải Châu Xí nghiệp Minh Phát (HTX) 0400477213 01/01/2005 12/07/2010 12-07-2021
510 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp Minh Dũng (DNTN) 2300239314 121042051 01/02/2004 26/03/2013 12-07-2021
511 Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Xí nghiệp mộc xây dựng Đức Lộc (DNTN) 0800268567 140255903 01/01/2003 28/12/2016 12-07-2021
512 Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Xí nghiệp mộc xây dựng 30 - 4 2600201368 130885715 28/08/1995 05/05/2009 12-07-2021
513 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp Mộc Thiện Tâm 0400103553 200038586 17/05/1994 15/01/2007 12-07-2021
514 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp mỹ nghệ Vạn Phú (DNTN) 2300245082 125178781 01/12/2004 07/11/2013 12-07-2021
515 Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Xí nghiệp mỹ nghệ Hợp Thịnh (DNTN) 2300308039 125013305 01/08/2007 10/01/2013 12-07-2021
516 Chi cục Thuế Huyện Tiên Du Xí nghiệp mỹ nghệ Hợp Thịnh 2300106145 125013305 01/04/1994 06/01/2011 12-07-2021
517 Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh Xí nghiệp Mây tre Gia việt 3900331271 020696045 01/08/2003 08/11/2013 12-07-2021
518 Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Xí nghiệp mây tre đan xuất khẩu Thành Đồng 0500391464 111208951 07/02/2001 19/04/2016 12-07-2021
519 Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành Xí Nghiệp May Thanh Bình 2300224170 01/04/2002 08/02/2006 12-07-2021
520 Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Xí nghiệp may mặc Duy Đoàn 4000466849 205055409 01/08/2007 15/03/2016 12-07-2021
521 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp liên doanh phương đông 0100235171-003 31/10/1996 12/06/2007 12-07-2021
522 Chi cục Thuế Quận Đống đa xí nghiệp liên doanh FITOHOOCMON 0100728635 12/02/1991 21/12/2017 12-07-2021
523 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp liên doanh Đông đô - FUJICAB 0100113409 01/09/1990 28/05/2008 12-07-2021
524 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Lâm sản xuất khẩu Tứ Thành 4300224865 210045497 01/04/1995 16/10/2009 12-07-2021
525 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp Lam Sơn 0200406455 01/11/2000 14/03/2005 12-07-2021
526 Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Xí nghiệp khai thác chế biến lâm sản Gialai 4100258899-001 25/03/1998 12/08/2008 12-07-2021
527 Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Xí nghiệp Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Và San Lấp 0100231681-005 14/03/2000 04/08/2009 12-07-2021
528 Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Xí nghiệp khai thác đá Thanh Tùng 3600277425 01/10/1994 21/03/2008 12-07-2021
529 Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Xí nghiệp khai thác đá Hồng Phát 0301217253-001 01/07/1997 04/04/2011 12-07-2021
530 Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn Xí nghiệp khai thác đá Hòn Vàng 2900910767-001 181789019 01/01/2009 04/08/2015 12-07-2021
531 Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Xí nghiệp in công đoàn 0200151888 24/09/1993 14/03/2005 12-07-2021
532 Chi cục Thuế Huyện An Dương Xí nghiệp Hưng Thương 0200267064 01/01/1997 14/03/2005 12-07-2021
533 Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc Xí Nghiệp HTX Lâm Nông Công nghiệp Đại Lộc 4000382846 200311422 01/05/2003 30/11/2015 12-07-2021
534 Chi cục Thuế Quận Ba Đình Xí nghiệp hoá chất - sơn cao cấp Như ý 0101293578-001 011956324 17/07/2003 21/11/2014 12-07-2021
535 Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Xí nghiệp Hoàng Lộc (DNTN) 2300307211 125366706 01/08/2007 13/08/2010 12-07-2021
536 Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Xí nghiệp Hiệp Lực (DNTN) 2300248284 120832977 01/05/2005 26/03/2013 12-07-2021
537 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp Hồng phong 0200392185 09/05/2000 14/03/2005 12-07-2021
538 Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Xí nghiệp hợp tác phát triển kinh tế biển Chu Lai ( HTX ) 4000404539 200798661 01/07/2004 07/09/2012 12-07-2021
539 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Xí Nghiệp Hằng Tín Chi Nhánh Hồ Chí Minh 0200126056-003 06/04/1998 21/03/2008 12-07-2021
540 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp Hằng Tín Chi nhánh Hà nội 0200126056-001 28/05/2015 12-07-2021
541 Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Xí nghiệp Hải Tâm 2600202717 130746164 01/06/1997 05/05/2009 12-07-2021
542 Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Xí nghiệp Hải Sơn (DNTN) 2300235415 01/04/2003 02/07/2015 12-07-2021
543 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp Hải Đăng 0200370618 11/09/1999 14/03/2005 12-07-2021
544 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp Hùng Quang (TN) 2300201825 120059076 05/10/2000 07/09/2015 12-07-2021
545 Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Xí nghiệp Hùng Hằng (DNTN) 2300239321 120889005 31/07/2014 21/09/2016 12-07-2021
546 Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Xí Nghiệp Hà Bình 6100189046 233015534 01/01/2004 03/03/2005 12-07-2021
547 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp gương kính Bích Phương 0200373425 030172295 01/01/2000 14/09/2015 12-07-2021
548 Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Xí nghiệp giống lúa Trương xá 0900108447 13/11/1992 08/07/2014 12-07-2021
549 Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Xí nghiệp giống lúa Tam Thiên Mẫu 0900105855 01/01/1960 08/07/2014 12-07-2021
550 Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Xí nghiệp giống lúa Phù tiên 0900108084 01/01/1988 08/07/2014 12-07-2021
551 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Tiến Đức (TN) 2300426956 125032871 04/05/2009 25/04/2011 12-07-2021
552 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Thu Phương (TN) 2300316304 125127574 20/10/2007 19/06/2012 12-07-2021
553 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Thế Cường (DNTN) 2300243889 125033541 25/09/2004 11/07/2012 12-07-2021
554 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Thắng Lợi (DNTN) 2300313293 121219911 01/10/2007 19/06/2012 12-07-2021
555 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Thành Danh (DNTN) 2300313215 125033560 01/10/2007 24/05/2012 12-07-2021
556 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy sông Hương (DNTN) 2300313328 125415799 01/10/2007 18/01/2012 12-07-2021
557 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Phương Thúy (TN) 2300556867 125367883 01/07/2010 24/05/2012 12-07-2021
558 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Phương Đông (TN) 2300247509 121219936 11/11/2008 12-07-2021
559 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Phúc Tường (DNTN) 2300237807 121147502 01/12/2003 17/03/2016 12-07-2021
560 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Phú Long (TN) 2300317410 125099332 01/11/2007 14/08/2013 12-07-2021
561 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Phú Huy (TN) 2300451688 125288758 12/06/2009 11/03/2011 12-07-2021
562 Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Xí nghiệp giấy Nhật Quang (DNTN) 2300293311 030845467 20/11/2006 22/06/2010 12-07-2021
563 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Ngọc Thạch (DNTN) 2300245325 120786756 01/01/2005 19/05/2015 12-07-2021
564 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Minh Cường Phát (DNTN) 2300312797 125183835 01/10/2007 19/02/2008 12-07-2021
565 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Mạnh Hảo (TN) 2300317643 125033997 01/10/2008 17/11/2010 12-07-2021
566 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Mạnh Dũng (TN) 2300316142 121197293 15/10/2007 20/06/2013 12-07-2021
567 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Mai Lâm (DNTN) 2300238575 121299615 01/01/2004 30/06/2010 12-07-2021
568 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Hương Giang (TN) 2300372926 125035331 12/02/2009 22/05/2013 12-07-2021
569 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Hưng Dung (TN) 2300317795 125402868 02/11/2007 29/02/2008 12-07-2021
570 Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Xí nghiệp giấy Hoàng Tiến (DNTN) 2300249351 125250456 01/10/2007 05/05/2010 12-07-2021
571 Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Xí nghiệp giấy Hoàng Tài (DNTN) 2300280802 121197300 01/07/2006 29/03/2013 12-07-2021
572 Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Xí nghiệp giấy Hoà Phát (DNTN) 2300135033 121147530 01/12/2004 02/12/2016 12-07-2021
573 Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Xí nghiệp giấy Dũng Nhung (TN) 2300293569 125355792 13/10/2007 28/10/2011 12-07-2021
574 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Đoàn Đạt (TN) 2300317516 125502152 20/05/2009 27/07/2015 12-07-2021
575 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Đức Tùng 2300369722 125481789 10/01/2009 13/01/2014 12-07-2021
576 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Đức Sơn (TN) 2300316287 125416062 01/11/2007 28/03/2016 12-07-2021
577 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp giấy Đức Nhật (DNTN) 2300238624 125043099 01/12/2003 17/03/2016 12-07-2021
578 Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Xí nghiệp giấy Đức Hinh (DNTN) 2300208235 125149550 15/10/2004 11/07/2012 12-07-2021
579 Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Xí nghiệp giao thông xây dựng Thái Bình (DNTN) 0800281046 140348700 01/07/2003 25/06/2012 12-07-2021
580 Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Xí nghiệp giao thông xây dựng chiến thắng (DNTN) 0800268133 142006611 01/01/2003 24/02/2016 12-07-2021
581 Chi cục Thuế TX Thuận An Xí Nghiệp Giao Thông Dân Dụng Thuận An 3700145334 280404834 13/12/1991 06/10/2015 12-07-2021
582 Chi cục Thuế Huyện Yên Thế Xí nghiệp gạch ngói Phương Đông 2400284624 120388100 15/05/1960 27/07/2015 12-07-2021
583 Chi cục Thuế TX Thuận An Xí nghiệp gạch ngói Đồng Tiến 3700148504 280103932 01/09/1990 21/11/2013 12-07-2021
584 Chi cục Thuế Huyện M ĐrắK Xí nghiệp gạch Mdrak 6001554474 01/06/2004 27/10/2017 12-07-2021
585 Chi cục Thuế Quận Hà Đông Xí nghiệp dược phẩm Đông Đô 0101272419-001 012445177 07/07/2003 23/05/2017 12-07-2021
586 Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Xí Nghiệp Dịch Vụ Vận Tải & Thương Mại Đường Sắt Phía Nam 0100805463-012 280828694 10/08/2000 25/09/2017 12-07-2021
587 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp dịch vụ cơ giới và thương mại - Chi nhánh Công ty cổ phần xây dựng Năng Lượng 0101616571-003 011759039 23/04/2013 12-07-2021
588 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí Nghiệp Dịch Vụ Cung ứng Tàu Biển - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Ô Tô 4300337562-001 273074766 01/02/2009 25/08/2015 12-07-2021
589 Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Xí Nghiệp Dịch Vụ Cầm đồ Minh Phương 5700327458 030165322 01/09/2000 20/08/2012 12-07-2021
590 Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Xí nghiệp Dệt Minh Ngọc 1000110212 150460690 09/11/1993 16/07/2013 12-07-2021
591 Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn Xí nghiệp dệt làng nghề Mã Châu 4000409671 205075914 01/01/2005 24/11/2016 12-07-2021
592 Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh Xí nghiệp Dâu tằm tơ Nam Định 0600000241 14/12/1992 18/09/2015 12-07-2021
593 Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Xí Nghiệp Dâu Tằm Tơ DakLak 6000235789 250456206 16/12/1993 22/02/2012 12-07-2021
594 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp cơ khí Thuý Long (DNTN) 2300232823 125100366 01/11/2002 24/05/2012 12-07-2021
595 Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Xí nghiệp cơ khí Phương Đông 1000214772 20/09/1999 25/12/2017 12-07-2021
596 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp cơ khí Nhật Tân (HTX) 0400364844 01/06/2000 08/12/2016 12-07-2021
597 Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia Xí Nghiệp Cơ Khí Ngọc ánh 2800409370 01/01/1995 01/08/2008 12-07-2021
598 Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Xí nghiệp cơ khí Hoà bình 5700103112 100533637 22/09/2000 03/07/2015 12-07-2021
599 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xí nghiệp cơ khí Hải Duyên 0200140597 01/07/1998 18/05/2005 12-07-2021
600 Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh Xí nghiệp cơ khí Hùng vương 2600150508 060#539#239 01/05/1996 22/09/2010 12-07-2021
601 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Xí Nghiệp Cơ Khí Giao Thông Vận Tải Thiên Quang 3500422809-001 023250383 01/11/2001 22/08/2003 12-07-2021
602 Chi cục Thuế Thành phố Hà Đông (hết h.lực) Xí nghiệp cơ khí Dũng hiệp - DNTN - 0500315456 23/09/1996 19/07/2010 12-07-2021
603 Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Xí nghiệp cơ khí Dũng Hiệp 0100235333 01/01/1997 06/07/2010 12-07-2021
604 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí Nghiệp Cơ Khí 19-5 (Tn) 2300300495 125148321 01/05/2007 18/12/2014 12-07-2021
605 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp cơ giới xây dựng 0100784862 01/11/1997 29/06/2017 12-07-2021
606 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp cơ giới 1 - Chi nhánh Công ty cổ phần xây dựng năng lượng tại Hà nội 0101616571-002 031695544 30/07/2010 23/04/2013 12-07-2021
607 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp cơ điện ECICO- Công ty Cổ phần Ecico 0400556070-002 01/02/2007 15/02/2017 12-07-2021
608 Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Xí nghiệp Chiến Thắng 2300104701 120051021 06/09/1994 29/09/2015 12-07-2021
609 Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên Xí Nghiệp Chăn Nuôi Xuất khẩu Bắc Quảng Nam 4000382878 15/04/2003 19/06/2009 12-07-2021
610 Chi cục Thuế Quận Đống đa Xí nghiệp chăn nuôi bò sữa 0100766038 010312029 28/09/1994 24/04/2009 12-07-2021
611 Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Xí nghiệp chế biến và kinh doanh lương thực Hà Mỹ 2400270484 120020770 15/07/2000 05/12/2005 12-07-2021
612 Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng Xí Nghiệp Chế Biến Thực Phẩm Quốc Hải - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Thiên Phú 1800637142-002 363788468 28/03/2012 02/04/2015 12-07-2021
613 Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang Xí Nghiệp Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu Vàm Láng 0301378483-001 020189577 17/04/2002 20/05/2008 12-07-2021
614 Cục Thuế Thành phố Hà Nội Xí nghiệp chế biến thực phẩm 0100727335-001 22/09/1998 16/08/2006 12-07-2021
615 Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Xí Nghiệp Chế Biến Nông Sản Lương Thực Xuất Khẩu Miền Tây 0300607067-017 01/03/2000 01/09/2017 12-07-2021
616 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp chế biến lâm sản Nhuận Thìn (DNTN) 2300274012 125210478 01/12/2005 03/09/2008 12-07-2021
617 Chi cục Thuế Huyện ý Yên Xí nghiệp chế biến lâm sản Mỹ Việt 0101148757-001 161960929 17/05/2006 19/01/2009 12-07-2021
618 Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xí nghiệp Chế Biến Hải Sản Hải Sơn 3500336412 273037015 01/01/1999 02/07/2012 12-07-2021
619 Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Xí Nghiệp Chế Biến Gỗ Tây Nguyên 6000234464 240009827 11/05/1993 03/01/2013 12-07-2021
620 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp chế biến gỗ Gò Hội 4300219777 210674307 05/12/1997 07/12/2007 12-07-2021
621 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp chế biến gỗ Đông Sơn 4300222850 211233924 01/02/1993 23/11/2005 12-07-2021
622 Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Xí Nghiệp Chế Biến Gạo Xuất Khẩu Cà Mau 2 ( QD ) 2000101442-015 15/03/2000 06/10/2011 12-07-2021
623 Chi cục Thuế Huyện Hạ Hoà Xí Nghiệp Chè Đắc Nhân Tâm 2600202192 131#173#175 01/05/1994 03/02/2010 12-07-2021
624 Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Xí Nghiệp Cổ Phần Xây Dựng Cosevco 77 Thuộc Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cosevco 77 6100189825-001 233197471 12/11/2015 12-07-2021
625 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp cổ phần Việt Quang 2300123486 125172490 01/01/1998 17/07/2012 12-07-2021
626 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiệp cổ phần Nhân nghĩa 2300120125 10/06/1997 13/08/2010 12-07-2021
627 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp cổ phần Nguyên Hương 2300219702 120124343 01/12/2001 31/12/2010 12-07-2021
628 Chi cục Thuế Huyện Chư Păh xí nghiệp cổ phần khai thác khoáng sản Cosevco 77 6100189825-006 26/04/2004 27/02/2006 12-07-2021
629 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp cổ phần Hải Hà 2300160216 22/10/1998 11/06/2013 12-07-2021
630 Cục Thuế TP Hải Phòng Xí nghiệp Cửu long 0200396165 01/06/2000 14/03/2005 12-07-2021
631 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp Công trình Giao thông Thủy lợi 557 0400453822-002 20/06/2004 30/12/2010 12-07-2021
632 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Xí Nghiệp Công Trình 6 0100109593-002 181458790 01/01/1996 19/09/2016 12-07-2021
633 Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Xí nghiệp công trình 530 0100958903-005 01/07/2001 05/07/2017 12-07-2021
634 Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Xí nghiệp công trình 527 0100958903-003 011523849 20/09/2000 05/07/2017 12-07-2021
635 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Xí Nghiệp Công Trình 10 0100109593-004 03/05/1993 02/07/2016 12-07-2021
636 Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc Xí nghiệp công nghiệp tiểu thủ công nghiệp xây dựng và dịch vụ Đại Thắng 4000451218 200727423 01/12/2006 29/09/2011 12-07-2021
637 Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xí Nghiệp Cái Mép 0300523272-002 025315629 24/10/2014 15/10/2015 12-07-2021
638 Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Xí nghiệp cá giống Mai viên 0900108486 08/07/2014 12-07-2021
639 Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức Xí nghiệp cà phê Tuy Đức 6000182865-002 240350411 03/09/2000 28/07/2015 12-07-2021
640 Chi cục Thuế Huyện Xuyên Mộc Xí nghiệp Cao Su Xuyên Mộc 3500100745 01/03/1995 04/08/2009 12-07-2021
641 Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xí nghiệp Cao Su Hòa Lâm 3500107412-001 18/04/2001 02/08/2007 12-07-2021
642 Cục Thuế Thành phố Hà Nội xí nghiệp cao lanh sứ gốm sóc sơn 0100634049 05/04/1993 27/03/2017 12-07-2021
643 Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Xí Nghiệp Bến Xe Lâm Đồng 5800000248 16/11/1992 17/07/2012 12-07-2021
644 Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc Xí nghiệp bê tông và xây dựng Đạo tú 0100105895-003 01/06/2011 12-07-2021
645 Chi cục Thuế Quận Ba Đình Xí nghiệp bao bì thanh tùng 0100282647 17/04/1996 16/02/2005 12-07-2021
646 Chi cục Thuế Huyện Kim Bôi Xí nghiệp địa chất - khai thác khoáng sản 307 0500204315-001 06/09/1990 23/03/2006 12-07-2021
647 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp đồ gỗ Tuyên Tiến (DNTN) 2300237596 125337550 20/08/2003 14/01/2011 12-07-2021
648 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp đồ gỗ mỹ nghệ Vạn Tường (DNTN) 2300244353 125111912 01/11/2004 31/12/2010 12-07-2021
649 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp đồ gỗ mỹ nghệ Tiến Cương (DNTN) 2300237532 125187238 25/08/2003 14/01/2011 12-07-2021
650 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí nghiệp đồ gỗ mỹ nghệ Thu Minh (DNTN) 2300245269 125013364 18/12/2004 12/11/2008 12-07-2021
651 Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp đóng sửa tàu thuyền Câu Lâu 4000308338 01/08/1999 11/12/2009 12-07-2021
652 Chi cục TP Điện Biên Phủ Xí nghiệp đá vôi & xây dựng tổng hợp 5600128226 06/11/1992 11/04/2015 12-07-2021
653 Chi cục Thuế Quận Ba Đình Xí nghiệp ô tô A45 0101293578-002 010175585 20/03/2004 29/07/2016 12-07-2021
654 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí nghiệp Điện Nhẹ Viễn Thông V - Công ty Cổ phần Điện Nhẹ Viễn Thông 0101135243-006 02/06/2017 12-07-2021
655 Chi cục Thuế Thị xã Tân Uyên Xí Nghiệp Đồng Tâm II - Sông Bé 3700216095 280250512 01/01/1985 14/11/2016 12-07-2021
656 Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Xí nghiệp Đức Thành 6100157090 230090472 12-07-2021
657 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí Nghiệp Đóng Sửa Tàu Thuyền và Dịch Vụ Thủy Sản Công Thành 4300280387 01/05/2000 04/10/2006 12-07-2021
658 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Đá lạnh Xuân Sang 4300222723 18/06/1993 13/12/2007 12-07-2021
659 Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Xí nghiệp Anh Sơn 5700239152 100080830 01/07/1998 18/01/2010 12-07-2021
660 Chi cục Thuế Huyện An Dương Xí nghiệp Anh Minh 0200425835 01/06/2001 22/09/2012 12-07-2021
661 Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp Xí Nghiệp 347 0200138742-003 21/06/1996 26/01/2015 12-07-2021
662 Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Xí Nghiệp 202 Của Người tàn tật 0101168055 010117755 27/09/2001 01/09/2008 12-07-2021
663 Chi cục Thuế Quận Lê Chân Xí nghiệp 13 - 5 0200413597 01/02/2001 22/10/2011 12-07-2021
664 Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Xí nghiệp xây dựng công trình 315 0400101933-004 21/08/2007 12-07-2021
665 Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Xí nghiệp tập thể Hồng Bàng 0200150387 01/04/1997 14/03/2005 12-07-2021
666 Cục Thuế TP Đà Nẵng Xí Nghiệp Phương Nam 0400129311 05/01/1995 30/01/2013 12-07-2021
667 Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Xí Nghiệp In Người tàn tật 0100512442 19/08/1993 10/07/2007 12-07-2021
668 Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Xí nghiệp Cường Tuân 0200256538 01/06/1997 14/03/2005 12-07-2021
669 Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Xí nghiệp 1-10 0200258609 06/06/1996 14/03/2005 12-07-2021
670 Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Xí nghiêp giấy Việt Dũng (TN) 2300342801 125326925 01/08/2008 29/11/2010 12-07-2021
671 Chi cục Thuế Huyện Thường Tín (hết h.lực) Xí nghệp SX hàng thủ công mỹ nghệ & chế biến gỗ Anh Chiến 0500445550 011390878 08/02/2004 29/12/2012 12-07-2021
672 Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Xí Nghiệp Xây Dựng Anh Duy 6100206936 230367834 16/05/2005 25/02/2015 12-07-2021
673 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Xí Nghiệp Vạn Xuân 2300195579 25/01/2000 10/08/2011 12-07-2021
674 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Xà Quế Sơn 5900209130-038 30/08/2012 12-07-2021
675 Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên X73 - Quân khu I 4600219418 11A871008319 23/03/1995 31/05/2017 12-07-2021
676 CCT Huyện Phú Vang Vương Thịnh 3300337017-061 29/07/2010 12-07-2021
677 Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Vương Thị Hoà 5900209130-054 30/08/2012 12-07-2021
678 Chi cục Thuế Huyện Đắk R Lấp Vương Thanh Vỹ 6000234224-005 01/01/1998 28/09/2012 12-07-2021
679 Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận VPLS Trần Minh San 0305606885 020116311 01/04/2008 10/10/2016 12-07-2021
680 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPLS Trí Tín 0305060356 022502365 03/07/2007 30/09/2011 12-07-2021
681 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPLS Quang Dân 0305127201 021025698 25/08/2007 03/06/2014 12-07-2021
682 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPLS Phan Phú Hào Lệ 0305063011 020536756 02/07/2007 26/11/2013 12-07-2021
683 Chi cục Thuế Quận 3 VPLS Lê Đức Chi 0305056455 020434563 01/07/2007 24/01/2017 12-07-2021
684 Chi cục Thuế Quận 1 VPLS Hoa Sen 0304679136 024507257 01/01/2007 01/06/2017 12-07-2021
685 Chi cục Thuế Quận 3 VPLS Công Luận 0304728129 020133010 01/12/2006 19/03/2008 12-07-2021
686 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPLS Đăng Nguyên 0304703371 020338668 20/11/2006 14/04/2010 12-07-2021
687 Cục Thuế TP Đà Nẵng VPDD THAI AIRWAYS INTERNATIONAL PUBLIB COMPANY,Ltd. 0400363872 31/10/1999 11/08/2008 12-07-2021
688 Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Vpđd- Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Kinh Tế - Rừng Bền Vững Toàn Cầu Tại Tỉnh Đn 0104848443-084 183025676 13/02/2015 12-07-2021
689 Chi cục Thuế TP Biên Hòa Vpđd Tại Đồng Nai-Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Tm Và Xnk Phúc Thịnh 0102248465-072 090999205 26/02/2015 12-07-2021
690 Cục Thuế Tỉnh Cà Mau Vpđd Ngoại Giao - Doanh Nghiệp TN Thanh Khải - Sông Đốc 2001001345-002 381305765 15/01/2011 07/10/2011 12-07-2021
691 Cục Thuế Tỉnh Cà Mau Vpđd Ngoại Giao - Doanh Nghiệp TN Thanh Khải - Cái Nước 2001001345-003 381305765 15/01/2011 07/10/2011 12-07-2021
692 Cục Thuế Tỉnh Cà Mau Vpđd Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Phú Quí 0308302571-001 380638152 04/05/2012 04/04/2013 12-07-2021
693 Cục Thuế Tỉnh Cà Mau Vpđd Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Khắc Dấu Sao Vàng 0311432193-002 273089663 17/01/2012 12/01/2017 12-07-2021
694 Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Vpđd Công Ty TNHH Kiểm Toán Việt úc 0305277616-005 211783142 01/11/2011 31/10/2012 12-07-2021
695 Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Vpđd Công Ty TNHH Hồng Mai Tại Kon Tum - Kho Hàng 5900299800-001 233016883 16/10/2013 12-07-2021
696 Chi cục Thuế Huyện Lộc Bình Vpđd Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Đức Minh Tại Tỉnh Lạng Sơn 4600980566-002 080555577 09/04/2015 12-07-2021
697 Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Vpđd Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ An Ninh Việt Nam Tại Bắc Ninh 0800376393-003 125595540 01/07/2011 14/05/2013 12-07-2021
698 Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh Vpđd Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Thái An 0105869051-001 081034026 15/01/2014 28/10/2015 12-07-2021
699 Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Vpđd - Công Ty TNHH Sản Xuất - Đầu Tư - Xây Dựng Phú Mỹ 0309534688-001 272355660 24/06/2015 12-07-2021
700 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐH Cty Gutteridge Haskins & Davey Pty.,Ltd Tại TP.HCM 0302757484 01/12/2002 09/03/2011 12-07-2021
701 Cục Thuế Thành phố Hà Nội VPĐD" PANTOS LOGISTICS JAKARTA" PT tại Hà Nội 0102765216 11/11/2003 12-07-2021
702 Cục Thuế Thành phố Hà Nội VPĐD ZUGO PHOTONICS PTE LTD tại Hà Nội 0102897558 E3358363H 04/04/2007 08/10/2015 12-07-2021
703 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Zahonero Virgili, S. L 0304669177 G07116221 01/04/2003 25/01/2016 12-07-2021
704 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Yelin Enterprise Co. Hongkong 0304640851 E7007592 31/07/2001 21/01/2016 12-07-2021
705 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Yeh (Cayman) International Business Corporation Tại TP.HCM 0306947870 133784628 03/11/2008 21/01/2016 12-07-2021
706 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD YBS Zipper (HK) Co., Ltd 0304640812 DJ016832 13/06/2002 21/01/2016 12-07-2021
707 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Worldwide Education & Training Ptd Ltd 0304620541 740054478 05/11/2001 13/06/2016 12-07-2021
708 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD World Glory (H.K) Limited 0304640756 022765153 27/10/2005 21/01/2016 12-07-2021
709 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD WIFI DEVELOPPEMENT 0310404531 10AV78880 29/09/2010 21/11/2017 12-07-2021
710 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Virbac ( Pháp ) 0304653716 03EAA05947 05/10/2001 21/11/2017 12-07-2021
711 Cục Thuế Thành phố Hà Nội VPĐD VIETSERVE TECHNOLOGY LIMITED tại Hà Nội 0104802907 EC0953212 01/07/2010 21/09/2016 12-07-2021
712 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Vietital s.r.l Import - Export 0304641615 340726071 10/01/2001 25/01/2016 12-07-2021
713 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD VERSA TRADING CORP. 0310953789 PC292940 25/09/2008 25/01/2016 12-07-2021
714 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Valvitalia (Suzhou) valves Co.,Ltd Tại Tp.Hồ Chí Minh (Trung Quốc) 0310644163 Y504634 12/11/2010 09/06/2016 12-07-2021
715 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Urban Properties Development Co., Ltd 0304619916 L1105300 14/06/2005 13/06/2016 12-07-2021
716 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Uraetei Co., Ltd (Nhật) 0304651162 OS0246857 17/02/2005 21/01/2016 12-07-2021
717 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Underwriters Laboratories Inc Tại TP.HCM (Hoa Kỳ) 0309726284 Z1787515 09/12/2008 12/11/2014 12-07-2021
718 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD UL INTERNATIONAL SINGAPORE PRIVATE LTD 0311148400 E0686096D 16/08/2011 10/12/2015 12-07-2021
719 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Tyco Electronics Singapore Pte Ltd Tại TP.HCM 0304667645 A19101647 30/07/1996 17/12/2013 12-07-2021
720 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD TV GSát Dự án XD Đường Ô Tô Cao Tốc TPHCM Trung Lương 0303719957 29/10/2012 12-07-2021
721 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD TT Cty TNHH Cổ Phần Công Nghiệp Cơ Điện Vĩnh Đại Tại TPHCM 0305695275 130699566 21/09/2007 20/01/2015 12-07-2021
722 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD TREK TECHNOLOGY (SINGAPORE) PTE LTD 0310721121 S124617G 25/09/2007 21/01/2016 12-07-2021
723 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Trans-Pacific Reaources Ltd Tại TP.Hồ Chí Minh (Hàn Quốc) 0310267331 273247623 02/08/2010 13/10/2017 12-07-2021
724 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Trade & Consulting International Ltd (VP Anh) 0304618292 100225173 26/05/2005 21/01/2016 12-07-2021
725 Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh VPĐD Tradco Global Group Limited 0304618101 02065